ricettare tiếng Ý là gì?

ricettare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ricettare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ricettare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ricettare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ricettare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ricettare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ricettare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {fence} hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp, (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành, vào hùa với người thắng cuộc, trung lập, chẳng đứng về bên nào, nhảy rào, vượt rào (ngựa), đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, ((thường) + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ (cho kiên cố), ((thường) + from, against) che chở, bảo vệ, ((thường) + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được

Thuật ngữ liên quan tới ricettare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ricettare trong tiếng Ý

ricettare có nghĩa là: * danh từ- {fence} hàng rào, thuật đánh kiếm; (nghĩa bóng) tài tranh luận, lá chắn, nơi oa trữ của ăn cắp; người oa trữ của ăn cắp, (từ cổ,nghĩa cổ) bức tường thành, vào hùa với người thắng cuộc, trung lập, chẳng đứng về bên nào, nhảy rào, vượt rào (ngựa), đánh kiếm, đấu kiếm, lảng tránh, đánh trống lảng, buôn bán của ăn cắp, ((thường) + in, about, round, up) rào lại, đắp luỹ (cho kiên cố), ((thường) + from, against) che chở, bảo vệ, ((thường) + off, out) đánh lui, đẩy lui, đẩy xa, ngăn chặn, tránh được, gạt được

Đây là cách dùng ricettare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ricettare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {fence} hàng rào tiếng Ý là gì?
thuật đánh kiếm tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) tài tranh luận tiếng Ý là gì?
lá chắn tiếng Ý là gì?
nơi oa trữ của ăn cắp tiếng Ý là gì?
người oa trữ của ăn cắp tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) bức tường thành tiếng Ý là gì?
vào hùa với người thắng cuộc tiếng Ý là gì?
trung lập tiếng Ý là gì?
chẳng đứng về bên nào tiếng Ý là gì?
nhảy rào tiếng Ý là gì?
vượt rào (ngựa) tiếng Ý là gì?
đánh kiếm tiếng Ý là gì?
đấu kiếm tiếng Ý là gì?
lảng tránh tiếng Ý là gì?
đánh trống lảng tiếng Ý là gì?
buôn bán của ăn cắp tiếng Ý là gì?
((thường) + in tiếng Ý là gì?
about tiếng Ý là gì?
round tiếng Ý là gì?
up) rào lại tiếng Ý là gì?
đắp luỹ (cho kiên cố) tiếng Ý là gì?
((thường) + from tiếng Ý là gì?
against) che chở tiếng Ý là gì?
bảo vệ tiếng Ý là gì?
((thường) + off tiếng Ý là gì?
out) đánh lui tiếng Ý là gì?
đẩy lui tiếng Ý là gì?
đẩy xa tiếng Ý là gì?
ngăn chặn tiếng Ý là gì?
tránh được tiếng Ý là gì?
gạt được