Thông tin thuật ngữ riconoscimento tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
riconoscimento (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ riconoscimento
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
riconoscimento tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ riconoscimento trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ riconoscimento tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {recognition} sự công nhận, sự thừa nhận, sự nhận ra
- {acknowledgement} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được (thư...)
- {identification} sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng nhất, sự nhận ra, sự nhận biết sự nhận diện; sự nhận dạng; nét để nhận ra, nét để nhận biết, nét để nhận diện, nét để nhận dạng (người nào, vật gì), sự phát hiện ra, sự nhận diện ra, sự gắn bó chặt chẽ với; sự gia nhập, sự dự vào
- {acknowledgment} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được (thư...)
- {avowal} sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận
Thuật ngữ liên quan tới riconoscimento
Tóm lại nội dung ý nghĩa của riconoscimento trong tiếng Ý
riconoscimento có nghĩa là: * danh từ- {recognition} sự công nhận, sự thừa nhận, sự nhận ra- {acknowledgement} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được (thư...)- {identification} sự đồng nhất hoá, sự làm thành đồng nhất, sự nhận ra, sự nhận biết sự nhận diện; sự nhận dạng; nét để nhận ra, nét để nhận biết, nét để nhận diện, nét để nhận dạng (người nào, vật gì), sự phát hiện ra, sự nhận diện ra, sự gắn bó chặt chẽ với; sự gia nhập, sự dự vào- {acknowledgment} sự nhận, sự công nhận, sự thừa nhận, vật đền đáp, vật tạ ơn; sự đền đáp, sự báo cho biết đã nhận được (thư...)- {avowal} sự nhận; sự thừa nhận; sự thú nhận
Đây là cách dùng riconoscimento tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ riconoscimento tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {recognition} sự công nhận tiếng Ý là gì?
sự thừa nhận tiếng Ý là gì?
sự nhận ra- {acknowledgement} sự nhận tiếng Ý là gì?
sự công nhận tiếng Ý là gì?
sự thừa nhận tiếng Ý là gì?
vật đền đáp tiếng Ý là gì?
vật tạ ơn tiếng Ý là gì?
sự đền đáp tiếng Ý là gì?
sự báo cho biết đã nhận được (thư...)- {identification} sự đồng nhất hoá tiếng Ý là gì?
sự làm thành đồng nhất tiếng Ý là gì?
sự nhận ra tiếng Ý là gì?
sự nhận biết sự nhận diện tiếng Ý là gì?
sự nhận dạng tiếng Ý là gì?
nét để nhận ra tiếng Ý là gì?
nét để nhận biết tiếng Ý là gì?
nét để nhận diện tiếng Ý là gì?
nét để nhận dạng (người nào tiếng Ý là gì?
vật gì) tiếng Ý là gì?
sự phát hiện ra tiếng Ý là gì?
sự nhận diện ra tiếng Ý là gì?
sự gắn bó chặt chẽ với tiếng Ý là gì?
sự gia nhập tiếng Ý là gì?
sự dự vào- {acknowledgment} sự nhận tiếng Ý là gì?
sự công nhận tiếng Ý là gì?
sự thừa nhận tiếng Ý là gì?
vật đền đáp tiếng Ý là gì?
vật tạ ơn tiếng Ý là gì?
sự đền đáp tiếng Ý là gì?
sự báo cho biết đã nhận được (thư...)- {avowal} sự nhận tiếng Ý là gì?
sự thừa nhận tiếng Ý là gì?
sự thú nhận