ributtare tiếng Ý là gì?

ributtare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ributtare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ributtare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ributtare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ributtare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ributtare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ributtare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {reject} vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi, (thương nghiệp) phế phẩm, không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh), từ chối không tiếp (ai), mửa, nôn ra
- {refuse} từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi, (địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá, (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)
- {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...), suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng (mình), cúi (đầu), từ chối, khước từ, không nhận, không chịu, (ngôn ngữ học) biến cách
- {deny} từ chối, phản đối, phủ nhận, chối, không nhận, từ chối, không cho (ai cái gì), báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai)
- {turn down}

Thuật ngữ liên quan tới ributtare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ributtare trong tiếng Ý

ributtare có nghĩa là: * danh từ- {reject} vật bị loại, vật bỏ đi, vật không được chọn, người bị loại (trong kỳ tuyển quân...), người bị đánh hỏng thi, (thương nghiệp) phế phẩm, không nhanh, không chấp thuận, bác bỏ, loại ra, bỏ ra; đánh hỏng (thí sinh), từ chối không tiếp (ai), mửa, nôn ra- {refuse} từ chối, khước từ, cự tuyệt, chùn lại, không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi), đồ thừa, đồ thải, đồ bỏ đi; rác rưởi, (địa lý,địa chất) đá thải, bâi thải đá, (kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)- {decline} sự sụt, sự suy tàn, sự suy sụp, sự tàn tạ, (y học) bệnh gầy mòn, sự sụt sức, nghiêng đi, dốc nghiêng đi, nghiêng mình, cúi mình, cúi đầu rũ xuống, tàn dần (ngày); xế, xế tà (mặt trời...); suy đi, suy dần (sức khoẻ); sụt xuống (giá cả...), suy sụp, suy vi, tàn tạ, nghiêng (mình), cúi (đầu), từ chối, khước từ, không nhận, không chịu, (ngôn ngữ học) biến cách- {deny} từ chối, phản đối, phủ nhận, chối, không nhận, từ chối, không cho (ai cái gì), báo là (ai) không có nhà; không cho gặp mặt (ai)- {turn down}

Đây là cách dùng ributtare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ributtare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {reject} vật bị loại tiếng Ý là gì?
vật bỏ đi tiếng Ý là gì?
vật không được chọn tiếng Ý là gì?
người bị loại (trong kỳ tuyển quân...) tiếng Ý là gì?
người bị đánh hỏng thi tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) phế phẩm tiếng Ý là gì?
không nhanh tiếng Ý là gì?
không chấp thuận tiếng Ý là gì?
bác bỏ tiếng Ý là gì?
loại ra tiếng Ý là gì?
bỏ ra tiếng Ý là gì?
đánh hỏng (thí sinh) tiếng Ý là gì?
từ chối không tiếp (ai) tiếng Ý là gì?
mửa tiếng Ý là gì?
nôn ra- {refuse} từ chối tiếng Ý là gì?
khước từ tiếng Ý là gì?
cự tuyệt tiếng Ý là gì?
chùn lại tiếng Ý là gì?
không dám nhảy qua (hàng rào) (ngựa thi) tiếng Ý là gì?
đồ thừa tiếng Ý là gì?
đồ thải tiếng Ý là gì?
đồ bỏ đi tiếng Ý là gì?
rác rưởi tiếng Ý là gì?
(địa lý tiếng Ý là gì?
địa chất) đá thải tiếng Ý là gì?
bâi thải đá tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) vật phẩm bỏ đi (của kim loại)- {decline} sự sụt tiếng Ý là gì?
sự suy tàn tiếng Ý là gì?
sự suy sụp tiếng Ý là gì?
sự tàn tạ tiếng Ý là gì?
(y học) bệnh gầy mòn tiếng Ý là gì?
sự sụt sức tiếng Ý là gì?
nghiêng đi tiếng Ý là gì?
dốc nghiêng đi tiếng Ý là gì?
nghiêng mình tiếng Ý là gì?
cúi mình tiếng Ý là gì?
cúi đầu rũ xuống tiếng Ý là gì?
tàn dần (ngày) tiếng Ý là gì?
xế tiếng Ý là gì?
xế tà (mặt trời...) tiếng Ý là gì?
suy đi tiếng Ý là gì?
suy dần (sức khoẻ) tiếng Ý là gì?
sụt xuống (giá cả...) tiếng Ý là gì?
suy sụp tiếng Ý là gì?
suy vi tiếng Ý là gì?
tàn tạ tiếng Ý là gì?
nghiêng (mình) tiếng Ý là gì?
cúi (đầu) tiếng Ý là gì?
từ chối tiếng Ý là gì?
khước từ tiếng Ý là gì?
không nhận tiếng Ý là gì?
không chịu tiếng Ý là gì?
(ngôn ngữ học) biến cách- {deny} từ chối tiếng Ý là gì?
phản đối tiếng Ý là gì?
phủ nhận tiếng Ý là gì?
chối tiếng Ý là gì?
không nhận tiếng Ý là gì?
từ chối tiếng Ý là gì?
không cho (ai cái gì) tiếng Ý là gì?
báo là (ai) không có nhà tiếng Ý là gì?
không cho gặp mặt (ai)- {turn down}