Thông tin thuật ngữ rifacimento tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
rifacimento (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rifacimento
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rifacimento tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rifacimento trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rifacimento tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {remake} làm lại
- {remaking}
- {reconstruction} sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại (tàu...), sự dựng lại (một vở kịch...), (pháp lý) sự diễn lại
Thuật ngữ liên quan tới rifacimento
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rifacimento trong tiếng Ý
rifacimento có nghĩa là: * danh từ- {remake} làm lại- {remaking}- {reconstruction} sự xây dựng lại, sự kiến thiết lại; sự đóng lại (tàu...), sự dựng lại (một vở kịch...), (pháp lý) sự diễn lại
Đây là cách dùng rifacimento tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rifacimento tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {remake} làm lại- {remaking}- {reconstruction} sự xây dựng lại tiếng Ý là gì?
sự kiến thiết lại tiếng Ý là gì?
sự đóng lại (tàu...) tiếng Ý là gì?
sự dựng lại (một vở kịch...) tiếng Ý là gì?
(pháp lý) sự diễn lại