provvisione tiếng Ý là gì?

provvisione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng provvisione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ provvisione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm provvisione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ provvisione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

provvisione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ provvisione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {provision} ((thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, (số nhiều) lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ; thức ăn thức uống, điều khoản (của giao kèo...), cung cấp lương thực cho, cung cấp thực phẩm cho (một đạo quân...)
- {supply} sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp, (số nhiều) quân nhu, (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện), uỷ ban ngân sách (nghị viện), sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới, khan hiếm, cung cấp, tiếp tế, đáp ứng (nhu cầu...), thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...), đưa, dẫn (chứng cớ), mềm, dễ uốn, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ
- {stock; food}

Thuật ngữ liên quan tới provvisione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của provvisione trong tiếng Ý

provvisione có nghĩa là: * danh từ- {provision} ((thường) + for, against) sự chuẩn bị, sự dự phòng, sự trữ sẵn, đồ dự phòng, đồ trữ sẵn, (số nhiều) lương thực cung cấp; thực phẩm dự trữ; thức ăn thức uống, điều khoản (của giao kèo...), cung cấp lương thực cho, cung cấp thực phẩm cho (một đạo quân...)- {supply} sự cung cấp, sự tiếp tế, nguồn dự trữ, kho cung cấp; đồ dự trữ; hàng cung cấp, (số nhiều) quân nhu, (số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống); khoản chi phí hành chính (nghị viện), uỷ ban ngân sách (nghị viện), sắm trữ một số (loạt, lô) cái gì mới, khan hiếm, cung cấp, tiếp tế, đáp ứng (nhu cầu...), thay thế; bổ khuyết, bù (tổn thất...), đưa, dẫn (chứng cớ), mềm, dễ uốn, mềm mỏng, luồn cúi, quỵ luỵ- {stock; food}

Đây là cách dùng provvisione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ provvisione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {provision} ((thường) + for tiếng Ý là gì?
against) sự chuẩn bị tiếng Ý là gì?
sự dự phòng tiếng Ý là gì?
sự trữ sẵn tiếng Ý là gì?
đồ dự phòng tiếng Ý là gì?
đồ trữ sẵn tiếng Ý là gì?
(số nhiều) lương thực cung cấp tiếng Ý là gì?
thực phẩm dự trữ tiếng Ý là gì?
thức ăn thức uống tiếng Ý là gì?
điều khoản (của giao kèo...) tiếng Ý là gì?
cung cấp lương thực cho tiếng Ý là gì?
cung cấp thực phẩm cho (một đạo quân...)- {supply} sự cung cấp tiếng Ý là gì?
sự tiếp tế tiếng Ý là gì?
nguồn dự trữ tiếng Ý là gì?
kho cung cấp tiếng Ý là gì?
đồ dự trữ tiếng Ý là gì?
hàng cung cấp tiếng Ý là gì?
(số nhiều) quân nhu tiếng Ý là gì?
(số nhiều) tiền trợ cấp (cho ai để sống) tiếng Ý là gì?
khoản chi phí hành chính (nghị viện) tiếng Ý là gì?
uỷ ban ngân sách (nghị viện) tiếng Ý là gì?
sắm trữ một số (loạt tiếng Ý là gì?
lô) cái gì mới tiếng Ý là gì?
khan hiếm tiếng Ý là gì?
cung cấp tiếng Ý là gì?
tiếp tế tiếng Ý là gì?
đáp ứng (nhu cầu...) tiếng Ý là gì?
thay thế tiếng Ý là gì?
bổ khuyết tiếng Ý là gì?
bù (tổn thất...) tiếng Ý là gì?
đưa tiếng Ý là gì?
dẫn (chứng cớ) tiếng Ý là gì?
mềm tiếng Ý là gì?
dễ uốn tiếng Ý là gì?
mềm mỏng tiếng Ý là gì?
luồn cúi tiếng Ý là gì?
quỵ luỵ- {stock tiếng Ý là gì?
food}