ragioni tiếng Ý là gì?

ragioni tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ragioni trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ragioni tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ragioni tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ragioni

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ragioni tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ragioni tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, (ngôn ngữ học) cách, trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào, nếu, trong trường hợp, đối với trường hợp của, về trường hợp của, không phải như thế, không đúng như thế, có chứng cớ là mình đúng, chứng tỏ là mình đúng, bênh vực ai, bào chữa cho ai, cứ cho rằng là, giả dụ, trình bày lý lẽ của mình, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ), (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn), chữ thường, chữ hoa, bao, bọc, bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc

Thuật ngữ liên quan tới ragioni

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ragioni trong tiếng Ý

ragioni có nghĩa là: * danh từ- {case} trường hợp, cảnh ngộ, hoàn cảnh, tình thế, (y học) trường hợp, ca, vụ; việc kiện, việc thưa kiện, kiện, việc tố tụng, (ngôn ngữ học) cách, trong bất cứ tình huống nào, bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào, nếu, trong trường hợp, đối với trường hợp của, về trường hợp của, không phải như thế, không đúng như thế, có chứng cớ là mình đúng, chứng tỏ là mình đúng, bênh vực ai, bào chữa cho ai, cứ cho rằng là, giả dụ, trình bày lý lẽ của mình, hộp, hòm, ngăn, túi, vỏ (đồng hồ), (ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn), chữ thường, chữ hoa, bao, bọc, bỏ vào hòm, bỏ vào bao, bỏ vào túi, bỏ vào bọc

Đây là cách dùng ragioni tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ragioni tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {case} trường hợp tiếng Ý là gì?
cảnh ngộ tiếng Ý là gì?
hoàn cảnh tiếng Ý là gì?
tình thế tiếng Ý là gì?
(y học) trường hợp tiếng Ý là gì?
ca tiếng Ý là gì?
vụ tiếng Ý là gì?
việc kiện tiếng Ý là gì?
việc thưa kiện tiếng Ý là gì?
kiện tiếng Ý là gì?
việc tố tụng tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) cách tiếng Ý là gì?
trong bất cứ tình huống nào tiếng Ý là gì?
bất kỳ sự việc xảy ra như thế nào tiếng Ý là gì?
nếu tiếng Ý là gì?
trong trường hợp tiếng Ý là gì?
đối với trường hợp của tiếng Ý là gì?
về trường hợp của tiếng Ý là gì?
không phải như thế tiếng Ý là gì?
không đúng như thế tiếng Ý là gì?
có chứng cớ là mình đúng tiếng Ý là gì?
chứng tỏ là mình đúng tiếng Ý là gì?
bênh vực ai tiếng Ý là gì?
bào chữa cho ai tiếng Ý là gì?
cứ cho rằng là tiếng Ý là gì?
giả dụ tiếng Ý là gì?
trình bày lý lẽ của mình tiếng Ý là gì?
hộp tiếng Ý là gì?
hòm tiếng Ý là gì?
ngăn tiếng Ý là gì?
túi tiếng Ý là gì?
vỏ (đồng hồ) tiếng Ý là gì?
(ngành in) hộp chữ in (có từng ngăn) tiếng Ý là gì?
chữ thường tiếng Ý là gì?
chữ hoa tiếng Ý là gì?
bao tiếng Ý là gì?
bọc tiếng Ý là gì?
bỏ vào hòm tiếng Ý là gì?
bỏ vào bao tiếng Ý là gì?
bỏ vào túi tiếng Ý là gì?
bỏ vào bọc