referto tiếng Ý là gì?

referto tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng referto trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ referto tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm referto tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ referto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

referto tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ referto tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {report} bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ (súng...), kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự (về vấn đề gì), đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai), báo, trình báo, tố cáo, tố giác, trình diện (sau một thời gian vắng), đến nhận công tác (sau khi xin được việc)
- {detailed account of an occurrence or situation}

Thuật ngữ liên quan tới referto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của referto trong tiếng Ý

referto có nghĩa là: * danh từ- {report} bản báo cáo; biên bản, bản tin, bản dự báo; phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh), tin đồn, tiếng tăm, danh tiếng, tiếng nổ (súng...), kể lại, nói lại, thuật lại, báo cáo, tường trình, viết phóng sự (về vấn đề gì), đồn, đưa tin, nói về (ai), phát biểu về (ai), báo, trình báo, tố cáo, tố giác, trình diện (sau một thời gian vắng), đến nhận công tác (sau khi xin được việc)- {detailed account of an occurrence or situation}

Đây là cách dùng referto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ referto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {report} bản báo cáo tiếng Ý là gì?
biên bản tiếng Ý là gì?
bản tin tiếng Ý là gì?
bản dự báo tiếng Ý là gì?
phiếu thành tích học tập (hằng tháng hoặc từng học kỳ của học sinh) tiếng Ý là gì?
tin đồn tiếng Ý là gì?
tiếng tăm tiếng Ý là gì?
danh tiếng tiếng Ý là gì?
tiếng nổ (súng...) tiếng Ý là gì?
kể lại tiếng Ý là gì?
nói lại tiếng Ý là gì?
thuật lại tiếng Ý là gì?
báo cáo tiếng Ý là gì?
tường trình tiếng Ý là gì?
viết phóng sự (về vấn đề gì) tiếng Ý là gì?
đồn tiếng Ý là gì?
đưa tin tiếng Ý là gì?
nói về (ai) tiếng Ý là gì?
phát biểu về (ai) tiếng Ý là gì?
báo tiếng Ý là gì?
trình báo tiếng Ý là gì?
tố cáo tiếng Ý là gì?
tố giác tiếng Ý là gì?
trình diện (sau một thời gian vắng) tiếng Ý là gì?
đến nhận công tác (sau khi xin được việc)- {detailed account of an occurrence or situation}