recipiente tiếng Ý là gì?

recipiente tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng recipiente trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ recipiente tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm recipiente tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ recipiente

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

recipiente tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ recipiente tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {container} cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, (kỹ thuật) côngtenơ
- {receptacle} đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...), chỗ chứa, (thực vật học) đế hoa
- {bowl} cái bát, bát (đầy), nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi), (the bowl) sự ăn uống, sự chè chén, quả bóng gỗ, (số nhiều) trò chơi bóng gỗ, (số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí, chơi ném bóng gỗ, lăn (quả bóng), bon nhanh (xe), đánh đổ, đánh ngã, (nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc
- {bin} thùng, túi vải bạt (để hái hoa bia), thùng đựng rượu, rượu thùng
- {pot} ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy), nồi, bô (để đi đái đêm), chậu hoa, bình bạc, bình vàng (làm giải thưởng thể thao, điền kinh); (từ lóng) giải, cái chụp ống khói ((cũng) chimney pot); (từ lóng) mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm ((cũng) lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, (từ lóng) số tiền lớn đánh cá (cá ngựa); ngựa đua hy vọng thắng, quan to, hỏng bét cả; tiêu ma cả, làm cho trong nhà lúc nào cũng có gạo ăn, giữ cho bếp núc lúc nào cũng đỏ lửa ((nghĩa bóng)), tiếp tục làm gì một cách khẩn trương, làm ăn sinh sống kiếm cơm, lươn ngắn lại chê chạch dài, thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm, (tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt ruột, bỏ (cá, thịt, muối...) vào hũ (vại...) (để để dành...), trồng (cây) vào chậu, (thể dục,thể thao) chọc (hòn bi,a) vào túi lưới, bỏ (thú săn...) vào túi, nắm giữ, chiếm lấy, vớ, "bỏ túi" , rút ngắn, thâu tóm, bắn chết (thú săn, chim...) bằng một phát bắn gần, (+ at) bắn, bắn gần
- {vessel} bình, chậu, lọ, thùng, (hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ, (giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch, (kinh) đàn bà

Thuật ngữ liên quan tới recipiente

Tóm lại nội dung ý nghĩa của recipiente trong tiếng Ý

recipiente có nghĩa là: * danh từ- {container} cái đựng, cái chứa (chai, lọ, bình, thành, hộp...), (thương nghiệp) thùng đựng hàng, hộp đựng hàng, (kỹ thuật) côngtenơ- {receptacle} đồ đựng (thùng, chai, lọ, hũ...), chỗ chứa, (thực vật học) đế hoa- {bowl} cái bát, bát (đầy), nõ (điếu, tẩu thuốc lá); long (thìa, môi), (the bowl) sự ăn uống, sự chè chén, quả bóng gỗ, (số nhiều) trò chơi bóng gỗ, (số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí, chơi ném bóng gỗ, lăn (quả bóng), bon nhanh (xe), đánh đổ, đánh ngã, (nghĩa bóng) làm bối rối; làm sửng sốt, làm kinh ngạc- {bin} thùng, túi vải bạt (để hái hoa bia), thùng đựng rượu, rượu thùng- {pot} ấm, bình, lọ, chậu, hũ, vại, ca (uống nước); ấm (đầy), bình (đầy), lọ (đầy), chậu (đầy), hũ (đầy), ca (đầy), nồi, bô (để đi đái đêm), chậu hoa, bình bạc, bình vàng (làm giải thưởng thể thao, điền kinh); (từ lóng) giải, cái chụp ống khói ((cũng) chimney pot); (từ lóng) mũ chóp cao, giỏ bắt tôm hùm ((cũng) lobster pot), giấy khổ 39 x 31, 3 cm, số tiền lớn, (từ lóng) số tiền lớn đánh cá (cá ngựa); ngựa đua hy vọng thắng, quan to, hỏng bét cả; tiêu ma cả, làm cho trong nhà lúc nào cũng có gạo ăn, giữ cho bếp núc lúc nào cũng đỏ lửa ((nghĩa bóng)), tiếp tục làm gì một cách khẩn trương, làm ăn sinh sống kiếm cơm, lươn ngắn lại chê chạch dài, thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm, (tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến, để ý lại càng sốt ruột, bỏ (cá, thịt, muối...) vào hũ (vại...) (để để dành...), trồng (cây) vào chậu, (thể dục,thể thao) chọc (hòn bi,a) vào túi lưới, bỏ (thú săn...) vào túi, nắm giữ, chiếm lấy, vớ, "bỏ túi" , rút ngắn, thâu tóm, bắn chết (thú săn, chim...) bằng một phát bắn gần, (+ at) bắn, bắn gần- {vessel} bình, chậu, lọ, thùng, (hàng hải) thuyền lớn, tàu thuỷ, (giải phẫu); (thực vật học) ống, mạch, (kinh) đàn bà

Đây là cách dùng recipiente tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ recipiente tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {container} cái đựng tiếng Ý là gì?
cái chứa (chai tiếng Ý là gì?
lọ tiếng Ý là gì?
bình tiếng Ý là gì?
thành tiếng Ý là gì?
hộp...) tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) thùng đựng hàng tiếng Ý là gì?
hộp đựng hàng tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) côngtenơ- {receptacle} đồ đựng (thùng tiếng Ý là gì?
chai tiếng Ý là gì?
lọ tiếng Ý là gì?
hũ...) tiếng Ý là gì?
chỗ chứa tiếng Ý là gì?
(thực vật học) đế hoa- {bowl} cái bát tiếng Ý là gì?
bát (đầy) tiếng Ý là gì?
nõ (điếu tiếng Ý là gì?
tẩu thuốc lá) tiếng Ý là gì?
long (thìa tiếng Ý là gì?
môi) tiếng Ý là gì?
(the bowl) sự ăn uống tiếng Ý là gì?
sự chè chén tiếng Ý là gì?
quả bóng gỗ tiếng Ý là gì?
(số nhiều) trò chơi bóng gỗ tiếng Ý là gì?
(số nhiều) (tiếng địa phương) trò chơi kí tiếng Ý là gì?
chơi ném bóng gỗ tiếng Ý là gì?
lăn (quả bóng) tiếng Ý là gì?
bon nhanh (xe) tiếng Ý là gì?
đánh đổ tiếng Ý là gì?
đánh ngã tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm bối rối tiếng Ý là gì?
làm sửng sốt tiếng Ý là gì?
làm kinh ngạc- {bin} thùng tiếng Ý là gì?
túi vải bạt (để hái hoa bia) tiếng Ý là gì?
thùng đựng rượu tiếng Ý là gì?
rượu thùng- {pot} ấm tiếng Ý là gì?
bình tiếng Ý là gì?
lọ tiếng Ý là gì?
chậu tiếng Ý là gì?
hũ tiếng Ý là gì?
vại tiếng Ý là gì?
ca (uống nước) tiếng Ý là gì?
ấm (đầy) tiếng Ý là gì?
bình (đầy) tiếng Ý là gì?
lọ (đầy) tiếng Ý là gì?
chậu (đầy) tiếng Ý là gì?
hũ (đầy) tiếng Ý là gì?
ca (đầy) tiếng Ý là gì?
nồi tiếng Ý là gì?
bô (để đi đái đêm) tiếng Ý là gì?
chậu hoa tiếng Ý là gì?
bình bạc tiếng Ý là gì?
bình vàng (làm giải thưởng thể thao tiếng Ý là gì?
điền kinh) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) giải tiếng Ý là gì?
cái chụp ống khói ((cũng) chimney pot) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) mũ chóp cao tiếng Ý là gì?
giỏ bắt tôm hùm ((cũng) lobster pot) tiếng Ý là gì?
giấy khổ 39 x 31 tiếng Ý là gì?
3 cm tiếng Ý là gì?
số tiền lớn tiếng Ý là gì?
(từ lóng) số tiền lớn đánh cá (cá ngựa) tiếng Ý là gì?
ngựa đua hy vọng thắng tiếng Ý là gì?
quan to tiếng Ý là gì?
hỏng bét cả tiếng Ý là gì?
tiêu ma cả tiếng Ý là gì?
làm cho trong nhà lúc nào cũng có gạo ăn tiếng Ý là gì?
giữ cho bếp núc lúc nào cũng đỏ lửa ((nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
tiếp tục làm gì một cách khẩn trương tiếng Ý là gì?
làm ăn sinh sống kiếm cơm tiếng Ý là gì?
lươn ngắn lại chê chạch dài tiếng Ý là gì?
thờn bơn méo miệng chê trai lệch mồm tiếng Ý là gì?
(tục ngữ) cứ mong lại càng lâu đến tiếng Ý là gì?
để ý lại càng sốt ruột tiếng Ý là gì?
bỏ (cá tiếng Ý là gì?
thịt tiếng Ý là gì?
muối...) vào hũ (vại...) (để để dành...) tiếng Ý là gì?
trồng (cây) vào chậu tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) chọc (hòn bi tiếng Ý là gì?
a) vào túi lưới tiếng Ý là gì?
bỏ (thú săn...) vào túi tiếng Ý là gì?
nắm giữ tiếng Ý là gì?
chiếm lấy tiếng Ý là gì?
vớ tiếng Ý là gì?
"bỏ túi" tiếng Ý là gì?
rút ngắn tiếng Ý là gì?
thâu tóm tiếng Ý là gì?
bắn chết (thú săn tiếng Ý là gì?
chim...) bằng một phát bắn gần tiếng Ý là gì?
(+ at) bắn tiếng Ý là gì?
bắn gần- {vessel} bình tiếng Ý là gì?
chậu tiếng Ý là gì?
lọ tiếng Ý là gì?
thùng tiếng Ý là gì?
(hàng hải) thuyền lớn tiếng Ý là gì?
tàu thuỷ tiếng Ý là gì?
(giải phẫu) tiếng Ý là gì?
(thực vật học) ống tiếng Ý là gì?
mạch tiếng Ý là gì?
(kinh) đàn bà