rancio tiếng Ý là gì?

rancio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rancio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rancio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rancio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rancio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rancio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rancio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa ăn (của các sĩ quan ăn tập thể trong doanh trại, trên tàu...), món thịt nhừ; món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn (cho chó), miếng đỉnh chung, bả vật chết, lòm lộn xộn, làm mất trật tự, xáo lộn; làm bẩn, làm hỏng, (quân sự) ăn chung với nhau, (+ about) lục lọi, bày bừa, (+ around, about) làm tắc trách, làm mất thì giờ làm việc linh tinh; đà đẫn

Thuật ngữ liên quan tới rancio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rancio trong tiếng Ý

rancio có nghĩa là: * danh từ- {mess} tình trạng hỗn độn, tình trạng lộn xộn, tình trạng bừa bộn; tình trạng bẩn thỉu, nhóm người ăn chung (trong quân đội); bữa ăn (của các sĩ quan ăn tập thể trong doanh trại, trên tàu...), món thịt nhừ; món xúp hổ lốn, món ăn hổ lốn (cho chó), miếng đỉnh chung, bả vật chết, lòm lộn xộn, làm mất trật tự, xáo lộn; làm bẩn, làm hỏng, (quân sự) ăn chung với nhau, (+ about) lục lọi, bày bừa, (+ around, about) làm tắc trách, làm mất thì giờ làm việc linh tinh; đà đẫn

Đây là cách dùng rancio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rancio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {mess} tình trạng hỗn độn tiếng Ý là gì?
tình trạng lộn xộn tiếng Ý là gì?
tình trạng bừa bộn tiếng Ý là gì?
tình trạng bẩn thỉu tiếng Ý là gì?
nhóm người ăn chung (trong quân đội) tiếng Ý là gì?
bữa ăn (của các sĩ quan ăn tập thể trong doanh trại tiếng Ý là gì?
trên tàu...) tiếng Ý là gì?
món thịt nhừ tiếng Ý là gì?
món xúp hổ lốn tiếng Ý là gì?
món ăn hổ lốn (cho chó) tiếng Ý là gì?
miếng đỉnh chung tiếng Ý là gì?
bả vật chết tiếng Ý là gì?
lòm lộn xộn tiếng Ý là gì?
làm mất trật tự tiếng Ý là gì?
xáo lộn tiếng Ý là gì?
làm bẩn tiếng Ý là gì?
làm hỏng tiếng Ý là gì?
(quân sự) ăn chung với nhau tiếng Ý là gì?
(+ about) lục lọi tiếng Ý là gì?
bày bừa tiếng Ý là gì?
(+ around tiếng Ý là gì?
about) làm tắc trách tiếng Ý là gì?
làm mất thì giờ làm việc linh tinh tiếng Ý là gì?
đà đẫn