ragnatela tiếng Ý là gì?

ragnatela tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ragnatela trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ragnatela tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ragnatela tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ragnatela

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ragnatela tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ragnatela tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {web} vi dệt; tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, (động vật học) mạng, (động vật học) t (lông chim), (động vật học) màng da (ở chân vịt...), (kiến trúc) thân (thanh rầm), (kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray), một mớ chuyện dối trá, cuộc đời; số phận con người
- {cobweb} mạng nhện; sợi tơ nhện, vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện, (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc rối (lý luận...), (nghĩa bóng) đồ cũ rích, bỏ đi, (số nhiều) (nghĩa bóng) lưới, bẫy, ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần, khô cổ

Thuật ngữ liên quan tới ragnatela

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ragnatela trong tiếng Ý

ragnatela có nghĩa là: * danh từ- {web} vi dệt; tấm vi, súc giấy, cuộn giấy lớn, (động vật học) mạng, (động vật học) t (lông chim), (động vật học) màng da (ở chân vịt...), (kiến trúc) thân (thanh rầm), (kỹ thuật) đĩa (bánh xe), mỏ (chìa khoá); lưỡi (cưa); thân (của thanh ray), một mớ chuyện dối trá, cuộc đời; số phận con người- {cobweb} mạng nhện; sợi tơ nhện, vải mỏng như tơ nhện; vật mỏng mảnh như tơ nhện, (nghĩa bóng) cái tinh vi; cái rắc rối (lý luận...), (nghĩa bóng) đồ cũ rích, bỏ đi, (số nhiều) (nghĩa bóng) lưới, bẫy, ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần, khô cổ

Đây là cách dùng ragnatela tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ragnatela tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {web} vi dệt tiếng Ý là gì?
tấm vi tiếng Ý là gì?
súc giấy tiếng Ý là gì?
cuộn giấy lớn tiếng Ý là gì?
(động vật học) mạng tiếng Ý là gì?
(động vật học) t (lông chim) tiếng Ý là gì?
(động vật học) màng da (ở chân vịt...) tiếng Ý là gì?
(kiến trúc) thân (thanh rầm) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) đĩa (bánh xe) tiếng Ý là gì?
mỏ (chìa khoá) tiếng Ý là gì?
lưỡi (cưa) tiếng Ý là gì?
thân (của thanh ray) tiếng Ý là gì?
một mớ chuyện dối trá tiếng Ý là gì?
cuộc đời tiếng Ý là gì?
số phận con người- {cobweb} mạng nhện tiếng Ý là gì?
sợi tơ nhện tiếng Ý là gì?
vải mỏng như tơ nhện tiếng Ý là gì?
vật mỏng mảnh như tơ nhện tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) cái tinh vi tiếng Ý là gì?
cái rắc rối (lý luận...) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) đồ cũ rích tiếng Ý là gì?
bỏ đi tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (nghĩa bóng) lưới tiếng Ý là gì?
bẫy tiếng Ý là gì?
ra ngoài vận động cho sảng khoái tinh thần tiếng Ý là gì?
khô cổ