qua e là tiếng Ý là gì?

qua e là tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng qua e là trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ qua e là tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm qua e là tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ qua e là

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

qua e là tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ qua e là tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {around} xung quanh, vòng quanh, đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, xung quanh, vòng quanh, đó đây, khắp, khoảng chừng, gần
- {fro} to and fro đi đi lại lại
- {here and there}
- {this place and that place}

Thuật ngữ liên quan tới qua e là

Tóm lại nội dung ý nghĩa của qua e là trong tiếng Ý

qua e là có nghĩa là: * danh từ- {around} xung quanh, vòng quanh, đó đây, chỗ này, chỗ nọ, khắp nơi, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) quanh quẩn, loanh quanh, ở gần, xung quanh, vòng quanh, đó đây, khắp, khoảng chừng, gần- {fro} to and fro đi đi lại lại- {here and there}- {this place and that place}

Đây là cách dùng qua e là tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ qua e là tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {around} xung quanh tiếng Ý là gì?
vòng quanh tiếng Ý là gì?
đó đây tiếng Ý là gì?
chỗ này tiếng Ý là gì?
chỗ nọ tiếng Ý là gì?
khắp nơi tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) quanh quẩn tiếng Ý là gì?
loanh quanh tiếng Ý là gì?
ở gần tiếng Ý là gì?
xung quanh tiếng Ý là gì?
vòng quanh tiếng Ý là gì?
đó đây tiếng Ý là gì?
khắp tiếng Ý là gì?
khoảng chừng tiếng Ý là gì?
gần- {fro} to and fro đi đi lại lại- {here and there}- {this place and that place}