prova tiếng Ý là gì?

prova tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng prova trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ prova tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm prova tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ prova

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

prova tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ prova tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {test} (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử, sự sát hạch; bài kiểm tra, (hoá học) thuốc thử, (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía, thử thách, thử; kiểm tra, (hoá học) thử bằng thuốc thử, phân tích
- {trial} sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không)
- {proof} chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, (Ê,cốt) (pháp lý) sự xét sử (của quan toà), (từ cổ,nghĩa cổ) tính không xuyên qua được, tính chịu đựng, (tục ngữ) có qua thử thách mới biết dở hay, không xuyên qua, không ngấm; chịu đựng được, chống được, tránh được, làm cho không xuyên qua được; làm cho (vải...) không thấm nước
- {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử; kỳ thi, (pháp lý) sự thẩm tra
- {probation} sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự, (pháp lý) sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi
- {experiment} iks'periment//eks,peri'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks,peri'mentəlaiz/, (+ on, with) thí nghiệm, thử, cuộc thí nghiệm, sự thí nghiệm, sự thử
- {essay} sự làm thử; sự làm cố gắng, bài tiểu luận, thử làm; cố làm (gì...), thử, thử thách, cố gắng
- {rehearsal} sự kể lại, sự nhắc lại, sự diễn tập (vở kịch, bài múa...)
- {attempt} sự cố gắng, sự thử, (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, cố gắng; thử, toan, mưu hại; xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...), gắng, vượt qua (quả núi...)
- {try} sự thử, sự làm thử, thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử, thử làm; toan làm, chực làm, cố, cố gắng, cố làm, cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được, lùi trở lại (vấn đề), mặc thử (áo), đi thử (giày...), thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch), (hoá học) tính chế, thử (một khúc nhạc), bào (một tấm ván), (thông tục) thử cái gì vào ai
- {shot; demonstration}
- {evidence} tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt, (pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu; chứng chỉ, tố cáo những kẻ đồng loã, chứng tỏ, chứng minh, làm chứng

Thuật ngữ liên quan tới prova

Tóm lại nội dung ý nghĩa của prova trong tiếng Ý

prova có nghĩa là: * danh từ- {test} (động vật học) vỏ (tôm, cua); mai (rùa), sự thử thách, sự thử, sự làm thử, sự sát hạch; bài kiểm tra, (hoá học) thuốc thử, (nghĩa bóng) vật để thử, đá thử vàng, tiêu chuẩn, cái để đánh gía, thử thách, thử; kiểm tra, (hoá học) thử bằng thuốc thử, phân tích- {trial} sự thử, (pháp lý) việc xét xử, sự xử án, điều thử thách; nỗi gian nan, (tài chính), (hàng không)- {proof} chứng, chứng cớ, bằng chứng, sự chứng minh, sự thử, sự thử thách, sự thử súng, sự thử chất nổ; nơi thử súng, nơi thử chất nổ, ống thử, bản in thử, tiêu chuẩn, nồng độ của rượu cất, (Ê,cốt) (pháp lý) sự xét sử (của quan toà), (từ cổ,nghĩa cổ) tính không xuyên qua được, tính chịu đựng, (tục ngữ) có qua thử thách mới biết dở hay, không xuyên qua, không ngấm; chịu đựng được, chống được, tránh được, làm cho không xuyên qua được; làm cho (vải...) không thấm nước- {examination} sự khám xét kỹ, sự xem xét kỹ, sự thẩm tra, sự khảo sát, sự nghiên cứu, sự thi cử; kỳ thi, (pháp lý) sự thẩm tra- {probation} sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...), sự tập sự; thời gian thử thách, thời gian tập sự, (pháp lý) sự tạm tha có theo dõi; thời gian tạm tha có theo dõi- {experiment} iks'periment//eks,peri'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks,peri'mentəlaiz/, (+ on, with) thí nghiệm, thử, cuộc thí nghiệm, sự thí nghiệm, sự thử- {essay} sự làm thử; sự làm cố gắng, bài tiểu luận, thử làm; cố làm (gì...), thử, thử thách, cố gắng- {rehearsal} sự kể lại, sự nhắc lại, sự diễn tập (vở kịch, bài múa...)- {attempt} sự cố gắng, sự thử, (attemper on, upon) sự mưu hại, sự xâm phạm, sự phạm đến, cố gắng; thử, toan, mưu hại; xâm phạm, phạm đến, gắng, chiếm lấy, thử đánh chiếm (một đồn...), gắng, vượt qua (quả núi...)- {try} sự thử, sự làm thử, thử, thử xem, làm thử, dùng thử, thử thách, cố gắng, gắng sức, gắng làm, xử, xét xử, làm mệt mỏi, thử, thử làm; toan làm, chực làm, cố, cố gắng, cố làm, cố gắng cho có được; tìm cách để đạt được, lùi trở lại (vấn đề), mặc thử (áo), đi thử (giày...), thử (một cái máy); thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch), (hoá học) tính chế, thử (một khúc nhạc), bào (một tấm ván), (thông tục) thử cái gì vào ai- {shot; demonstration}- {evidence} tính hiển nhiên; tính rõ ràng, tính rõ rệt, (pháp lý) chứng, chứng cớ, bằng chứng, dấu hiệu; chứng chỉ, tố cáo những kẻ đồng loã, chứng tỏ, chứng minh, làm chứng

Đây là cách dùng prova tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ prova tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {test} (động vật học) vỏ (tôm tiếng Ý là gì?
cua) tiếng Ý là gì?
mai (rùa) tiếng Ý là gì?
sự thử thách tiếng Ý là gì?
sự thử tiếng Ý là gì?
sự làm thử tiếng Ý là gì?
sự sát hạch tiếng Ý là gì?
bài kiểm tra tiếng Ý là gì?
(hoá học) thuốc thử tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) vật để thử tiếng Ý là gì?
đá thử vàng tiếng Ý là gì?
tiêu chuẩn tiếng Ý là gì?
cái để đánh gía tiếng Ý là gì?
thử thách tiếng Ý là gì?
thử tiếng Ý là gì?
kiểm tra tiếng Ý là gì?
(hoá học) thử bằng thuốc thử tiếng Ý là gì?
phân tích- {trial} sự thử tiếng Ý là gì?
(pháp lý) việc xét xử tiếng Ý là gì?
sự xử án tiếng Ý là gì?
điều thử thách tiếng Ý là gì?
nỗi gian nan tiếng Ý là gì?
(tài chính) tiếng Ý là gì?
(hàng không)- {proof} chứng tiếng Ý là gì?
chứng cớ tiếng Ý là gì?
bằng chứng tiếng Ý là gì?
sự chứng minh tiếng Ý là gì?
sự thử tiếng Ý là gì?
sự thử thách tiếng Ý là gì?
sự thử súng tiếng Ý là gì?
sự thử chất nổ tiếng Ý là gì?
nơi thử súng tiếng Ý là gì?
nơi thử chất nổ tiếng Ý là gì?
ống thử tiếng Ý là gì?
bản in thử tiếng Ý là gì?
tiêu chuẩn tiếng Ý là gì?
nồng độ của rượu cất tiếng Ý là gì?
(Ê tiếng Ý là gì?
cốt) (pháp lý) sự xét sử (của quan toà) tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) tính không xuyên qua được tiếng Ý là gì?
tính chịu đựng tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) có qua thử thách mới biết dở hay tiếng Ý là gì?
không xuyên qua tiếng Ý là gì?
không ngấm tiếng Ý là gì?
chịu đựng được tiếng Ý là gì?
chống được tiếng Ý là gì?
tránh được tiếng Ý là gì?
làm cho không xuyên qua được tiếng Ý là gì?
làm cho (vải...) không thấm nước- {examination} sự khám xét kỹ tiếng Ý là gì?
sự xem xét kỹ tiếng Ý là gì?
sự thẩm tra tiếng Ý là gì?
sự khảo sát tiếng Ý là gì?
sự nghiên cứu tiếng Ý là gì?
sự thi cử tiếng Ý là gì?
kỳ thi tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự thẩm tra- {probation} sự thử thách (trước khi cho gia nhập tổ chức...) tiếng Ý là gì?
sự tập sự tiếng Ý là gì?
thời gian thử thách tiếng Ý là gì?
thời gian tập sự tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự tạm tha có theo dõi tiếng Ý là gì?
thời gian tạm tha có theo dõi- {experiment} iks'periment//eks tiếng Ý là gì?
peri'mentəlaiz/ (experimentalize) /eks tiếng Ý là gì?
peri'mentəlaiz/ tiếng Ý là gì?
(+ on tiếng Ý là gì?
with) thí nghiệm tiếng Ý là gì?
thử tiếng Ý là gì?
cuộc thí nghiệm tiếng Ý là gì?
sự thí nghiệm tiếng Ý là gì?
sự thử- {essay} sự làm thử tiếng Ý là gì?
sự làm cố gắng tiếng Ý là gì?
bài tiểu luận tiếng Ý là gì?
thử làm tiếng Ý là gì?
cố làm (gì...) tiếng Ý là gì?
thử tiếng Ý là gì?
thử thách tiếng Ý là gì?
cố gắng- {rehearsal} sự kể lại tiếng Ý là gì?
sự nhắc lại tiếng Ý là gì?
sự diễn tập (vở kịch tiếng Ý là gì?
bài múa...)- {attempt} sự cố gắng tiếng Ý là gì?
sự thử tiếng Ý là gì?
(attemper on tiếng Ý là gì?
upon) sự mưu hại tiếng Ý là gì?
sự xâm phạm tiếng Ý là gì?
sự phạm đến tiếng Ý là gì?
cố gắng tiếng Ý là gì?
thử tiếng Ý là gì?
toan tiếng Ý là gì?
mưu hại tiếng Ý là gì?
xâm phạm tiếng Ý là gì?
phạm đến tiếng Ý là gì?
gắng tiếng Ý là gì?
chiếm lấy tiếng Ý là gì?
thử đánh chiếm (một đồn...) tiếng Ý là gì?
gắng tiếng Ý là gì?
vượt qua (quả núi...)- {try} sự thử tiếng Ý là gì?
sự làm thử tiếng Ý là gì?
thử tiếng Ý là gì?
thử xem tiếng Ý là gì?
làm thử tiếng Ý là gì?
dùng thử tiếng Ý là gì?
thử thách tiếng Ý là gì?
cố gắng tiếng Ý là gì?
gắng sức tiếng Ý là gì?
gắng làm tiếng Ý là gì?
xử tiếng Ý là gì?
xét xử tiếng Ý là gì?
làm mệt mỏi tiếng Ý là gì?
thử tiếng Ý là gì?
thử làm tiếng Ý là gì?
toan làm tiếng Ý là gì?
chực làm tiếng Ý là gì?
cố tiếng Ý là gì?
cố gắng tiếng Ý là gì?
cố làm tiếng Ý là gì?
cố gắng cho có được tiếng Ý là gì?
tìm cách để đạt được tiếng Ý là gì?
lùi trở lại (vấn đề) tiếng Ý là gì?
mặc thử (áo) tiếng Ý là gì?
đi thử (giày...) tiếng Ý là gì?
thử (một cái máy) tiếng Ý là gì?
thử xem có được quần chúng thích không (vở kịch) tiếng Ý là gì?
(hoá học) tính chế tiếng Ý là gì?
thử (một khúc nhạc) tiếng Ý là gì?
bào (một tấm ván) tiếng Ý là gì?
(thông tục) thử cái gì vào ai- {shot tiếng Ý là gì?
demonstration}- {evidence} tính hiển nhiên tiếng Ý là gì?
tính rõ ràng tiếng Ý là gì?
tính rõ rệt tiếng Ý là gì?
(pháp lý) chứng tiếng Ý là gì?
chứng cớ tiếng Ý là gì?
bằng chứng tiếng Ý là gì?
dấu hiệu tiếng Ý là gì?
chứng chỉ tiếng Ý là gì?
tố cáo những kẻ đồng loã tiếng Ý là gì?
chứng tỏ tiếng Ý là gì?
chứng minh tiếng Ý là gì?
làm chứng