raffreddarsi tiếng Ý là gì?

raffreddarsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng raffreddarsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ raffreddarsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm raffreddarsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ raffreddarsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

raffreddarsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ raffreddarsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {become colder}
- {chill} sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); gáo nước lạnh (bóng), (kỹ thuật) sự tôi, lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, cảm thấy lạnh, ớn lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, (kỹ thuật) đã tôi, làm ớn lạnh, làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); giội gáo nước lạnh (bóng), làm chết cóng (cây), (thông tục) làm tan giá, làm ấm lên, (kỹ thuật) tôi, ớn lạnh; bị cảm lạnh
- {become cold}
- {cool off}

Thuật ngữ liên quan tới raffreddarsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của raffreddarsi trong tiếng Ý

raffreddarsi có nghĩa là: * danh từ- {become colder}- {chill} sự ớn lạnh, sự rùng mình (vì lạnh), sự lạnh lẽo, sự giá lạnh, sự lạnh lùng, sự lạnh nhạt, sự làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); gáo nước lạnh (bóng), (kỹ thuật) sự tôi, lạnh, lạnh lẽo, giá lạnh, cảm thấy lạnh, ớn lạnh, lạnh lùng, lạnh nhạt, (kỹ thuật) đã tôi, làm ớn lạnh, làm nhụt (nhuệ khí, nhiệt tình...); giội gáo nước lạnh (bóng), làm chết cóng (cây), (thông tục) làm tan giá, làm ấm lên, (kỹ thuật) tôi, ớn lạnh; bị cảm lạnh- {become cold}- {cool off}

Đây là cách dùng raffreddarsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ raffreddarsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {become colder}- {chill} sự ớn lạnh tiếng Ý là gì?
sự rùng mình (vì lạnh) tiếng Ý là gì?
sự lạnh lẽo tiếng Ý là gì?
sự giá lạnh tiếng Ý là gì?
sự lạnh lùng tiếng Ý là gì?
sự lạnh nhạt tiếng Ý là gì?
sự làm nhụt (nhuệ khí tiếng Ý là gì?
nhiệt tình...) tiếng Ý là gì?
gáo nước lạnh (bóng) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) sự tôi tiếng Ý là gì?
lạnh tiếng Ý là gì?
lạnh lẽo tiếng Ý là gì?
giá lạnh tiếng Ý là gì?
cảm thấy lạnh tiếng Ý là gì?
ớn lạnh tiếng Ý là gì?
lạnh lùng tiếng Ý là gì?
lạnh nhạt tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) đã tôi tiếng Ý là gì?
làm ớn lạnh tiếng Ý là gì?
làm nhụt (nhuệ khí tiếng Ý là gì?
nhiệt tình...) tiếng Ý là gì?
giội gáo nước lạnh (bóng) tiếng Ý là gì?
làm chết cóng (cây) tiếng Ý là gì?
(thông tục) làm tan giá tiếng Ý là gì?
làm ấm lên tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) tôi tiếng Ý là gì?
ớn lạnh tiếng Ý là gì?
bị cảm lạnh- {become cold}- {cool off}