riduzione tiếng Ý là gì?

riduzione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng riduzione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ riduzione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm riduzione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ riduzione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

riduzione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ riduzione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn, thấp hơn), sự giáng cấp (một sĩ quan...), sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ (bản đồ...), (y học) sự chữa, sự bó (xương gây), sự nắn (chỗ trật khớp), (hoá học) sự khử, (toán học) sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về, (kỹ thuật) sự cán, sự dát; sự ép, sự nén
- {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...), kiểu cắt, kiểu may, (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa; kênh đào, bản khắc gỗ ((cũng) wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, (sân khấu) khe hở để kéo phông, sự hơn một bậc, lối đi tắt, cuộc đánh giáp lá cà, rút thăm, (xem) jib, cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm, (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...), cắt, may (quần áo), làm, thi hành, (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng), (đánh bài) đào (cổ bài), phớt lờ, làm như không biết (ai), không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...), mọc (răng), cắt, gọt, chặt, thái..., đi tắt, (từ lóng) chuồn, trốn, cắt, chặt đi, trốn, chuồn mất, tỉa bớt, cắt bớt, (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch), chặt, đốn (cây); gặt (lúa), giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...), nói xen vào, (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa), (thể dục,thể thao) chèn ngang, chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô), chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột, cắt ra, cắt bớt, thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì), làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương), khác nhau, vạch ra trước, chuẩn bị trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô), bị loại ra không được đánh bài nữa, (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch), chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, làm đau đớn, làm đau lòng, đau đớn do được tin buồn, (thông tục) để lại gia tài, (xem) cloth, ăn ngon miệng, mời cứ tự nhiên đừng làm khách, (xem) Gordian_knot, (xem) ground, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi, (xem) fine, tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa), (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì, (xem) run, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat, ngắt, thu ngắn, rút ngắn, cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling, (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn, mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn, nổi giận, phát cáu, nổi cơn thịnh nộ, phát khùng
- {cutback} sự cắt giảm
- {discount} sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt), tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu, sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...), hạ giá, giảm giá; không được chuộng, thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định), giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt), bản hạ giá; dạm bán hạ giá, trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...), không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của, sớm làm mất tác dụng (một tin tức...), trường hợp không may đó đã được dự tính trước
- {adaptation} sự tra vào, sự lắp vào, sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp, tài liệu viết phỏng theo, tài liệu sửa lại cho hợp, sự thích nghi
- {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ (giá), sự bớt (giá), sự chấm dứt, sự thanh toán, (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu
- {curtailment} sự cắt xén, sự cắt bớt, sự rút ngắn, sự tước đi
- {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, (kỹ thuật); (vật lý) hạn định cho phép, chia phần ăn cho, cấp một số tiền cho (ai), trợ cấp
- {lowering} làm yếu, làm suy (cơ thể), cau lại; có vẻ đe doạ (vẻ mặt), tối sầm (trời, mây)
- {rebate} việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả), số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt, (từ cổ,nghĩa cổ) làm giảm bớt (sức mạnh, hiệu lực của một việc gì), làm cùn (lưỡi dao), (như) rabbet
- {letup} sự bớt dần

Thuật ngữ liên quan tới riduzione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của riduzione trong tiếng Ý

riduzione có nghĩa là: * danh từ- {reduction} sự thu nhỏ, sự giảm bớt, sự giảm giá, sự hạ giá, sự biến đổi (sang một trạng thái, hình thức kém hơn, thấp hơn), sự giáng cấp (một sĩ quan...), sự chinh phục, sự bắt phải đi đầu hàng, bản thu nhỏ (bản đồ...), (y học) sự chữa, sự bó (xương gây), sự nắn (chỗ trật khớp), (hoá học) sự khử, (toán học) sự rút gọn, phép rút gọn, phép quy về, (kỹ thuật) sự cán, sự dát; sự ép, sự nén- {cut} sự cắt, sự đốn, sự chặt, sự thái; nhát chém, nhát thái, vết đứt, vết xẻ, vết mổ, sự giảm, sự hạ, sự cắt bớt, vật cắt ra, miêng; đoạn cắt đi (của một vở kịch, cuốn tiểu thuyết...), kiểu cắt, kiểu may, (thể dục,thể thao) sự cắt bóng, sự cúp bóng, nhánh đường xe lửa; kênh đào, bản khắc gỗ ((cũng) wood cut), lời nói làm tổn thương tình cảm, hành động làm tổn thương tình cảm, sự phớt lờ, (sân khấu) khe hở để kéo phông, sự hơn một bậc, lối đi tắt, cuộc đánh giáp lá cà, rút thăm, (xem) jib, cắt, chặt, chém, thái, xén, xẻo, hớt, xẻ, đào, khắc, gọt, chạm, chia cắt, cắt đứt, cắt nhau, gặp nhau, giao nhau, giảm, hạ, cắt bớt, (nghĩa bóng) làm đau lòng, chạm tự ái, làm mếch lòng, làm tổn thương tình cảm, (từ lóng) làm đau đớn, làm buốt, cắt da cắt thịt (gió, rét...), cắt, may (quần áo), làm, thi hành, (thể dục,thể thao) cắt, cúp (bóng), (đánh bài) đào (cổ bài), phớt lờ, làm như không biết (ai), không dự, trốn, chuồn (một buổi họp...), mọc (răng), cắt, gọt, chặt, thái..., đi tắt, (từ lóng) chuồn, trốn, cắt, chặt đi, trốn, chuồn mất, tỉa bớt, cắt bớt, (điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch), chặt, đốn (cây); gặt (lúa), giảm bớt, cắt bớt (chi tiêu...), nói xen vào, (đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa), (thể dục,thể thao) chèn ngang, chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô), chặt phăng ra, cắt, cắt đứt ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), kết liễu đột ngột, làm chết đột ngột, cắt ra, cắt bớt, thôi (làm gì), thôi dùng (cái gì), làm mờ, áp đảo; hất cẳng (đối phương), khác nhau, vạch ra trước, chuẩn bị trước, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn; bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ; ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô), bị loại ra không được đánh bài nữa, (quân sự) cắt ra từng mảnh, tiêu diệt (quân địch), chỉ trích gay gắt, phê bình nghiêm khắc, làm đau đớn, làm đau lòng, đau đớn do được tin buồn, (thông tục) để lại gia tài, (xem) cloth, ăn ngon miệng, mời cứ tự nhiên đừng làm khách, (xem) Gordian_knot, (xem) ground, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) lên mặt ta đây; làm bộ, làm tịch, nói thánh nói tướng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (thông tục) thôi đi, (xem) fine, tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa), (từ lóng) không ăn thua gì, không nước mẹ gì, (xem) run, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat, ngắt, thu ngắn, rút ngắn, cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling, (từ lóng) chuồn, tẩu, chạy trốn, mọc răng khôn; (nghĩa bóng) đã khôn ra, đã chín chắn hơn, đã có kinh nghiệm hơn, nổi giận, phát cáu, nổi cơn thịnh nộ, phát khùng- {cutback} sự cắt giảm- {discount} sự bớt, sự giảm, sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt), tiền bớt, tiền trừ, tiền chiết khấu, sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...), hạ giá, giảm giá; không được chuộng, thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định); nhận thanh toán (hối phiếu, thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định), giảm giá, bớt giá, chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt), bản hạ giá; dạm bán hạ giá, trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện, một bản tin...), không kể đến, không đếm xỉa đến, không để ý đến; coi nhẹ, đánh giá thấp tầm quan trọng của, sớm làm mất tác dụng (một tin tức...), trường hợp không may đó đã được dự tính trước- {adaptation} sự tra vào, sự lắp vào, sự phỏng theo, sự sửa lại cho hợp, tài liệu viết phỏng theo, tài liệu sửa lại cho hợp, sự thích nghi- {abatement} sự dịu đi, sự yếu đi, sự nhụt đi, sự giảm bớt, sự đỡ, sự ngớt, sự hạ (giá), sự bớt (giá), sự chấm dứt, sự thanh toán, (pháp lý) sự huỷ bỏ, sự thủ tiêu- {curtailment} sự cắt xén, sự cắt bớt, sự rút ngắn, sự tước đi- {allowance} sự cho phép, sự thừa nhận, sự công nhận, sự thú nhận, tiền trợ cấp; tiền cấp phát; tiền bỏ túi, tiền tiêu vặt, phần tiền, khẩu phần, phần ăn, sự kể đến, sự tính đến, sự chiếu cố đến, sự dung thứ, sự trừ, sự bớt, (kỹ thuật); (vật lý) hạn định cho phép, chia phần ăn cho, cấp một số tiền cho (ai), trợ cấp- {lowering} làm yếu, làm suy (cơ thể), cau lại; có vẻ đe doạ (vẻ mặt), tối sầm (trời, mây)- {rebate} việc hạ giá, việc giảm bớt (số tiền trả), số tiền được hạ, số tiền được giảm bớt, (từ cổ,nghĩa cổ) làm giảm bớt (sức mạnh, hiệu lực của một việc gì), làm cùn (lưỡi dao), (như) rabbet- {letup} sự bớt dần

Đây là cách dùng riduzione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ riduzione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {reduction} sự thu nhỏ tiếng Ý là gì?
sự giảm bớt tiếng Ý là gì?
sự giảm giá tiếng Ý là gì?
sự hạ giá tiếng Ý là gì?
sự biến đổi (sang một trạng thái tiếng Ý là gì?
hình thức kém hơn tiếng Ý là gì?
thấp hơn) tiếng Ý là gì?
sự giáng cấp (một sĩ quan...) tiếng Ý là gì?
sự chinh phục tiếng Ý là gì?
sự bắt phải đi đầu hàng tiếng Ý là gì?
bản thu nhỏ (bản đồ...) tiếng Ý là gì?
(y học) sự chữa tiếng Ý là gì?
sự bó (xương gây) tiếng Ý là gì?
sự nắn (chỗ trật khớp) tiếng Ý là gì?
(hoá học) sự khử tiếng Ý là gì?
(toán học) sự rút gọn tiếng Ý là gì?
phép rút gọn tiếng Ý là gì?
phép quy về tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) sự cán tiếng Ý là gì?
sự dát tiếng Ý là gì?
sự ép tiếng Ý là gì?
sự nén- {cut} sự cắt tiếng Ý là gì?
sự đốn tiếng Ý là gì?
sự chặt tiếng Ý là gì?
sự thái tiếng Ý là gì?
nhát chém tiếng Ý là gì?
nhát thái tiếng Ý là gì?
vết đứt tiếng Ý là gì?
vết xẻ tiếng Ý là gì?
vết mổ tiếng Ý là gì?
sự giảm tiếng Ý là gì?
sự hạ tiếng Ý là gì?
sự cắt bớt tiếng Ý là gì?
vật cắt ra tiếng Ý là gì?
miêng tiếng Ý là gì?
đoạn cắt đi (của một vở kịch tiếng Ý là gì?
cuốn tiểu thuyết...) tiếng Ý là gì?
kiểu cắt tiếng Ý là gì?
kiểu may tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) sự cắt bóng tiếng Ý là gì?
sự cúp bóng tiếng Ý là gì?
nhánh đường xe lửa tiếng Ý là gì?
kênh đào tiếng Ý là gì?
bản khắc gỗ ((cũng) wood cut) tiếng Ý là gì?
lời nói làm tổn thương tình cảm tiếng Ý là gì?
hành động làm tổn thương tình cảm tiếng Ý là gì?
sự phớt lờ tiếng Ý là gì?
(sân khấu) khe hở để kéo phông tiếng Ý là gì?
sự hơn một bậc tiếng Ý là gì?
lối đi tắt tiếng Ý là gì?
cuộc đánh giáp lá cà tiếng Ý là gì?
rút thăm tiếng Ý là gì?
(xem) jib tiếng Ý là gì?
cắt tiếng Ý là gì?
chặt tiếng Ý là gì?
chém tiếng Ý là gì?
thái tiếng Ý là gì?
xén tiếng Ý là gì?
xẻo tiếng Ý là gì?
hớt tiếng Ý là gì?
xẻ tiếng Ý là gì?
đào tiếng Ý là gì?
khắc tiếng Ý là gì?
gọt tiếng Ý là gì?
chạm tiếng Ý là gì?
chia cắt tiếng Ý là gì?
cắt đứt tiếng Ý là gì?
cắt nhau tiếng Ý là gì?
gặp nhau tiếng Ý là gì?
giao nhau tiếng Ý là gì?
giảm tiếng Ý là gì?
hạ tiếng Ý là gì?
cắt bớt tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) làm đau lòng tiếng Ý là gì?
chạm tự ái tiếng Ý là gì?
làm mếch lòng tiếng Ý là gì?
làm tổn thương tình cảm tiếng Ý là gì?
(từ lóng) làm đau đớn tiếng Ý là gì?
làm buốt tiếng Ý là gì?
cắt da cắt thịt (gió tiếng Ý là gì?
rét...) tiếng Ý là gì?
cắt tiếng Ý là gì?
may (quần áo) tiếng Ý là gì?
làm tiếng Ý là gì?
thi hành tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) cắt tiếng Ý là gì?
cúp (bóng) tiếng Ý là gì?
(đánh bài) đào (cổ bài) tiếng Ý là gì?
phớt lờ tiếng Ý là gì?
làm như không biết (ai) tiếng Ý là gì?
không dự tiếng Ý là gì?
trốn tiếng Ý là gì?
chuồn (một buổi họp...) tiếng Ý là gì?
mọc (răng) tiếng Ý là gì?
cắt tiếng Ý là gì?
gọt tiếng Ý là gì?
chặt tiếng Ý là gì?
thái... tiếng Ý là gì?
đi tắt tiếng Ý là gì?
(từ lóng) chuồn tiếng Ý là gì?
trốn tiếng Ý là gì?
cắt tiếng Ý là gì?
chặt đi tiếng Ý là gì?
trốn tiếng Ý là gì?
chuồn mất tiếng Ý là gì?
tỉa bớt tiếng Ý là gì?
cắt bớt tiếng Ý là gì?
(điện ảnh) chiếu lại một đoạn (để làm tăng tính kịch) tiếng Ý là gì?
chặt tiếng Ý là gì?
đốn (cây) tiếng Ý là gì?
gặt (lúa) tiếng Ý là gì?
giảm bớt tiếng Ý là gì?
cắt bớt (chi tiêu...) tiếng Ý là gì?
nói xen vào tiếng Ý là gì?
(đánh bài) thế chân (một người không được chơi nữa) tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) chèn ngang tiếng Ý là gì?
chèn ngang sau khi đã vượt (xe ô tô) tiếng Ý là gì?
chặt phăng ra tiếng Ý là gì?
cắt tiếng Ý là gì?
cắt đứt ((nghĩa đen) & tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng)) tiếng Ý là gì?
kết liễu đột ngột tiếng Ý là gì?
làm chết đột ngột tiếng Ý là gì?
cắt ra tiếng Ý là gì?
cắt bớt tiếng Ý là gì?
thôi (làm gì) tiếng Ý là gì?
thôi dùng (cái gì) tiếng Ý là gì?
làm mờ tiếng Ý là gì?
áp đảo tiếng Ý là gì?
hất cẳng (đối phương) tiếng Ý là gì?
khác nhau tiếng Ý là gì?
vạch ra trước tiếng Ý là gì?
chuẩn bị trước tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tách (súc vật) ra khỏi đàn tiếng Ý là gì?
bắt (tàu địch) bằng cách len vào giữa nó và bờ tiếng Ý là gì?
ngáng đường xe sau để vượt xe trước (xe ô tô) tiếng Ý là gì?
bị loại ra không được đánh bài nữa tiếng Ý là gì?
(quân sự) cắt ra từng mảnh tiếng Ý là gì?
tiêu diệt (quân địch) tiếng Ý là gì?
chỉ trích gay gắt tiếng Ý là gì?
phê bình nghiêm khắc tiếng Ý là gì?
làm đau đớn tiếng Ý là gì?
làm đau lòng tiếng Ý là gì?
đau đớn do được tin buồn tiếng Ý là gì?
(thông tục) để lại gia tài tiếng Ý là gì?
(xem) cloth tiếng Ý là gì?
ăn ngon miệng tiếng Ý là gì?
mời cứ tự nhiên đừng làm khách tiếng Ý là gì?
(xem) Gordian_knot tiếng Ý là gì?
(xem) ground tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) lên mặt ta đây tiếng Ý là gì?
làm bộ tiếng Ý là gì?
làm tịch tiếng Ý là gì?
nói thánh nói tướng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(thông tục) thôi đi tiếng Ý là gì?
(xem) fine tiếng Ý là gì?
tránh được sự thua lỗ (do kịp thời thôi không đầu cơ nữa) tiếng Ý là gì?
(từ lóng) không ăn thua gì tiếng Ý là gì?
không nước mẹ gì tiếng Ý là gì?
(xem) run tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) (như) to cut it fat tiếng Ý là gì?
ngắt tiếng Ý là gì?
thu ngắn tiếng Ý là gì?
rút ngắn tiếng Ý là gì?
cắt hết phần gia tài của ai chỉ để lại cho một siling tiếng Ý là gì?
(từ lóng) chuồn tiếng Ý là gì?
tẩu tiếng Ý là gì?
chạy trốn tiếng Ý là gì?
mọc răng khôn tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) đã khôn ra tiếng Ý là gì?
đã chín chắn hơn tiếng Ý là gì?
đã có kinh nghiệm hơn tiếng Ý là gì?
nổi giận tiếng Ý là gì?
phát cáu tiếng Ý là gì?
nổi cơn thịnh nộ tiếng Ý là gì?
phát khùng- {cutback} sự cắt giảm- {discount} sự bớt tiếng Ý là gì?
sự giảm tiếng Ý là gì?
sự trừ (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt) tiếng Ý là gì?
tiền bớt tiếng Ý là gì?
tiền trừ tiếng Ý là gì?
tiền chiết khấu tiếng Ý là gì?
sự trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện tiếng Ý là gì?
một bản tin...) tiếng Ý là gì?
hạ giá tiếng Ý là gì?
giảm giá tiếng Ý là gì?
không được chuộng tiếng Ý là gì?
thanh toán (hối phiếu tiếng Ý là gì?
thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định) tiếng Ý là gì?
nhận thanh toán (hối phiếu tiếng Ý là gì?
thương phiếu...) trước thời hạn (để hưởng một tỷ lệ trừ nhất định) tiếng Ý là gì?
giảm giá tiếng Ý là gì?
bớt giá tiếng Ý là gì?
chiết khấu (do trả tiền ngay hoặc trả tiền mặt) tiếng Ý là gì?
bản hạ giá tiếng Ý là gì?
dạm bán hạ giá tiếng Ý là gì?
trừ hao (về mức độ xác thực của một câu chuyện tiếng Ý là gì?
một bản tin...) tiếng Ý là gì?
không kể đến tiếng Ý là gì?
không đếm xỉa đến tiếng Ý là gì?
không để ý đến tiếng Ý là gì?
coi nhẹ tiếng Ý là gì?
đánh giá thấp tầm quan trọng của tiếng Ý là gì?
sớm làm mất tác dụng (một tin tức...) tiếng Ý là gì?
trường hợp không may đó đã được dự tính trước- {adaptation} sự tra vào tiếng Ý là gì?
sự lắp vào tiếng Ý là gì?
sự phỏng theo tiếng Ý là gì?
sự sửa lại cho hợp tiếng Ý là gì?
tài liệu viết phỏng theo tiếng Ý là gì?
tài liệu sửa lại cho hợp tiếng Ý là gì?
sự thích nghi- {abatement} sự dịu đi tiếng Ý là gì?
sự yếu đi tiếng Ý là gì?
sự nhụt đi tiếng Ý là gì?
sự giảm bớt tiếng Ý là gì?
sự đỡ tiếng Ý là gì?
sự ngớt tiếng Ý là gì?
sự hạ (giá) tiếng Ý là gì?
sự bớt (giá) tiếng Ý là gì?
sự chấm dứt tiếng Ý là gì?
sự thanh toán tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự huỷ bỏ tiếng Ý là gì?
sự thủ tiêu- {curtailment} sự cắt xén tiếng Ý là gì?
sự cắt bớt tiếng Ý là gì?
sự rút ngắn tiếng Ý là gì?
sự tước đi- {allowance} sự cho phép tiếng Ý là gì?
sự thừa nhận tiếng Ý là gì?
sự công nhận tiếng Ý là gì?
sự thú nhận tiếng Ý là gì?
tiền trợ cấp tiếng Ý là gì?
tiền cấp phát tiếng Ý là gì?
tiền bỏ túi tiếng Ý là gì?
tiền tiêu vặt tiếng Ý là gì?
phần tiền tiếng Ý là gì?
khẩu phần tiếng Ý là gì?
phần ăn tiếng Ý là gì?
sự kể đến tiếng Ý là gì?
sự tính đến tiếng Ý là gì?
sự chiếu cố đến tiếng Ý là gì?
sự dung thứ tiếng Ý là gì?
sự trừ tiếng Ý là gì?
sự bớt tiếng Ý là gì?
(kỹ thuật) tiếng Ý là gì?
(vật lý) hạn định cho phép tiếng Ý là gì?
chia phần ăn cho tiếng Ý là gì?
cấp một số tiền cho (ai) tiếng Ý là gì?
trợ cấp- {lowering} làm yếu tiếng Ý là gì?
làm suy (cơ thể) tiếng Ý là gì?
cau lại tiếng Ý là gì?
có vẻ đe doạ (vẻ mặt) tiếng Ý là gì?
tối sầm (trời tiếng Ý là gì?
mây)- {rebate} việc hạ giá tiếng Ý là gì?
việc giảm bớt (số tiền trả) tiếng Ý là gì?
số tiền được hạ tiếng Ý là gì?
số tiền được giảm bớt tiếng Ý là gì?
(từ cổ tiếng Ý là gì?
nghĩa cổ) làm giảm bớt (sức mạnh tiếng Ý là gì?
hiệu lực của một việc gì) tiếng Ý là gì?
làm cùn (lưỡi dao) tiếng Ý là gì?
(như) rabbet- {letup} sự bớt dần