ricciuto tiếng Ý là gì?

ricciuto tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ricciuto trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ricciuto tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ricciuto tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ricciuto

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ricciuto tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ricciuto tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {curly} quăn, xoắn
- {wavy} gợn sóng; giập giờn, lăn tăn (mặt hồ, cánh đồng lúa...); quăn làn sóng (tóc)

Thuật ngữ liên quan tới ricciuto

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ricciuto trong tiếng Ý

ricciuto có nghĩa là: * danh từ- {curly} quăn, xoắn- {wavy} gợn sóng; giập giờn, lăn tăn (mặt hồ, cánh đồng lúa...); quăn làn sóng (tóc)

Đây là cách dùng ricciuto tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ricciuto tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {curly} quăn tiếng Ý là gì?
xoắn- {wavy} gợn sóng tiếng Ý là gì?
giập giờn tiếng Ý là gì?
lăn tăn (mặt hồ tiếng Ý là gì?
cánh đồng lúa...) tiếng Ý là gì?
quăn làn sóng (tóc)