ridurre al silenzio tiếng Ý là gì?

ridurre al silenzio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ridurre al silenzio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ridurre al silenzio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ridurre al silenzio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ridurre al silenzio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ridurre al silenzio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ridurre al silenzio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {silence} sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bắt phải im, bắt phải câm họng
- {floor} sàn (nhà, cầu...), tầng (nhà), đáy, phòng họp (quốc hội), quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị), giá thấp nhất, vào đảng phái khác, mop, làm sàn, lát sàn, đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván, làm rối trí, làm bối rối, bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống, vượt qua thắng lợi

Thuật ngữ liên quan tới ridurre al silenzio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ridurre al silenzio trong tiếng Ý

ridurre al silenzio có nghĩa là: * danh từ- {silence} sự lặng thinh, sự nín lặng, tính trầm lặng, sự im hơi lặng tiếng, sự lãng quên, sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch, bắt phải im, bắt phải câm họng- {floor} sàn (nhà, cầu...), tầng (nhà), đáy, phòng họp (quốc hội), quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị), giá thấp nhất, vào đảng phái khác, mop, làm sàn, lát sàn, đánh (ai) ngã, cho (ai) đo ván, làm rối trí, làm bối rối, bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống, vượt qua thắng lợi

Đây là cách dùng ridurre al silenzio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ridurre al silenzio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {silence} sự lặng thinh tiếng Ý là gì?
sự nín lặng tiếng Ý là gì?
tính trầm lặng tiếng Ý là gì?
sự im hơi lặng tiếng tiếng Ý là gì?
sự lãng quên tiếng Ý là gì?
sự yên lặng tiếng Ý là gì?
sự yên tĩnh tiếng Ý là gì?
sự tĩnh mịch tiếng Ý là gì?
bắt phải im tiếng Ý là gì?
bắt phải câm họng- {floor} sàn (nhà tiếng Ý là gì?
cầu...) tiếng Ý là gì?
tầng (nhà) tiếng Ý là gì?
đáy tiếng Ý là gì?
phòng họp (quốc hội) tiếng Ý là gì?
quyền phát biểu ý kiến (ở hội nghị) tiếng Ý là gì?
giá thấp nhất tiếng Ý là gì?
vào đảng phái khác tiếng Ý là gì?
mop tiếng Ý là gì?
làm sàn tiếng Ý là gì?
lát sàn tiếng Ý là gì?
đánh (ai) ngã tiếng Ý là gì?
cho (ai) đo ván tiếng Ý là gì?
làm rối trí tiếng Ý là gì?
làm bối rối tiếng Ý là gì?
bảo (học sinh không thuộc bài) ngồi xuống tiếng Ý là gì?
vượt qua thắng lợi