raccogliere tiếng Ý là gì?

raccogliere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng raccogliere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ raccogliere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm raccogliere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ raccogliere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

raccogliere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ raccogliere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {pick up}
- {pick} sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được chọn, phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất, cuốc chim, dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi), cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...), xỉa (răng...), hái (hoa, quả), mổ, nhặt (thóc...), lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương), nhổ (lông gà, vịt...), ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn, mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi), xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng (đàn ghita...), chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm (chuyện...), mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn, móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai), chế nhạo, chế giễu (ai), tước đi, vặt đi, nhổ đi, lần lượt bắn gục (từng người...), nhổ ra, chọn cử, chọn ra, phân biệt ra, làm nổi bật ra, hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn), gõ pianô (một khúc nhạc), cuốc, vỡ (đất), nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được, tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai), vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...), lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc), rọi thấy (máy bay...) (đèn pha), bắt được (một tin,) (đài thu), tăng tốc độ (động cơ), (thể dục,thể thao) chọn bên, đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã), (xem) bone, (xem) brain, (xem) hole, (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt
- {gather; collect; harvest}
- {crop} vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, (số nhiều) cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, (động vật học) diều (chim), tay cầm (của roi da), sự cắt tóc ngắn, bộ da thuộc, đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu, thịt bả vai (bò ngựa), toàn bộ, toàn thể, đất đang được trồng trọt cày cấy, đất bỏ hoá, gặm (cỏ), gặt; hái, gieo, trồng (ruộng đất), xén, hớt, cắt ngắn (tai, đuôi, tóc, mép sách, hàng rào...), thu hoạch, trồi lên, nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)
- {reap; raise}
- {rally} sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn), đại hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mít tinh lớn, tập hợp lại, củng cố lại, trấn tĩnh lại, tập hợp lại, bình phục, lấy lại sức, tấp nập lại, (thể dục,thể thao) đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn), chế giễu, chế nhạo

Thuật ngữ liên quan tới raccogliere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của raccogliere trong tiếng Ý

raccogliere có nghĩa là: * danh từ- {pick up}- {pick} sự chọn lọc, sự chọn lựa, người được chọn, cái được chọn, phần chọn lọc, phần tinh hoa, phần tốt nhất, cuốc chim, dụng cụ nhọn (để đâm, xoi, xỉa, đục, giùi), cuốc (đất...); đào, khoét (lỗ...), xỉa (răng...), hái (hoa, quả), mổ, nhặt (thóc...), lóc thịt, gỡ thịt (một khúc xương), nhổ (lông gà, vịt...), ăn nhỏ nhẻ, ăn một tí; (thông tục) ăn, mở, cạy (khoá), móc (túi), ngoáy (mũi), xé tơi ra, xé đôi, bẻ đôi, bẻ rời ra, tước ra, búng (đàn ghita...), chọn, chon lựa kỹ càng, gây, kiếm (chuyện...), mổ (gà, vịt...); ăn nhỏ nhẻ, ăn tí một (người); (thông tục) ăn, móc túi, ăn cắp, chọn lựa kỹ lưỡng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) la rầy, rầy rà (ai), chế nhạo, chế giễu (ai), tước đi, vặt đi, nhổ đi, lần lượt bắn gục (từng người...), nhổ ra, chọn cử, chọn ra, phân biệt ra, làm nổi bật ra, hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn), gõ pianô (một khúc nhạc), cuốc, vỡ (đất), nhặt lên; nhặt được, vớ được, kiếm được, tình cờ làm quen (ai); làm quen với (ai), vớt (những người bị đắm tàu...); nhổ (neo...), lấy lại (tinh thần, sức khoẻ...); hồi phục sức khoẻ, bình phục, tìm lại được (con đường bị lạc), rọi thấy (máy bay...) (đèn pha), bắt được (một tin,) (đài thu), tăng tốc độ (động cơ), (thể dục,thể thao) chọn bên, đứng dây, ngồi dậy (sau khi ngã), (xem) bone, (xem) brain, (xem) hole, (nghĩa bóng) đả kích ai, chỉ trích ai kịch kiệt- {gather; collect; harvest}- {crop} vụ, mùa; thu hoạch của một vụ, (số nhiều) cây trồng, cụm, nhom, loạt, tập, (động vật học) diều (chim), tay cầm (của roi da), sự cắt tóc ngắn, bộ da thuộc, đoạn cắt bỏ đầu, khúc cắt bỏ đầu, thịt bả vai (bò ngựa), toàn bộ, toàn thể, đất đang được trồng trọt cày cấy, đất bỏ hoá, gặm (cỏ), gặt; hái, gieo, trồng (ruộng đất), xén, hớt, cắt ngắn (tai, đuôi, tóc, mép sách, hàng rào...), thu hoạch, trồi lên, nảy ra, hiểu ra, nổi lên bất ngờ (khó khăn, vấn đề...)- {reap; raise}- {rally} sự tập hợp lại, sự lấy lại sức, (thể dục,thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn), đại hội, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mít tinh lớn, tập hợp lại, củng cố lại, trấn tĩnh lại, tập hợp lại, bình phục, lấy lại sức, tấp nập lại, (thể dục,thể thao) đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt, bóng bàn), chế giễu, chế nhạo

Đây là cách dùng raccogliere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ raccogliere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {pick up}- {pick} sự chọn lọc tiếng Ý là gì?
sự chọn lựa tiếng Ý là gì?
người được chọn tiếng Ý là gì?
cái được chọn tiếng Ý là gì?
phần chọn lọc tiếng Ý là gì?
phần tinh hoa tiếng Ý là gì?
phần tốt nhất tiếng Ý là gì?
cuốc chim tiếng Ý là gì?
dụng cụ nhọn (để đâm tiếng Ý là gì?
xoi tiếng Ý là gì?
xỉa tiếng Ý là gì?
đục tiếng Ý là gì?
giùi) tiếng Ý là gì?
cuốc (đất...) tiếng Ý là gì?
đào tiếng Ý là gì?
khoét (lỗ...) tiếng Ý là gì?
xỉa (răng...) tiếng Ý là gì?
hái (hoa tiếng Ý là gì?
quả) tiếng Ý là gì?
mổ tiếng Ý là gì?
nhặt (thóc...) tiếng Ý là gì?
lóc thịt tiếng Ý là gì?
gỡ thịt (một khúc xương) tiếng Ý là gì?
nhổ (lông gà tiếng Ý là gì?
vịt...) tiếng Ý là gì?
ăn nhỏ nhẻ tiếng Ý là gì?
ăn một tí tiếng Ý là gì?
(thông tục) ăn tiếng Ý là gì?
mở tiếng Ý là gì?
cạy (khoá) tiếng Ý là gì?
móc (túi) tiếng Ý là gì?
ngoáy (mũi) tiếng Ý là gì?
xé tơi ra tiếng Ý là gì?
xé đôi tiếng Ý là gì?
bẻ đôi tiếng Ý là gì?
bẻ rời ra tiếng Ý là gì?
tước ra tiếng Ý là gì?
búng (đàn ghita...) tiếng Ý là gì?
chọn tiếng Ý là gì?
chon lựa kỹ càng tiếng Ý là gì?
gây tiếng Ý là gì?
kiếm (chuyện...) tiếng Ý là gì?
mổ (gà tiếng Ý là gì?
vịt...) tiếng Ý là gì?
ăn nhỏ nhẻ tiếng Ý là gì?
ăn tí một (người) tiếng Ý là gì?
(thông tục) ăn tiếng Ý là gì?
móc túi tiếng Ý là gì?
ăn cắp tiếng Ý là gì?
chọn lựa kỹ lưỡng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) la rầy tiếng Ý là gì?
rầy rà (ai) tiếng Ý là gì?
chế nhạo tiếng Ý là gì?
chế giễu (ai) tiếng Ý là gì?
tước đi tiếng Ý là gì?
vặt đi tiếng Ý là gì?
nhổ đi tiếng Ý là gì?
lần lượt bắn gục (từng người...) tiếng Ý là gì?
nhổ ra tiếng Ý là gì?
chọn cử tiếng Ý là gì?
chọn ra tiếng Ý là gì?
phân biệt ra tiếng Ý là gì?
làm nổi bật ra tiếng Ý là gì?
hiểu ra (ý nghĩa một đoạn văn) tiếng Ý là gì?
gõ pianô (một khúc nhạc) tiếng Ý là gì?
cuốc tiếng Ý là gì?
vỡ (đất) tiếng Ý là gì?
nhặt lên tiếng Ý là gì?
nhặt được tiếng Ý là gì?
vớ được tiếng Ý là gì?
kiếm được tiếng Ý là gì?
tình cờ làm quen (ai) tiếng Ý là gì?
làm quen với (ai) tiếng Ý là gì?
vớt (những người bị đắm tàu...) tiếng Ý là gì?
nhổ (neo...) tiếng Ý là gì?
lấy lại (tinh thần tiếng Ý là gì?
sức khoẻ...) tiếng Ý là gì?
hồi phục sức khoẻ tiếng Ý là gì?
bình phục tiếng Ý là gì?
tìm lại được (con đường bị lạc) tiếng Ý là gì?
rọi thấy (máy bay...) (đèn pha) tiếng Ý là gì?
bắt được (một tin tiếng Ý là gì?
) (đài thu) tiếng Ý là gì?
tăng tốc độ (động cơ) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) chọn bên tiếng Ý là gì?
đứng dây tiếng Ý là gì?
ngồi dậy (sau khi ngã) tiếng Ý là gì?
(xem) bone tiếng Ý là gì?
(xem) brain tiếng Ý là gì?
(xem) hole tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) đả kích ai tiếng Ý là gì?
chỉ trích ai kịch kiệt- {gather tiếng Ý là gì?
collect tiếng Ý là gì?
harvest}- {crop} vụ tiếng Ý là gì?
mùa tiếng Ý là gì?
thu hoạch của một vụ tiếng Ý là gì?
(số nhiều) cây trồng tiếng Ý là gì?
cụm tiếng Ý là gì?
nhom tiếng Ý là gì?
loạt tiếng Ý là gì?
tập tiếng Ý là gì?
(động vật học) diều (chim) tiếng Ý là gì?
tay cầm (của roi da) tiếng Ý là gì?
sự cắt tóc ngắn tiếng Ý là gì?
bộ da thuộc tiếng Ý là gì?
đoạn cắt bỏ đầu tiếng Ý là gì?
khúc cắt bỏ đầu tiếng Ý là gì?
thịt bả vai (bò ngựa) tiếng Ý là gì?
toàn bộ tiếng Ý là gì?
toàn thể tiếng Ý là gì?
đất đang được trồng trọt cày cấy tiếng Ý là gì?
đất bỏ hoá tiếng Ý là gì?
gặm (cỏ) tiếng Ý là gì?
gặt tiếng Ý là gì?
hái tiếng Ý là gì?
gieo tiếng Ý là gì?
trồng (ruộng đất) tiếng Ý là gì?
xén tiếng Ý là gì?
hớt tiếng Ý là gì?
cắt ngắn (tai tiếng Ý là gì?
đuôi tiếng Ý là gì?
tóc tiếng Ý là gì?
mép sách tiếng Ý là gì?
hàng rào...) tiếng Ý là gì?
thu hoạch tiếng Ý là gì?
trồi lên tiếng Ý là gì?
nảy ra tiếng Ý là gì?
hiểu ra tiếng Ý là gì?
nổi lên bất ngờ (khó khăn tiếng Ý là gì?
vấn đề...)- {reap tiếng Ý là gì?
raise}- {rally} sự tập hợp lại tiếng Ý là gì?
sự lấy lại sức tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) đường bóng qua lại nhanh (quần vợt tiếng Ý là gì?
bóng bàn) tiếng Ý là gì?
đại hội tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) mít tinh lớn tiếng Ý là gì?
tập hợp lại tiếng Ý là gì?
củng cố lại tiếng Ý là gì?
trấn tĩnh lại tiếng Ý là gì?
tập hợp lại tiếng Ý là gì?
bình phục tiếng Ý là gì?
lấy lại sức tiếng Ý là gì?
tấp nập lại tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) đưa bóng qua lại nhanh (quần vợt tiếng Ý là gì?
bóng bàn) tiếng Ý là gì?
chế giễu tiếng Ý là gì?
chế nhạo