recedere tiếng Ý là gì?

recedere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng recedere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ recedere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm recedere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ recedere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

recedere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ recedere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {withdraw} rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút, rút lại, (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi, kéo (màn), rút lui (khỏi một ni), (quân sự) rút quân, ra, rút ra
- {recede} lùi lại, lùi xa dần, rút xuống (thuỷ triều...), (quân sự) rút đi, rút lui, hớt ra sáu (trán), rút lui (ý kiến), sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản xuất...), lùi về phía sau, lui vào hậu trường, (nghĩa bóng) lu mờ đi
- {back off}

Thuật ngữ liên quan tới recedere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của recedere trong tiếng Ý

recedere có nghĩa là: * danh từ- {withdraw} rút, rút khỏi, rút, rút lui, rút, rút lại, (pháp lý) sự huỷ bỏ; sự thu hồi, kéo (màn), rút lui (khỏi một ni), (quân sự) rút quân, ra, rút ra- {recede} lùi lại, lùi xa dần, rút xuống (thuỷ triều...), (quân sự) rút đi, rút lui, hớt ra sáu (trán), rút lui (ý kiến), sụt giá (cổ phần...); giảm sút (sản xuất...), lùi về phía sau, lui vào hậu trường, (nghĩa bóng) lu mờ đi- {back off}

Đây là cách dùng recedere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ recedere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {withdraw} rút tiếng Ý là gì?
rút khỏi tiếng Ý là gì?
rút tiếng Ý là gì?
rút lui tiếng Ý là gì?
rút tiếng Ý là gì?
rút lại tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự huỷ bỏ tiếng Ý là gì?
sự thu hồi tiếng Ý là gì?
kéo (màn) tiếng Ý là gì?
rút lui (khỏi một ni) tiếng Ý là gì?
(quân sự) rút quân tiếng Ý là gì?
ra tiếng Ý là gì?
rút ra- {recede} lùi lại tiếng Ý là gì?
lùi xa dần tiếng Ý là gì?
rút xuống (thuỷ triều...) tiếng Ý là gì?
(quân sự) rút đi tiếng Ý là gì?
rút lui tiếng Ý là gì?
hớt ra sáu (trán) tiếng Ý là gì?
rút lui (ý kiến) tiếng Ý là gì?
sụt giá (cổ phần...) tiếng Ý là gì?
giảm sút (sản xuất...) tiếng Ý là gì?
lùi về phía sau tiếng Ý là gì?
lui vào hậu trường tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) lu mờ đi- {back off}