randagio tiếng Ý là gì?

randagio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng randagio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ randagio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm randagio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ randagio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

randagio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ randagio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {stray} lạc, bị lạc, rải rác, lác đác, tản mạn, súc vật bị lạc; ngươi bị lạc, trẻ bị lạc, tài sản không có kế thừa, (rađiô) ((thường) số nhiều) âm tạp quyển khí, (xem) waif, lạc đường, đi lạc, lầm đường lạc lối, (thơ ca) lang thang
- {lost} mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng phí, bỏ phí, làm hại, làm mất, làm hư, di hại, chậm (đồng hồ), dạng bị động mê man, say sưa, chìm đắm, triền miên; mất hết không còn nữa; bị lu mờ, mất; mất ý nghĩa, mất hay, thơ Hồ Xuân Hương dịch ra bị mất hay đi nhiều, thất bại, thua, thua lỗ, chúng nó thua và ta thắng, chậm (đồng hồ), (xem) ground, mất hết can đảm, mất hết hăng hái, lo nghĩ mất ngủ về cái gì, lạc đường, lạc lối, mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu, rối trí, hoang mang, mất bình tĩnh, mất tự chủ, nóng nảy, lạc đường, một tâm hồn sa đoạ, một tâm hồn tội lỗi không hòng gì cứu chữa được nữa
- {wandering} sự đi lang thang, (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, (số nhiều) cuộc du lịch dài ngày, (số nhiều) lời nói mê, lang thang, quanh co, uốn khúc, không định cư, nay đây mai đó, vẩn vơ, lan man; lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng; nói mê

Thuật ngữ liên quan tới randagio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của randagio trong tiếng Ý

randagio có nghĩa là: * danh từ- {stray} lạc, bị lạc, rải rác, lác đác, tản mạn, súc vật bị lạc; ngươi bị lạc, trẻ bị lạc, tài sản không có kế thừa, (rađiô) ((thường) số nhiều) âm tạp quyển khí, (xem) waif, lạc đường, đi lạc, lầm đường lạc lối, (thơ ca) lang thang- {lost} mất không còn nữa, mất, mất hút, không thấy nữa; lạc, thất lạc, bỏ lỡ, bỏ uổng, bỏ qua, thua, bại, uổng phí, bỏ phí, làm hại, làm mất, làm hư, di hại, chậm (đồng hồ), dạng bị động mê man, say sưa, chìm đắm, triền miên; mất hết không còn nữa; bị lu mờ, mất; mất ý nghĩa, mất hay, thơ Hồ Xuân Hương dịch ra bị mất hay đi nhiều, thất bại, thua, thua lỗ, chúng nó thua và ta thắng, chậm (đồng hồ), (xem) ground, mất hết can đảm, mất hết hăng hái, lo nghĩ mất ngủ về cái gì, lạc đường, lạc lối, mất bình tĩnh, nổi nóng, cáu, rối trí, hoang mang, mất bình tĩnh, mất tự chủ, nóng nảy, lạc đường, một tâm hồn sa đoạ, một tâm hồn tội lỗi không hòng gì cứu chữa được nữa- {wandering} sự đi lang thang, (nghĩa bóng) sự lạc hướng, sự chệch hướng, sự nghĩ lan man; sự lơ đễnh, (số nhiều) cuộc du lịch dài ngày, (số nhiều) lời nói mê, lang thang, quanh co, uốn khúc, không định cư, nay đây mai đó, vẩn vơ, lan man; lơ đễnh, lạc lõng, không mạch lạc, mê sảng; nói mê

Đây là cách dùng randagio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ randagio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {stray} lạc tiếng Ý là gì?
bị lạc tiếng Ý là gì?
rải rác tiếng Ý là gì?
lác đác tiếng Ý là gì?
tản mạn tiếng Ý là gì?
súc vật bị lạc tiếng Ý là gì?
ngươi bị lạc tiếng Ý là gì?
trẻ bị lạc tiếng Ý là gì?
tài sản không có kế thừa tiếng Ý là gì?
(rađiô) ((thường) số nhiều) âm tạp quyển khí tiếng Ý là gì?
(xem) waif tiếng Ý là gì?
lạc đường tiếng Ý là gì?
đi lạc tiếng Ý là gì?
lầm đường lạc lối tiếng Ý là gì?
(thơ ca) lang thang- {lost} mất không còn nữa tiếng Ý là gì?
mất tiếng Ý là gì?
mất hút tiếng Ý là gì?
không thấy nữa tiếng Ý là gì?
lạc tiếng Ý là gì?
thất lạc tiếng Ý là gì?
bỏ lỡ tiếng Ý là gì?
bỏ uổng tiếng Ý là gì?
bỏ qua tiếng Ý là gì?
thua tiếng Ý là gì?
bại tiếng Ý là gì?
uổng phí tiếng Ý là gì?
bỏ phí tiếng Ý là gì?
làm hại tiếng Ý là gì?
làm mất tiếng Ý là gì?
làm hư tiếng Ý là gì?
di hại tiếng Ý là gì?
chậm (đồng hồ) tiếng Ý là gì?
dạng bị động mê man tiếng Ý là gì?
say sưa tiếng Ý là gì?
chìm đắm tiếng Ý là gì?
triền miên tiếng Ý là gì?
mất hết không còn nữa tiếng Ý là gì?
bị lu mờ tiếng Ý là gì?
mất tiếng Ý là gì?
mất ý nghĩa tiếng Ý là gì?
mất hay tiếng Ý là gì?
thơ Hồ Xuân Hương dịch ra bị mất hay đi nhiều tiếng Ý là gì?
thất bại tiếng Ý là gì?
thua tiếng Ý là gì?
thua lỗ tiếng Ý là gì?
chúng nó thua và ta thắng tiếng Ý là gì?
chậm (đồng hồ) tiếng Ý là gì?
(xem) ground tiếng Ý là gì?
mất hết can đảm tiếng Ý là gì?
mất hết hăng hái tiếng Ý là gì?
lo nghĩ mất ngủ về cái gì tiếng Ý là gì?
lạc đường tiếng Ý là gì?
lạc lối tiếng Ý là gì?
mất bình tĩnh tiếng Ý là gì?
nổi nóng tiếng Ý là gì?
cáu tiếng Ý là gì?
rối trí tiếng Ý là gì?
hoang mang tiếng Ý là gì?
mất bình tĩnh tiếng Ý là gì?
mất tự chủ tiếng Ý là gì?
nóng nảy tiếng Ý là gì?
lạc đường tiếng Ý là gì?
một tâm hồn sa đoạ tiếng Ý là gì?
một tâm hồn tội lỗi không hòng gì cứu chữa được nữa- {wandering} sự đi lang thang tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sự lạc hướng tiếng Ý là gì?
sự chệch hướng tiếng Ý là gì?
sự nghĩ lan man tiếng Ý là gì?
sự lơ đễnh tiếng Ý là gì?
(số nhiều) cuộc du lịch dài ngày tiếng Ý là gì?
(số nhiều) lời nói mê tiếng Ý là gì?
lang thang tiếng Ý là gì?
quanh co tiếng Ý là gì?
uốn khúc tiếng Ý là gì?
không định cư tiếng Ý là gì?
nay đây mai đó tiếng Ý là gì?
vẩn vơ tiếng Ý là gì?
lan man tiếng Ý là gì?
lơ đễnh tiếng Ý là gì?
lạc lõng tiếng Ý là gì?
không mạch lạc tiếng Ý là gì?
mê sảng tiếng Ý là gì?
nói mê