pubblicita tiếng Ý là gì?

pubblicita tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pubblicita trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ pubblicita tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm pubblicita tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pubblicita

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pubblicita tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pubblicita tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {publicity} tính công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến, sự quảng cáo, sự rao hàng
- {advertising} (Econ) Quảng cáo.+ Hoạt động của một hãng nhằm thúc đẩy việc bán sản phẩm của mình, mục tiêu chính là tăng số lượng người tiêu dùng thích những sản phẩm của hãng hơn những hãng khác.
- {plug} nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...), (kỹ thuật) chốt, (điện học) cái phít, đầu ống, đầu vòi (để bắt vòi nước vào lấy nước), Buji, (địa lý,địa chất) đá nút (đá phun trào bít kín miệng núi lửa), bánh thuốc lá, thuốc lá bánh; miếng thuốc lá nhai (cắt ở bánh thuốc lá), (từ lóng) cú đấm, cú thoi, (từ lóng) sách không bán được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngựa tồi, ngựa xấu, ((thường) + up) bít lại bằng nút; nút lại, (từ lóng) thoi, thụi, đấm, (từ lóng) cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng, (thông tục) nhai nhải mâi để cố phổ biến (cái gì...), (+ away at) (thông tục) rán sức, cần cù (làm một việc gì); học gạo, "cày" ((nghĩa bóng)), (điện học) cắm phít
- {advertisement} sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...), tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...), cột quảng cáo, mục quảng cáo

Thuật ngữ liên quan tới pubblicita

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pubblicita trong tiếng Ý

pubblicita có nghĩa là: * danh từ- {publicity} tính công khai; sự làm cho thiên hạ biết đến, sự quảng cáo, sự rao hàng- {advertising} (Econ) Quảng cáo.+ Hoạt động của một hãng nhằm thúc đẩy việc bán sản phẩm của mình, mục tiêu chính là tăng số lượng người tiêu dùng thích những sản phẩm của hãng hơn những hãng khác.- {plug} nút (chậu sứ rửa mặt, bể nước...), (kỹ thuật) chốt, (điện học) cái phít, đầu ống, đầu vòi (để bắt vòi nước vào lấy nước), Buji, (địa lý,địa chất) đá nút (đá phun trào bít kín miệng núi lửa), bánh thuốc lá, thuốc lá bánh; miếng thuốc lá nhai (cắt ở bánh thuốc lá), (từ lóng) cú đấm, cú thoi, (từ lóng) sách không bán được, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) ngựa tồi, ngựa xấu, ((thường) + up) bít lại bằng nút; nút lại, (từ lóng) thoi, thụi, đấm, (từ lóng) cho ăn đạn, cho ăn kẹo đồng, (thông tục) nhai nhải mâi để cố phổ biến (cái gì...), (+ away at) (thông tục) rán sức, cần cù (làm một việc gì); học gạo, "cày" ((nghĩa bóng)), (điện học) cắm phít- {advertisement} sự quảng cáo; bài quảng cáo (trên báo, trên đài...), tờ quảng cáo; tờ yết thị; tờ thông báo (dán trên tường...), cột quảng cáo, mục quảng cáo

Đây là cách dùng pubblicita tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pubblicita tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {publicity} tính công khai tiếng Ý là gì?
sự làm cho thiên hạ biết đến tiếng Ý là gì?
sự quảng cáo tiếng Ý là gì?
sự rao hàng- {advertising} (Econ) Quảng cáo.+ Hoạt động của một hãng nhằm thúc đẩy việc bán sản phẩm của mình tiếng Ý là gì?
mục tiêu chính là tăng số lượng người tiêu dùng thích những sản phẩm của hãng hơn những hãng khác.- {plug} nút (chậu sứ rửa mặt tiếng Ý là gì?
bể nước...) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) chốt tiếng Ý là gì?
(điện học) cái phít tiếng Ý là gì?
đầu ống tiếng Ý là gì?
đầu vòi (để bắt vòi nước vào lấy nước) tiếng Ý là gì?
Buji tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) đá nút (đá phun trào bít kín miệng núi lửa) tiếng Ý là gì?
bánh thuốc lá tiếng Ý là gì?
thuốc lá bánh tiếng Ý là gì?
miếng thuốc lá nhai (cắt ở bánh thuốc lá) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cú đấm tiếng Ý là gì?
cú thoi tiếng Ý là gì?
(từ lóng) sách không bán được tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) ngựa tồi tiếng Ý là gì?
ngựa xấu tiếng Ý là gì?
((thường) + up) bít lại bằng nút tiếng Ý là gì?
nút lại tiếng Ý là gì?
(từ lóng) thoi tiếng Ý là gì?
thụi tiếng Ý là gì?
đấm tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cho ăn đạn tiếng Ý là gì?
cho ăn kẹo đồng tiếng Ý là gì?
(thông tục) nhai nhải mâi để cố phổ biến (cái gì...) tiếng Ý là gì?
(+ away at) (thông tục) rán sức tiếng Ý là gì?
cần cù (làm một việc gì) tiếng Ý là gì?
học gạo tiếng Ý là gì?
"cày" ((nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
(điện học) cắm phít- {advertisement} sự quảng cáo tiếng Ý là gì?
bài quảng cáo (trên báo tiếng Ý là gì?
trên đài...) tiếng Ý là gì?
tờ quảng cáo tiếng Ý là gì?
tờ yết thị tiếng Ý là gì?
tờ thông báo (dán trên tường...) tiếng Ý là gì?
cột quảng cáo tiếng Ý là gì?
mục quảng cáo