puzzare tiếng Ý là gì?

puzzare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng puzzare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ puzzare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm puzzare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ puzzare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

puzzare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ puzzare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {smell} khứu giác, sự ngửi, sự hít, mùi, mùi thối, mùi ôi, ngửi, ngửi thấy, thấy mùi, cảm thấy, đoán được, đánh hơi tìm ra, đánh hơi tìm; (bóng) khám phá, phát hiện, có mùi, toả mùi, đánh hơi, quen hơi (quen với một mùi gì), sặc mùi thối, sặc mùi ôi; làm nồng nặc mùi hôi thối, (xem) lamp, quá nặng tính chất chuyên môn, quá nặng tính chất kỹ thuật, (nghĩa bóng) cảm thấy có âm mưu, nghi có sự dối trá
- {smell bad}
- {stink} mùi hôi thối, (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên, bốc mùi thối, bay mùi thối, thối, tởm, kinh tởm, (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém, ((thường) + up) làm thối um, (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy, làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối, (từ lóng) giàu sụ
- {stank} mùi hôi thối, (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên, bốc mùi thối, bay mùi thối, thối, tởm, kinh tởm, (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém, ((thường) + up) làm thối um, (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy, làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối, (từ lóng) giàu sụ
- {reek} mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối, không khí hôi thối, (thơ ca) (Ê,cốt) khói, (từ lóng) tiền, toả khói, bốc khói; bốc hơi lên, (+ of) sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối
- {pong} <thgt> mùi hôi, hôi, bốc mùi hôi

Thuật ngữ liên quan tới puzzare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của puzzare trong tiếng Ý

puzzare có nghĩa là: * danh từ- {smell} khứu giác, sự ngửi, sự hít, mùi, mùi thối, mùi ôi, ngửi, ngửi thấy, thấy mùi, cảm thấy, đoán được, đánh hơi tìm ra, đánh hơi tìm; (bóng) khám phá, phát hiện, có mùi, toả mùi, đánh hơi, quen hơi (quen với một mùi gì), sặc mùi thối, sặc mùi ôi; làm nồng nặc mùi hôi thối, (xem) lamp, quá nặng tính chất chuyên môn, quá nặng tính chất kỹ thuật, (nghĩa bóng) cảm thấy có âm mưu, nghi có sự dối trá- {smell bad}- {stink} mùi hôi thối, (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên, bốc mùi thối, bay mùi thối, thối, tởm, kinh tởm, (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém, ((thường) + up) làm thối um, (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy, làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối, (từ lóng) giàu sụ- {stank} mùi hôi thối, (số nhiều) (từ lóng) hoá học; tự nhiên học, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) bới thối ra, làm toáng lên, bốc mùi thối, bay mùi thối, thối, tởm, kinh tởm, (từ lóng) tồi, (thuộc) loại kém, ((thường) + up) làm thối um, (từ lóng) nhận thấy, trông thấy, ngửu thấy, làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra; đuổi (ai) ra bằng hơi thối, (từ lóng) giàu sụ- {reek} mùi mốc; mùi nồng nặc, mùi thối, không khí hôi thối, (thơ ca) (Ê,cốt) khói, (từ lóng) tiền, toả khói, bốc khói; bốc hơi lên, (+ of) sặc mùi, nồng nặc, có mùi hôi thối- {pong} <thgt> mùi hôi, hôi, bốc mùi hôi

Đây là cách dùng puzzare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ puzzare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {smell} khứu giác tiếng Ý là gì?
sự ngửi tiếng Ý là gì?
sự hít tiếng Ý là gì?
mùi tiếng Ý là gì?
mùi thối tiếng Ý là gì?
mùi ôi tiếng Ý là gì?
ngửi tiếng Ý là gì?
ngửi thấy tiếng Ý là gì?
thấy mùi tiếng Ý là gì?
cảm thấy tiếng Ý là gì?
đoán được tiếng Ý là gì?
đánh hơi tìm ra tiếng Ý là gì?
đánh hơi tìm tiếng Ý là gì?
(bóng) khám phá tiếng Ý là gì?
phát hiện tiếng Ý là gì?
có mùi tiếng Ý là gì?
toả mùi tiếng Ý là gì?
đánh hơi tiếng Ý là gì?
quen hơi (quen với một mùi gì) tiếng Ý là gì?
sặc mùi thối tiếng Ý là gì?
sặc mùi ôi tiếng Ý là gì?
làm nồng nặc mùi hôi thối tiếng Ý là gì?
(xem) lamp tiếng Ý là gì?
quá nặng tính chất chuyên môn tiếng Ý là gì?
quá nặng tính chất kỹ thuật tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) cảm thấy có âm mưu tiếng Ý là gì?
nghi có sự dối trá- {smell bad}- {stink} mùi hôi thối tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (từ lóng) hoá học tiếng Ý là gì?
tự nhiên học tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bới thối ra tiếng Ý là gì?
làm toáng lên tiếng Ý là gì?
bốc mùi thối tiếng Ý là gì?
bay mùi thối tiếng Ý là gì?
thối tiếng Ý là gì?
tởm tiếng Ý là gì?
kinh tởm tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tồi tiếng Ý là gì?
(thuộc) loại kém tiếng Ý là gì?
((thường) + up) làm thối um tiếng Ý là gì?
(từ lóng) nhận thấy tiếng Ý là gì?
trông thấy tiếng Ý là gì?
ngửu thấy tiếng Ý là gì?
làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra tiếng Ý là gì?
đuổi (ai) ra bằng hơi thối tiếng Ý là gì?
(từ lóng) giàu sụ- {stank} mùi hôi thối tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (từ lóng) hoá học tiếng Ý là gì?
tự nhiên học tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) bới thối ra tiếng Ý là gì?
làm toáng lên tiếng Ý là gì?
bốc mùi thối tiếng Ý là gì?
bay mùi thối tiếng Ý là gì?
thối tiếng Ý là gì?
tởm tiếng Ý là gì?
kinh tởm tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tồi tiếng Ý là gì?
(thuộc) loại kém tiếng Ý là gì?
((thường) + up) làm thối um tiếng Ý là gì?
(từ lóng) nhận thấy tiếng Ý là gì?
trông thấy tiếng Ý là gì?
ngửu thấy tiếng Ý là gì?
làm bốc hơi thối để đuổi (ai) ra tiếng Ý là gì?
đuổi (ai) ra bằng hơi thối tiếng Ý là gì?
(từ lóng) giàu sụ- {reek} mùi mốc tiếng Ý là gì?
mùi nồng nặc tiếng Ý là gì?
mùi thối tiếng Ý là gì?
không khí hôi thối tiếng Ý là gì?
(thơ ca) (Ê tiếng Ý là gì?
cốt) khói tiếng Ý là gì?
(từ lóng) tiền tiếng Ý là gì?
toả khói tiếng Ý là gì?
bốc khói tiếng Ý là gì?
bốc hơi lên tiếng Ý là gì?
(+ of) sặc mùi tiếng Ý là gì?
nồng nặc tiếng Ý là gì?
có mùi hôi thối- {pong} < tiếng Ý là gì?
thgt> tiếng Ý là gì?
mùi hôi tiếng Ý là gì?
hôi tiếng Ý là gì?
bốc mùi hôi