Thông tin thuật ngữ rassomigliante tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
rassomigliante (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rassomigliante
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rassomigliante tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rassomigliante trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rassomigliante tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {alike} giống, tương tự, giống nhau, như nhau, đều nhau
- {similar} giống nhau, như nhau, tương tự, (toán học) đồng dạng, vật giống, vật tương tự, (số nhiều) những vật giống nhau
Thuật ngữ liên quan tới rassomigliante
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rassomigliante trong tiếng Ý
rassomigliante có nghĩa là: * danh từ- {alike} giống, tương tự, giống nhau, như nhau, đều nhau- {similar} giống nhau, như nhau, tương tự, (toán học) đồng dạng, vật giống, vật tương tự, (số nhiều) những vật giống nhau
Đây là cách dùng rassomigliante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rassomigliante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {alike} giống tiếng Ý là gì?
tương tự tiếng Ý là gì?
giống nhau tiếng Ý là gì?
như nhau tiếng Ý là gì?
đều nhau- {similar} giống nhau tiếng Ý là gì?
như nhau tiếng Ý là gì?
tương tự tiếng Ý là gì?
(toán học) đồng dạng tiếng Ý là gì?
vật giống tiếng Ý là gì?
vật tương tự tiếng Ý là gì?
(số nhiều) những vật giống nhau