remunerare tiếng Ý là gì?

remunerare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng remunerare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ remunerare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm remunerare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ remunerare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

remunerare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ remunerare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {remunerate} thưởng, trả công, đền đáp, trả tiền thù lao
- {pay} trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang (lợi...), trả tiền, (+ for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả, có lợi; mang lợi, sinh lợi, trả hết, thanh toán, trang trải, (hàng hải) thả (dây chuyền...), trả lại, hoàn lại, trả tiền mặt, nộp tiền, thanh toán, trang trải, trả hết lương rồi cho thôi việc, giáng trả, trả đũa, trả thù, cho kết quả, mang lại kết quả, (hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền), (như) to pay away, trả thù, trừng phạt (ai), trả hết, thanh toán, trang trải, xuỳ tiền ra, (xem) coin, (xem) nose, ai trả tiền thì người ấy có quyền, không mang công việc mắc nợ, phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình, sơn, quét hắc ín
- {reward} sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán, tiền thưởng, vật thưởng (cho ai bắt được tội phạm...), sự hoàn lại tài sản mất, thưởng, thưởng công; báo ơn, báo oán
- {compensate} bù, đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù

Thuật ngữ liên quan tới remunerare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của remunerare trong tiếng Ý

remunerare có nghĩa là: * danh từ- {remunerate} thưởng, trả công, đền đáp, trả tiền thù lao- {pay} trả (tiền lương...); nộp, thanh toán, (nghĩa bóng) trả công, thưởng, đền đáp lại, dành cho; đến (thăm...); ngỏ (lời khen...), cho (lãi...), mang (lợi...), trả tiền, (+ for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt, phải chịu hậu quả, có lợi; mang lợi, sinh lợi, trả hết, thanh toán, trang trải, (hàng hải) thả (dây chuyền...), trả lại, hoàn lại, trả tiền mặt, nộp tiền, thanh toán, trang trải, trả hết lương rồi cho thôi việc, giáng trả, trả đũa, trả thù, cho kết quả, mang lại kết quả, (hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu, thuyền), (như) to pay away, trả thù, trừng phạt (ai), trả hết, thanh toán, trang trải, xuỳ tiền ra, (xem) coin, (xem) nose, ai trả tiền thì người ấy có quyền, không mang công việc mắc nợ, phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình, sơn, quét hắc ín- {reward} sự thưởng, sự thưởng công; sự báo ơn, sự báo oán, tiền thưởng, vật thưởng (cho ai bắt được tội phạm...), sự hoàn lại tài sản mất, thưởng, thưởng công; báo ơn, báo oán- {compensate} bù, đền bù, bồi thường, (kỹ thuật) bù

Đây là cách dùng remunerare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ remunerare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {remunerate} thưởng tiếng Ý là gì?
trả công tiếng Ý là gì?
đền đáp tiếng Ý là gì?
trả tiền thù lao- {pay} trả (tiền lương...) tiếng Ý là gì?
nộp tiếng Ý là gì?
thanh toán tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) trả công tiếng Ý là gì?
thưởng tiếng Ý là gì?
đền đáp lại tiếng Ý là gì?
dành cho tiếng Ý là gì?
đến (thăm...) tiếng Ý là gì?
ngỏ (lời khen...) tiếng Ý là gì?
cho (lãi...) tiếng Ý là gì?
mang (lợi...) tiếng Ý là gì?
trả tiền tiếng Ý là gì?
(+ for) (nghĩa bóng) phải trả giá đắt tiếng Ý là gì?
phải chịu hậu quả tiếng Ý là gì?
có lợi tiếng Ý là gì?
mang lợi tiếng Ý là gì?
sinh lợi tiếng Ý là gì?
trả hết tiếng Ý là gì?
thanh toán tiếng Ý là gì?
trang trải tiếng Ý là gì?
(hàng hải) thả (dây chuyền...) tiếng Ý là gì?
trả lại tiếng Ý là gì?
hoàn lại tiếng Ý là gì?
trả tiền mặt tiếng Ý là gì?
nộp tiền tiếng Ý là gì?
thanh toán tiếng Ý là gì?
trang trải tiếng Ý là gì?
trả hết lương rồi cho thôi việc tiếng Ý là gì?
giáng trả tiếng Ý là gì?
trả đũa tiếng Ý là gì?
trả thù tiếng Ý là gì?
cho kết quả tiếng Ý là gì?
mang lại kết quả tiếng Ý là gì?
(hàng hải) đi né về phía dưới gió (tàu tiếng Ý là gì?
thuyền) tiếng Ý là gì?
(như) to pay away tiếng Ý là gì?
trả thù tiếng Ý là gì?
trừng phạt (ai) tiếng Ý là gì?
trả hết tiếng Ý là gì?
thanh toán tiếng Ý là gì?
trang trải tiếng Ý là gì?
xuỳ tiền ra tiếng Ý là gì?
(xem) coin tiếng Ý là gì?
(xem) nose tiếng Ý là gì?
ai trả tiền thì người ấy có quyền tiếng Ý là gì?
không mang công việc mắc nợ tiếng Ý là gì?
phải trả giá đắt về cái tính ngông cuồng của mình tiếng Ý là gì?
sơn tiếng Ý là gì?
quét hắc ín- {reward} sự thưởng tiếng Ý là gì?
sự thưởng công tiếng Ý là gì?
sự báo ơn tiếng Ý là gì?
sự báo oán tiếng Ý là gì?
tiền thưởng tiếng Ý là gì?
vật thưởng (cho ai bắt được tội phạm...) tiếng Ý là gì?
sự hoàn lại tài sản mất tiếng Ý là gì?
thưởng tiếng Ý là gì?
thưởng công tiếng Ý là gì?
báo ơn tiếng Ý là gì?
báo oán- {compensate} bù tiếng Ý là gì?
đền bù tiếng Ý là gì?
bồi thường tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) bù