ricongiungere tiếng Ý là gì?

ricongiungere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ricongiungere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ricongiungere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ricongiungere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ricongiungere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ricongiungere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ricongiungere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {reconnect}
- {rejoin} đáp lại, trả lời lại, cãi lại, (pháp lý) kháng biện, quay lại, trở lại (đội ngũ...)
- {reunite} hợp nhất lại, nhóm lại, họp lại; ghép lại (những mảnh vỡ) lại, hoà giải, hợp nhất lại, nhóm lại, họp lại, hội họp, hoà hợp trở lại, (y học) khép lại, khép mép (vết thương)
- {reunify} thống nhất lại, hợp nhất lại

Thuật ngữ liên quan tới ricongiungere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ricongiungere trong tiếng Ý

ricongiungere có nghĩa là: * danh từ- {reconnect}- {rejoin} đáp lại, trả lời lại, cãi lại, (pháp lý) kháng biện, quay lại, trở lại (đội ngũ...)- {reunite} hợp nhất lại, nhóm lại, họp lại; ghép lại (những mảnh vỡ) lại, hoà giải, hợp nhất lại, nhóm lại, họp lại, hội họp, hoà hợp trở lại, (y học) khép lại, khép mép (vết thương)- {reunify} thống nhất lại, hợp nhất lại

Đây là cách dùng ricongiungere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ricongiungere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {reconnect}- {rejoin} đáp lại tiếng Ý là gì?
trả lời lại tiếng Ý là gì?
cãi lại tiếng Ý là gì?
(pháp lý) kháng biện tiếng Ý là gì?
quay lại tiếng Ý là gì?
trở lại (đội ngũ...)- {reunite} hợp nhất lại tiếng Ý là gì?
nhóm lại tiếng Ý là gì?
họp lại tiếng Ý là gì?
ghép lại (những mảnh vỡ) lại tiếng Ý là gì?
hoà giải tiếng Ý là gì?
hợp nhất lại tiếng Ý là gì?
nhóm lại tiếng Ý là gì?
họp lại tiếng Ý là gì?
hội họp tiếng Ý là gì?
hoà hợp trở lại tiếng Ý là gì?
(y học) khép lại tiếng Ý là gì?
khép mép (vết thương)- {reunify} thống nhất lại tiếng Ý là gì?
hợp nhất lại