ragazza tiếng Ý là gì?

ragazza tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ragazza trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ragazza tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ragazza tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ragazza

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ragazza tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ragazza tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {girl} con gái, cô gái giúp việc (trong gia đình), (thông tục) người yêu, người tình ((cũng) best girl), bọn con gái (có chồng và chưa chồng) trong nhà, nữ hướng đạo,(thân mật) nhà tôi, bu n
- {Girl Friend}
- {maid} con gái; thiếu nữ, đầy tớ gái, người hầu gái
- {missy} (thông tục);(thân mật) cô
- {gal} (thông tục) cô gái
- {lass} cô gái, thiếu nữ, người yêu (con gái), (Ê,cốt) người hầu gái
- {moll} (như) gun_moll, (từ lóng) gái điếm

Thuật ngữ liên quan tới ragazza

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ragazza trong tiếng Ý

ragazza có nghĩa là: * danh từ- {girl} con gái, cô gái giúp việc (trong gia đình), (thông tục) người yêu, người tình ((cũng) best girl), bọn con gái (có chồng và chưa chồng) trong nhà, nữ hướng đạo,(thân mật) nhà tôi, bu n- {Girl Friend}- {maid} con gái; thiếu nữ, đầy tớ gái, người hầu gái- {missy} (thông tục);(thân mật) cô- {gal} (thông tục) cô gái- {lass} cô gái, thiếu nữ, người yêu (con gái), (Ê,cốt) người hầu gái- {moll} (như) gun_moll, (từ lóng) gái điếm

Đây là cách dùng ragazza tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ragazza tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {girl} con gái tiếng Ý là gì?
cô gái giúp việc (trong gia đình) tiếng Ý là gì?
(thông tục) người yêu tiếng Ý là gì?
người tình ((cũng) best girl) tiếng Ý là gì?
bọn con gái (có chồng và chưa chồng) trong nhà tiếng Ý là gì?
nữ hướng đạo tiếng Ý là gì?
(thân mật) nhà tôi tiếng Ý là gì?
bu n- {Girl Friend}- {maid} con gái tiếng Ý là gì?
thiếu nữ tiếng Ý là gì?
đầy tớ gái tiếng Ý là gì?
người hầu gái- {missy} (thông tục) tiếng Ý là gì?
(thân mật) cô- {gal} (thông tục) cô gái- {lass} cô gái tiếng Ý là gì?
thiếu nữ tiếng Ý là gì?
người yêu (con gái) tiếng Ý là gì?
(Ê tiếng Ý là gì?
cốt) người hầu gái- {moll} (như) gun_moll tiếng Ý là gì?
(từ lóng) gái điếm