quadragesimale tiếng Ý là gì?

quadragesimale tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng quadragesimale trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ quadragesimale tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm quadragesimale tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ quadragesimale

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

quadragesimale tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ quadragesimale tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {lenten} (thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay, chay, đạm bạc
- {of or pertaining to Lent; austere}

Thuật ngữ liên quan tới quadragesimale

Tóm lại nội dung ý nghĩa của quadragesimale trong tiếng Ý

quadragesimale có nghĩa là: * danh từ- {lenten} (thuộc) tuần chay; dùng trong tuần chay, chay, đạm bạc- {of or pertaining to Lent; austere}

Đây là cách dùng quadragesimale tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ quadragesimale tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {lenten} (thuộc) tuần chay tiếng Ý là gì?
dùng trong tuần chay tiếng Ý là gì?
chay tiếng Ý là gì?
đạm bạc- {of or pertaining to Lent tiếng Ý là gì?
austere}