pulita tiếng Ý là gì?

pulita tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng pulita trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ pulita tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm pulita tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ pulita

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

pulita tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ pulita tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {wipe} sự lau, sự chùi, (từ lóng) cái tát, cái quật, (từ lóng) khăn tay, lau, chùi, (từ lóng) quật, tống cho một qu; giáng cho một đòn, tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt), lau đi, lau sạch, tẩy đi, làm tắt (một nụ cười), thanh toán, tr hết, giũ sạch (nợ cũ), quên đi, xoá sạch (mối bất hoà cũ...), lau chùi, lau sạch, chùi, tẩy (vết bẩn), tiêu diệt (quân đội); triệt hạ (thành phố), thanh toán, tr hết (nợ); rửa (nhục), lau sạch, chùi sạch, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai, (từ lóng) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận), (từ lóng) hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ); đánh bại nhục nh

Thuật ngữ liên quan tới pulita

Tóm lại nội dung ý nghĩa của pulita trong tiếng Ý

pulita có nghĩa là: * danh từ- {wipe} sự lau, sự chùi, (từ lóng) cái tát, cái quật, (từ lóng) khăn tay, lau, chùi, (từ lóng) quật, tống cho một qu; giáng cho một đòn, tẩy (vết bẩn); lau sạch (nước mắt), lau đi, lau sạch, tẩy đi, làm tắt (một nụ cười), thanh toán, tr hết, giũ sạch (nợ cũ), quên đi, xoá sạch (mối bất hoà cũ...), lau chùi, lau sạch, chùi, tẩy (vết bẩn), tiêu diệt (quân đội); triệt hạ (thành phố), thanh toán, tr hết (nợ); rửa (nhục), lau sạch, chùi sạch, (từ lóng) phỗng tay trên ai, đi nước trước ai, (từ lóng) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận), (từ lóng) hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ); đánh bại nhục nh

Đây là cách dùng pulita tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ pulita tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {wipe} sự lau tiếng Ý là gì?
sự chùi tiếng Ý là gì?
(từ lóng) cái tát tiếng Ý là gì?
cái quật tiếng Ý là gì?
(từ lóng) khăn tay tiếng Ý là gì?
lau tiếng Ý là gì?
chùi tiếng Ý là gì?
(từ lóng) quật tiếng Ý là gì?
tống cho một qu tiếng Ý là gì?
giáng cho một đòn tiếng Ý là gì?
tẩy (vết bẩn) tiếng Ý là gì?
lau sạch (nước mắt) tiếng Ý là gì?
lau đi tiếng Ý là gì?
lau sạch tiếng Ý là gì?
tẩy đi tiếng Ý là gì?
làm tắt (một nụ cười) tiếng Ý là gì?
thanh toán tiếng Ý là gì?
tr hết tiếng Ý là gì?
giũ sạch (nợ cũ) tiếng Ý là gì?
quên đi tiếng Ý là gì?
xoá sạch (mối bất hoà cũ...) tiếng Ý là gì?
lau chùi tiếng Ý là gì?
lau sạch tiếng Ý là gì?
chùi tiếng Ý là gì?
tẩy (vết bẩn) tiếng Ý là gì?
tiêu diệt (quân đội) tiếng Ý là gì?
triệt hạ (thành phố) tiếng Ý là gì?
thanh toán tiếng Ý là gì?
tr hết (nợ) tiếng Ý là gì?
rửa (nhục) tiếng Ý là gì?
lau sạch tiếng Ý là gì?
chùi sạch tiếng Ý là gì?
(từ lóng) phỗng tay trên ai tiếng Ý là gì?
đi nước trước ai tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đánh bại ai hoàn toàn (trong cuộc tranh luận) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) hạ ai đo ván (trong cuộc đấu võ) tiếng Ý là gì?
đánh bại nhục nh