refe tiếng Ý là gì?

refe tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng refe trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ refe tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm refe tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ refe

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

refe tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ refe tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy (quả bóng), sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, (kỹ thuật) sự vênh (tấm ván), điệu nhảy tuýt, khuynh hướng; bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn (cônhăc, uytky...), (thông tục) sự thèm ăn, sự muốn ăn, trò khéo tay; sự khéo léo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm), những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách, xoắn, vặn, xe, bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, (thể dục,thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng), (nghĩa bóng) bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co, len, lách, đi vòng vèo, xoắn đứt, vặn gãy, xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc
- {thread} chỉ, sợi chỉ, sợi dây, (nghĩa bóng) dòng, mạch, đường ren, (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng), ướt sạch, ướt như chuột lột, tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu đẳng, xâu (kim...); xâu (hột ngọc...) thành chuỗi, (nghĩa bóng) lách qua, len lỏi qua, ren (đinh ốc)

Thuật ngữ liên quan tới refe

Tóm lại nội dung ý nghĩa của refe trong tiếng Ý

refe có nghĩa là: * danh từ- {twist} sự xoắn, sự vặn, sự bện; vòng xoắn, sợi xe, thừng bện, cuộn (thuốc lá); gói (thuốc, kẹo...) xoắn hai đầu, sự nhăn nhó, sự méo mó, sự quằn quại, khúc cong, khúc lượn quanh co, sự xoáy (quả bóng), sự trẹo gân, sự sái gân, sự trẹo xương, (kỹ thuật) sự vênh (tấm ván), điệu nhảy tuýt, khuynh hướng; bản tính, sự bóp méo, sự xuyên tạc, rượu pha trộn (cônhăc, uytky...), (thông tục) sự thèm ăn, sự muốn ăn, trò khéo tay; sự khéo léo, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm), những chỗ quanh co khúc khuỷu; những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách, xoắn, vặn, xe, bện, kết, nhăn, làm méo, làm trẹo, làm cho sái, (thể dục,thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng), (nghĩa bóng) bóp méo, làm sai đi, xuyên tạc, lách, len lỏi, đi vòng vèo, xoắn lại, cuộn lại, quằn quại, oằn oại, vặn vẹo mình, trật, sái, lượn vòng, uốn khúc quanh co, len, lách, đi vòng vèo, xoắn đứt, vặn gãy, xoắn trôn ốc, cuộn lên thành hình trôn ốc (khói); cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc- {thread} chỉ, sợi chỉ, sợi dây, (nghĩa bóng) dòng, mạch, đường ren, (địa lý,địa chất) mạch nhỏ (quặng), ướt sạch, ướt như chuột lột, tính mệnh như treo đầu sợi tóc, tính mệnh như trứng treo đầu đẳng, xâu (kim...); xâu (hột ngọc...) thành chuỗi, (nghĩa bóng) lách qua, len lỏi qua, ren (đinh ốc)

Đây là cách dùng refe tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ refe tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {twist} sự xoắn tiếng Ý là gì?
sự vặn tiếng Ý là gì?
sự bện tiếng Ý là gì?
vòng xoắn tiếng Ý là gì?
sợi xe tiếng Ý là gì?
thừng bện tiếng Ý là gì?
cuộn (thuốc lá) tiếng Ý là gì?
gói (thuốc tiếng Ý là gì?
kẹo...) xoắn hai đầu tiếng Ý là gì?
sự nhăn nhó tiếng Ý là gì?
sự méo mó tiếng Ý là gì?
sự quằn quại tiếng Ý là gì?
khúc cong tiếng Ý là gì?
khúc lượn quanh co tiếng Ý là gì?
sự xoáy (quả bóng) tiếng Ý là gì?
sự trẹo gân tiếng Ý là gì?
sự sái gân tiếng Ý là gì?
sự trẹo xương tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) sự vênh (tấm ván) tiếng Ý là gì?
điệu nhảy tuýt tiếng Ý là gì?
khuynh hướng tiếng Ý là gì?
bản tính tiếng Ý là gì?
sự bóp méo tiếng Ý là gì?
sự xuyên tạc tiếng Ý là gì?
rượu pha trộn (cônhăc tiếng Ý là gì?
uytky...) tiếng Ý là gì?
(thông tục) sự thèm ăn tiếng Ý là gì?
sự muốn ăn tiếng Ý là gì?
trò khéo tay tiếng Ý là gì?
sự khéo léo tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) sự bán hàng với giá cứa cổ (đầu cơ lúc khan hiếm) tiếng Ý là gì?
những chỗ quanh co khúc khuỷu tiếng Ý là gì?
những cái ngoắt ngoéo ngóc ngách tiếng Ý là gì?
xoắn tiếng Ý là gì?
vặn tiếng Ý là gì?
xe tiếng Ý là gì?
bện tiếng Ý là gì?
kết tiếng Ý là gì?
nhăn tiếng Ý là gì?
làm méo tiếng Ý là gì?
làm trẹo tiếng Ý là gì?
làm cho sái tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) đánh xoáy (nghĩa bóng) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) bóp méo tiếng Ý là gì?
làm sai đi tiếng Ý là gì?
xuyên tạc tiếng Ý là gì?
lách tiếng Ý là gì?
len lỏi tiếng Ý là gì?
đi vòng vèo tiếng Ý là gì?
xoắn lại tiếng Ý là gì?
cuộn lại tiếng Ý là gì?
quằn quại tiếng Ý là gì?
oằn oại tiếng Ý là gì?
vặn vẹo mình tiếng Ý là gì?
trật tiếng Ý là gì?
sái tiếng Ý là gì?
lượn vòng tiếng Ý là gì?
uốn khúc quanh co tiếng Ý là gì?
len tiếng Ý là gì?
lách tiếng Ý là gì?
đi vòng vèo tiếng Ý là gì?
xoắn đứt tiếng Ý là gì?
vặn gãy tiếng Ý là gì?
xoắn trôn ốc tiếng Ý là gì?
cuộn lên thành hình trôn ốc (khói) tiếng Ý là gì?
cuộn (mảnh giấy) thành hình trôn ốc- {thread} chỉ tiếng Ý là gì?
sợi chỉ tiếng Ý là gì?
sợi dây tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) dòng tiếng Ý là gì?
mạch tiếng Ý là gì?
đường ren tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) mạch nhỏ (quặng) tiếng Ý là gì?
ướt sạch tiếng Ý là gì?
ướt như chuột lột tiếng Ý là gì?
tính mệnh như treo đầu sợi tóc tiếng Ý là gì?
tính mệnh như trứng treo đầu đẳng tiếng Ý là gì?
xâu (kim...) tiếng Ý là gì?
xâu (hột ngọc...) thành chuỗi tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) lách qua tiếng Ý là gì?
len lỏi qua tiếng Ý là gì?
ren (đinh ốc)