Thông tin thuật ngữ repatriare tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
repatriare (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ repatriare
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
repatriare tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ repatriare trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ repatriare tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {repatriate} cho hồi hương, cho trở về nước, hồi hương, trở về nước
- {return to one's country of birth; send back to one's country of birth}
Thuật ngữ liên quan tới repatriare
Tóm lại nội dung ý nghĩa của repatriare trong tiếng Ý
repatriare có nghĩa là: * danh từ- {repatriate} cho hồi hương, cho trở về nước, hồi hương, trở về nước- {return to one's country of birth; send back to one's country of birth}
Đây là cách dùng repatriare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ repatriare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {repatriate} cho hồi hương tiếng Ý là gì?
cho trở về nước tiếng Ý là gì?
hồi hương tiếng Ý là gì?
trở về nước- {return to one's country of birth tiếng Ý là gì?
send back to one's country of birth}