pubblicizzare tiếng Ý là gì?

pubblicizzare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pubblicizzare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ pubblicizzare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm pubblicizzare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pubblicizzare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pubblicizzare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pubblicizzare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {publicize} đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến, quảng cáo
- {publicise} đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến, quảng cáo, làm cho mọi người biết
- {advertize} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo (hàng), đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết)
- {advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo (hàng), đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết)

Thuật ngữ liên quan tới pubblicizzare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pubblicizzare trong tiếng Ý

pubblicizzare có nghĩa là: * danh từ- {publicize} đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến, quảng cáo- {publicise} đưa ra công khai; làm cho thiên hạ biết đến, quảng cáo, làm cho mọi người biết- {advertize} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo (hàng), đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết)- {advertise} báo cho biết, báo cho ai biết trước, quảng cáo (hàng), đăng báo; yết thị; thông báo (cho mọi người biết)

Đây là cách dùng pubblicizzare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pubblicizzare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {publicize} đưa ra công khai tiếng Ý là gì?
làm cho thiên hạ biết đến tiếng Ý là gì?
quảng cáo- {publicise} đưa ra công khai tiếng Ý là gì?
làm cho thiên hạ biết đến tiếng Ý là gì?
quảng cáo tiếng Ý là gì?
làm cho mọi người biết- {advertize} báo cho biết tiếng Ý là gì?
báo cho ai biết trước tiếng Ý là gì?
quảng cáo (hàng) tiếng Ý là gì?
đăng báo tiếng Ý là gì?
yết thị tiếng Ý là gì?
thông báo (cho mọi người biết)- {advertise} báo cho biết tiếng Ý là gì?
báo cho ai biết trước tiếng Ý là gì?
quảng cáo (hàng) tiếng Ý là gì?
đăng báo tiếng Ý là gì?
yết thị tiếng Ý là gì?
thông báo (cho mọi người biết)