rapè tiếng Ý là gì?

rapè tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rapè trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rapè tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rapè tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rapè

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rapè tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rapè tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {rappee} thuốc lá bào (để hít)
- {snuff} hoa đèn, gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tắt (đèn, nến), làm tiêu tan, (từ lóng) chết, ngoẻo, có thể bắn bay hoa đèn ở cây nến mà không làm tắt nến; bắn tài, thuốc bột để hít, thuốc (lá) hít, sự hít thuốc (lá), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùi, (từ lóng) không còn bé bỏng ngây thơ gì nữa, sửa cho ai một trận, (từ cổ,nghĩa cổ) phật ý về việc gì, (như) sniff, hít thuốc (lá)
- {tobacco} thuốc lá, (thực vật học) cây thuốc lá ((cũng) tobacco,plant)

Thuật ngữ liên quan tới rapè

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rapè trong tiếng Ý

rapè có nghĩa là: * danh từ- {rappee} thuốc lá bào (để hít)- {snuff} hoa đèn, gạt bỏ hoa đèn, cắt hoa đèn (ở bấc đèn), làm tắt (đèn, nến), làm tiêu tan, (từ lóng) chết, ngoẻo, có thể bắn bay hoa đèn ở cây nến mà không làm tắt nến; bắn tài, thuốc bột để hít, thuốc (lá) hít, sự hít thuốc (lá), (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) mùi, (từ lóng) không còn bé bỏng ngây thơ gì nữa, sửa cho ai một trận, (từ cổ,nghĩa cổ) phật ý về việc gì, (như) sniff, hít thuốc (lá)- {tobacco} thuốc lá, (thực vật học) cây thuốc lá ((cũng) tobacco,plant)

Đây là cách dùng rapè tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rapè tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {rappee} thuốc lá bào (để hít)- {snuff} hoa đèn tiếng Ý là gì?
gạt bỏ hoa đèn tiếng Ý là gì?
cắt hoa đèn (ở bấc đèn) tiếng Ý là gì?
làm tắt (đèn tiếng Ý là gì?
nến) tiếng Ý là gì?
làm tiêu tan tiếng Ý là gì?
(từ lóng) chết tiếng Ý là gì?
ngoẻo tiếng Ý là gì?
có thể bắn bay hoa đèn ở cây nến mà không làm tắt nến tiếng Ý là gì?
bắn tài tiếng Ý là gì?
thuốc bột để hít tiếng Ý là gì?
thuốc (lá) hít tiếng Ý là gì?
sự hít thuốc (lá) tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) mùi tiếng Ý là gì?
(từ lóng) không còn bé bỏng ngây thơ gì nữa tiếng Ý là gì?
sửa cho ai một trận tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) phật ý về việc gì tiếng Ý là gì?
(như) sniff tiếng Ý là gì?
hít thuốc (lá)- {tobacco} thuốc lá tiếng Ý là gì?
(thực vật học) cây thuốc lá ((cũng) tobacco tiếng Ý là gì?
plant)