ricuperare tiếng Ý là gì?

ricuperare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ricuperare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ricuperare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ricuperare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ricuperare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ricuperare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ricuperare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {recover} lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại (người chết đuối); làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại (một điều sai lầm), khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại, bình tĩnh lại, hết khỏi (trở lại trạng thái cũ), lên lại (giá cả), (pháp lý) được bồi thường, (thể dục,thể thao) thủ thế lại (đánh kiếm...), (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm...)
- {get back}
- {make up for}
- {salvage} tiền trả cứu tàu (cho hãng bảo hiểm), sự cứu tàu (khỏi đắm, khỏi hoả hoạn...); sự cứu chạy (đồ đạc trong một vụ cháy nhà), tài sản cứu được, đồ đạc cứu được, sự tận dụng giấy lộn (sắt vụn), giấy lộn (sắt vụn...) được tận dụng, cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn
- {rehabilitate} phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...), cải tạo giáo dục lại (những người có tội), xây dựng lại, khôi phục lại (đất nước...), (y học) tập luyện lại (những người bị tê bại), sắp xếp lại bậc (cho công nhân...)
- {recuperate} hồi phục (sức khoẻ), lấy lại (số tiền đã mất...), (kỹ thuật) thu hồi (nhiệt...)
- {retrieve} lấy lại, tìm lại được (vật đã mất); tìm và mang (con vật bị bắn) về (chó săn), khôi phục lại được (tiếng tăm); phục hồi được (công việc làm ăn); xây dựng lại được (cơ nghiệp), bù đắp được (sự mất mát, tổn thất); sửa chữa được (lỗi lầm), (+ from) cứu thoát khỏi (tình thế khốn quẫn, cái chết chắc chắn...), nhớ lại được, tìm và nhặt đem về (chó săn)
- {recycle} tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại), phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên)

Thuật ngữ liên quan tới ricuperare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ricuperare trong tiếng Ý

ricuperare có nghĩa là: * danh từ- {recover} lấy lại, giành lại, tìm lại được, được, bù lại, đòi, thu lại, cứu sống lại (người chết đuối); làm tỉnh lại, làm bình phục, chữa khỏi bệnh), sửa lại (một điều sai lầm), khỏi bệnh, bình phục, lại sức, tỉnh lại, tĩnh trí lại, bình tĩnh lại, hết khỏi (trở lại trạng thái cũ), lên lại (giá cả), (pháp lý) được bồi thường, (thể dục,thể thao) thủ thế lại (đánh kiếm...), (thể dục,thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm...)- {get back}- {make up for}- {salvage} tiền trả cứu tàu (cho hãng bảo hiểm), sự cứu tàu (khỏi đắm, khỏi hoả hoạn...); sự cứu chạy (đồ đạc trong một vụ cháy nhà), tài sản cứu được, đồ đạc cứu được, sự tận dụng giấy lộn (sắt vụn), giấy lộn (sắt vụn...) được tận dụng, cứu khỏi đắm, cứu khỏi hoả hoạn- {rehabilitate} phục hồi (chức vị, danh dự, sức khoẻ...), cải tạo giáo dục lại (những người có tội), xây dựng lại, khôi phục lại (đất nước...), (y học) tập luyện lại (những người bị tê bại), sắp xếp lại bậc (cho công nhân...)- {recuperate} hồi phục (sức khoẻ), lấy lại (số tiền đã mất...), (kỹ thuật) thu hồi (nhiệt...)- {retrieve} lấy lại, tìm lại được (vật đã mất); tìm và mang (con vật bị bắn) về (chó săn), khôi phục lại được (tiếng tăm); phục hồi được (công việc làm ăn); xây dựng lại được (cơ nghiệp), bù đắp được (sự mất mát, tổn thất); sửa chữa được (lỗi lầm), (+ from) cứu thoát khỏi (tình thế khốn quẫn, cái chết chắc chắn...), nhớ lại được, tìm và nhặt đem về (chó săn)- {recycle} tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại), phục hồi, tái chế (sản phẩm tự nhiên)

Đây là cách dùng ricuperare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ricuperare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {recover} lấy lại tiếng Ý là gì?
giành lại tiếng Ý là gì?
tìm lại được tiếng Ý là gì?
được tiếng Ý là gì?
bù lại tiếng Ý là gì?
đòi tiếng Ý là gì?
thu lại tiếng Ý là gì?
cứu sống lại (người chết đuối) tiếng Ý là gì?
làm tỉnh lại tiếng Ý là gì?
làm bình phục tiếng Ý là gì?
chữa khỏi bệnh) tiếng Ý là gì?
sửa lại (một điều sai lầm) tiếng Ý là gì?
khỏi bệnh tiếng Ý là gì?
bình phục tiếng Ý là gì?
lại sức tiếng Ý là gì?
tỉnh lại tiếng Ý là gì?
tĩnh trí lại tiếng Ý là gì?
bình tĩnh lại tiếng Ý là gì?
hết khỏi (trở lại trạng thái cũ) tiếng Ý là gì?
lên lại (giá cả) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) được bồi thường tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) thủ thế lại (đánh kiếm...) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) miếng thủ thế lại (đánh kiếm...)- {get back}- {make up for}- {salvage} tiền trả cứu tàu (cho hãng bảo hiểm) tiếng Ý là gì?
sự cứu tàu (khỏi đắm tiếng Ý là gì?
khỏi hoả hoạn...) tiếng Ý là gì?
sự cứu chạy (đồ đạc trong một vụ cháy nhà) tiếng Ý là gì?
tài sản cứu được tiếng Ý là gì?
đồ đạc cứu được tiếng Ý là gì?
sự tận dụng giấy lộn (sắt vụn) tiếng Ý là gì?
giấy lộn (sắt vụn...) được tận dụng tiếng Ý là gì?
cứu khỏi đắm tiếng Ý là gì?
cứu khỏi hoả hoạn- {rehabilitate} phục hồi (chức vị tiếng Ý là gì?
danh dự tiếng Ý là gì?
sức khoẻ...) tiếng Ý là gì?
cải tạo giáo dục lại (những người có tội) tiếng Ý là gì?
xây dựng lại tiếng Ý là gì?
khôi phục lại (đất nước...) tiếng Ý là gì?
(y học) tập luyện lại (những người bị tê bại) tiếng Ý là gì?
sắp xếp lại bậc (cho công nhân...)- {recuperate} hồi phục (sức khoẻ) tiếng Ý là gì?
lấy lại (số tiền đã mất...) tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) thu hồi (nhiệt...)- {retrieve} lấy lại tiếng Ý là gì?
tìm lại được (vật đã mất) tiếng Ý là gì?
tìm và mang (con vật bị bắn) về (chó săn) tiếng Ý là gì?
khôi phục lại được (tiếng tăm) tiếng Ý là gì?
phục hồi được (công việc làm ăn) tiếng Ý là gì?
xây dựng lại được (cơ nghiệp) tiếng Ý là gì?
bù đắp được (sự mất mát tiếng Ý là gì?
tổn thất) tiếng Ý là gì?
sửa chữa được (lỗi lầm) tiếng Ý là gì?
(+ from) cứu thoát khỏi (tình thế khốn quẫn tiếng Ý là gì?
cái chết chắc chắn...) tiếng Ý là gì?
nhớ lại được tiếng Ý là gì?
tìm và nhặt đem về (chó săn)- {recycle} tái sinh (vật liệu đã dùng để dùng lại) tiếng Ý là gì?
phục hồi tiếng Ý là gì?
tái chế (sản phẩm tự nhiên)