purea tiếng Ý là gì?

purea tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng purea trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ purea tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm purea tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ purea

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

purea tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ purea tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {mash} hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi), (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc, (nghĩa bóng) mớ hỗn độn, (từ lóng) người được (ai) mê, người được (ai) phải lòng, ngâm (hoa) vào nước nóng (để nấu rượu); trộn (thóc, cám) để nấu (cho vật nuôi), nghiền, bóp nát, (từ lóng) làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình
- {puree} xem purée
- {blend} thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn/'blendid/, blent /blent/, trộn lẫn, pha trộn, hợp nhau (màu sắc)

Thuật ngữ liên quan tới purea

Tóm lại nội dung ý nghĩa của purea trong tiếng Ý

purea có nghĩa là: * danh từ- {mash} hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu); thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi), (từ lóng) đậu nghiền nhừ, khoai nghiền nhừ, cháo đặc, (nghĩa bóng) mớ hỗn độn, (từ lóng) người được (ai) mê, người được (ai) phải lòng, ngâm (hoa) vào nước nóng (để nấu rượu); trộn (thóc, cám) để nấu (cho vật nuôi), nghiền, bóp nát, (từ lóng) làm cho mê mình, làm cho phải lòng mình- {puree} xem purée- {blend} thứ (thuốc lá, chè...) pha trộn/'blendid/, blent /blent/, trộn lẫn, pha trộn, hợp nhau (màu sắc)

Đây là cách dùng purea tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ purea tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {mash} hạt ngâm nước nóng (để nấu rượu) tiếng Ý là gì?
thóc cám nấu trộn (cho vật nuôi) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) đậu nghiền nhừ tiếng Ý là gì?
khoai nghiền nhừ tiếng Ý là gì?
cháo đặc tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) mớ hỗn độn tiếng Ý là gì?
(từ lóng) người được (ai) mê tiếng Ý là gì?
người được (ai) phải lòng tiếng Ý là gì?
ngâm (hoa) vào nước nóng (để nấu rượu) tiếng Ý là gì?
trộn (thóc tiếng Ý là gì?
cám) để nấu (cho vật nuôi) tiếng Ý là gì?
nghiền tiếng Ý là gì?
bóp nát tiếng Ý là gì?
(từ lóng) làm cho mê mình tiếng Ý là gì?
làm cho phải lòng mình- {puree} xem purée- {blend} thứ (thuốc lá tiếng Ý là gì?
chè...) pha trộn/'blendid/ tiếng Ý là gì?
blent /blent/ tiếng Ý là gì?
trộn lẫn tiếng Ý là gì?
pha trộn tiếng Ý là gì?
hợp nhau (màu sắc)