rabbuffare tiếng Ý là gì?

rabbuffare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rabbuffare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rabbuffare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rabbuffare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rabbuffare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rabbuffare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rabbuffare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {ruffle} diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo), lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ (ở loài chim, loài thú), sự mất bình tĩnh, hồi trông rền nhẹ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự xáo động, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc cãi lộn, làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng lăn tăn, làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình, làm trái ý, làm mếch lòng, chọc tức; làm mất bình tĩnh, kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong (vào cổ áo, tay áo), rối, xù (tóc, lông), gợn sóng lăn tăn (mặt nước), bực tức; mất bình tĩnh, nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn; hung hăng, gây gỗ
- {dishevel; reprimand}
- {rebuke} sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách
- {reproof} sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách, lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách, làm cho không thấm nước lại

Thuật ngữ liên quan tới rabbuffare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rabbuffare trong tiếng Ý

rabbuffare có nghĩa là: * danh từ- {ruffle} diềm xếp nếp, diềm đăng ten tổ ong (cổ áo, tay áo), lằn gợn, sóng gợn lăn tăn, khoang cổ (ở loài chim, loài thú), sự mất bình tĩnh, hồi trông rền nhẹ, (từ hiếm,nghĩa hiếm) sự xáo động, (từ hiếm,nghĩa hiếm) cuộc cãi lộn, làm rối, làm xù lên, làm gợn sóng lăn tăn, làm xáo động, làm mất vẻ thanh bình, làm trái ý, làm mếch lòng, chọc tức; làm mất bình tĩnh, kết diềm xếp nếp, kết diềm đăng ten tổ ong (vào cổ áo, tay áo), rối, xù (tóc, lông), gợn sóng lăn tăn (mặt nước), bực tức; mất bình tĩnh, nghênh ngang, vênh váo, ngạo mạn; hung hăng, gây gỗ- {dishevel; reprimand}- {rebuke} sự khiển trách, sự quở trách, lời khiển trách, lời quở trách, khiển trách, quở trách- {reproof} sự mắng mỏ, sự quở trách, sự khiển trách, lời mắng mỏ, lời quở trách; lời khiển trách, làm cho không thấm nước lại

Đây là cách dùng rabbuffare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rabbuffare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {ruffle} diềm xếp nếp tiếng Ý là gì?
diềm đăng ten tổ ong (cổ áo tiếng Ý là gì?
tay áo) tiếng Ý là gì?
lằn gợn tiếng Ý là gì?
sóng gợn lăn tăn tiếng Ý là gì?
khoang cổ (ở loài chim tiếng Ý là gì?
loài thú) tiếng Ý là gì?
sự mất bình tĩnh tiếng Ý là gì?
hồi trông rền nhẹ tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) sự xáo động tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) cuộc cãi lộn tiếng Ý là gì?
làm rối tiếng Ý là gì?
làm xù lên tiếng Ý là gì?
làm gợn sóng lăn tăn tiếng Ý là gì?
làm xáo động tiếng Ý là gì?
làm mất vẻ thanh bình tiếng Ý là gì?
làm trái ý tiếng Ý là gì?
làm mếch lòng tiếng Ý là gì?
chọc tức tiếng Ý là gì?
làm mất bình tĩnh tiếng Ý là gì?
kết diềm xếp nếp tiếng Ý là gì?
kết diềm đăng ten tổ ong (vào cổ áo tiếng Ý là gì?
tay áo) tiếng Ý là gì?
rối tiếng Ý là gì?
xù (tóc tiếng Ý là gì?
lông) tiếng Ý là gì?
gợn sóng lăn tăn (mặt nước) tiếng Ý là gì?
bực tức tiếng Ý là gì?
mất bình tĩnh tiếng Ý là gì?
nghênh ngang tiếng Ý là gì?
vênh váo tiếng Ý là gì?
ngạo mạn tiếng Ý là gì?
hung hăng tiếng Ý là gì?
gây gỗ- {dishevel tiếng Ý là gì?
reprimand}- {rebuke} sự khiển trách tiếng Ý là gì?
sự quở trách tiếng Ý là gì?
lời khiển trách tiếng Ý là gì?
lời quở trách tiếng Ý là gì?
khiển trách tiếng Ý là gì?
quở trách- {reproof} sự mắng mỏ tiếng Ý là gì?
sự quở trách tiếng Ý là gì?
sự khiển trách tiếng Ý là gì?
lời mắng mỏ tiếng Ý là gì?
lời quở trách tiếng Ý là gì?
lời khiển trách tiếng Ý là gì?
làm cho không thấm nước lại