raspare tiếng Ý là gì?

raspare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng raspare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ raspare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm raspare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ raspare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

raspare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ raspare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {rasp} cái giũa gỗ, tiếng giũa sè sè; tiếng kêu ken két, tiếng kêu cọt kẹt, tiếng cò ke, giũa (gỗ...); cạo, nạo, làm sướt (da); làm khé (cổ), (nghĩa bóng) làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu; làm bực tức, giũa, cạo, nạo, kêu ken két, kêu cọt kẹt, kêu cò ke
- {scrabble} chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy, sự cào bới, sự quờ quạng (tìm vật gì), viết nguệch ngoạc, viết ngoáy, cào, bới, quờ quạng, sờ soạng (tìm vật gì...)

Thuật ngữ liên quan tới raspare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của raspare trong tiếng Ý

raspare có nghĩa là: * danh từ- {rasp} cái giũa gỗ, tiếng giũa sè sè; tiếng kêu ken két, tiếng kêu cọt kẹt, tiếng cò ke, giũa (gỗ...); cạo, nạo, làm sướt (da); làm khé (cổ), (nghĩa bóng) làm phật lòng, gây cảm giác khó chịu; làm bực tức, giũa, cạo, nạo, kêu ken két, kêu cọt kẹt, kêu cò ke- {scrabble} chữ nguệch ngoạc, chữ viết ngoáy, sự cào bới, sự quờ quạng (tìm vật gì), viết nguệch ngoạc, viết ngoáy, cào, bới, quờ quạng, sờ soạng (tìm vật gì...)

Đây là cách dùng raspare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ raspare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {rasp} cái giũa gỗ tiếng Ý là gì?
tiếng giũa sè sè tiếng Ý là gì?
tiếng kêu ken két tiếng Ý là gì?
tiếng kêu cọt kẹt tiếng Ý là gì?
tiếng cò ke tiếng Ý là gì?
giũa (gỗ...) tiếng Ý là gì?
cạo tiếng Ý là gì?
nạo tiếng Ý là gì?
làm sướt (da) tiếng Ý là gì?
làm khé (cổ) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm phật lòng tiếng Ý là gì?
gây cảm giác khó chịu tiếng Ý là gì?
làm bực tức tiếng Ý là gì?
giũa tiếng Ý là gì?
cạo tiếng Ý là gì?
nạo tiếng Ý là gì?
kêu ken két tiếng Ý là gì?
kêu cọt kẹt tiếng Ý là gì?
kêu cò ke- {scrabble} chữ nguệch ngoạc tiếng Ý là gì?
chữ viết ngoáy tiếng Ý là gì?
sự cào bới tiếng Ý là gì?
sự quờ quạng (tìm vật gì) tiếng Ý là gì?
viết nguệch ngoạc tiếng Ý là gì?
viết ngoáy tiếng Ý là gì?
cào tiếng Ý là gì?
bới tiếng Ý là gì?
quờ quạng tiếng Ý là gì?
sờ soạng (tìm vật gì...)