reboante tiếng Ý là gì?

reboante tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng reboante trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ reboante tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm reboante tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ reboante

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

reboante tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ reboante tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {thundering} tiếng sấm sét, tiếng vang như sấm, vang như sấm, (thông tục) to, mạnh, dữ dội, ghê gớm, cực kỳ, (nghĩa bóng) nạt nộ, rất, cực kỳ, vô cùng, hết sức
- {roaring} tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở khò khè (ngựa ốm), ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt, (thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt, khu vực bâo ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)
- {loud} to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng), nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc), thích ồn ào, thích nói to (người), to, lớn (nói)
- {clamorous}

Thuật ngữ liên quan tới reboante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của reboante trong tiếng Ý

reboante có nghĩa là: * danh từ- {thundering} tiếng sấm sét, tiếng vang như sấm, vang như sấm, (thông tục) to, mạnh, dữ dội, ghê gớm, cực kỳ, (nghĩa bóng) nạt nộ, rất, cực kỳ, vô cùng, hết sức- {roaring} tiếng gầm, tiếng nổ đùng đùng, tiếng ầm ầm, tiếng la hét, tiếng thở khò khè (ngựa ốm), ầm ĩ, om sòm, náo nhiệt, (thông tục) sôi nổi, nhộn nhịp; thịnh vượng, rất tốt, khu vực bâo ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)- {loud} to, ầm ĩ, inh ỏi (tiếng), nhiệt liệt, kịch liệt, sặc sỡ, loè loẹt (mài sắc), thích ồn ào, thích nói to (người), to, lớn (nói)- {clamorous}

Đây là cách dùng reboante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ reboante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {thundering} tiếng sấm sét tiếng Ý là gì?
tiếng vang như sấm tiếng Ý là gì?
vang như sấm tiếng Ý là gì?
(thông tục) to tiếng Ý là gì?
mạnh tiếng Ý là gì?
dữ dội tiếng Ý là gì?
ghê gớm tiếng Ý là gì?
cực kỳ tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) nạt nộ tiếng Ý là gì?
rất tiếng Ý là gì?
cực kỳ tiếng Ý là gì?
vô cùng tiếng Ý là gì?
hết sức- {roaring} tiếng gầm tiếng Ý là gì?
tiếng nổ đùng đùng tiếng Ý là gì?
tiếng ầm ầm tiếng Ý là gì?
tiếng la hét tiếng Ý là gì?
tiếng thở khò khè (ngựa ốm) tiếng Ý là gì?
ầm ĩ tiếng Ý là gì?
om sòm tiếng Ý là gì?
náo nhiệt tiếng Ý là gì?
(thông tục) sôi nổi tiếng Ý là gì?
nhộn nhịp tiếng Ý là gì?
thịnh vượng tiếng Ý là gì?
rất tốt tiếng Ý là gì?
khu vực bâo ở Đại tây dương (từ 40 đến 50 độ vĩ bắc)- {loud} to tiếng Ý là gì?
ầm ĩ tiếng Ý là gì?
inh ỏi (tiếng) tiếng Ý là gì?
nhiệt liệt tiếng Ý là gì?
kịch liệt tiếng Ý là gì?
sặc sỡ tiếng Ý là gì?
loè loẹt (mài sắc) tiếng Ý là gì?
thích ồn ào tiếng Ý là gì?
thích nói to (người) tiếng Ý là gì?
to tiếng Ý là gì?
lớn (nói)- {clamorous}