riguardo a tiếng Ý là gì?

riguardo a tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng riguardo a trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ riguardo a tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm riguardo a tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ riguardo a

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

riguardo a tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ riguardo a tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {regarding} đối với (vấn đề...); về phần
- {concerning} về việc
- {respecting} nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)
- {over} trên; ở trên, trên khắp, ở khắp, hơn, trên, hơn, nhiều hơn, qua, sang, đến tận, (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say ai, từ bên này đến bên kia, bao quát, khó quá chúng tôi không hiểu được, vượt qua đầu chúng tôi, không hỏi ý kiến chúng tôi, yêu say đắm, (xem) boot, nhảy lên (hào giao thông) để công kích, đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc, nói chuyện trong khi uống trà, nghiêng, ngửa, qua, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, quá, hơn, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, qua, xong, hết, (xem) all, lại nữa, đối lập với, (xem) above, nhiều lần lặp đi lặp lại, cái thêm vào, cái vượt quá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu, cao hơn, ở ngoài hơn, nhiều hơn, quá, qua, xong hết
- {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau, bận (làm gì), đã dậy được (sau khi ốm), có mặt, đúng, đúng đắn, tốt, được, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác, xung quanh, khoảng chừng, vào khoảng, bận, đang làm (gì...), ở (ai); trong người (ai), theo với (ai), sắp, sắp sửa, (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?, (xem) what, lái (thuyền...) theo hướng khác

Thuật ngữ liên quan tới riguardo a

Tóm lại nội dung ý nghĩa của riguardo a trong tiếng Ý

riguardo a có nghĩa là: * danh từ- {regarding} đối với (vấn đề...); về phần- {concerning} về việc- {respecting} nói về, về, có liên quan tới (vấn đề...)- {over} trên; ở trên, trên khắp, ở khắp, hơn, trên, hơn, nhiều hơn, qua, sang, đến tận, (từ lóng) mê ai, phải lòng ai, say ai, từ bên này đến bên kia, bao quát, khó quá chúng tôi không hiểu được, vượt qua đầu chúng tôi, không hỏi ý kiến chúng tôi, yêu say đắm, (xem) boot, nhảy lên (hào giao thông) để công kích, đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc, nói chuyện trong khi uống trà, nghiêng, ngửa, qua, sang, khắp, khắp chỗ, khắp nơi, ngược, lần nữa, lại, quá, hơn, từ đầu đến cuối, kỹ lưỡng, cẩn thận, qua, xong, hết, (xem) all, lại nữa, đối lập với, (xem) above, nhiều lần lặp đi lặp lại, cái thêm vào, cái vượt quá, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu, cao hơn, ở ngoài hơn, nhiều hơn, quá, qua, xong hết- {about} xung quanh, quanh quẩn, đây đó, rải rác, đằng sau, khoảng chừng, gần, vòng, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) rất giống nhau, bận (làm gì), đã dậy được (sau khi ốm), có mặt, đúng, đúng đắn, tốt, được, về, quanh quất, quanh quẩn đây đó, rải rác, xung quanh, khoảng chừng, vào khoảng, bận, đang làm (gì...), ở (ai); trong người (ai), theo với (ai), sắp, sắp sửa, (từ hiếm,nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy?, (xem) what, lái (thuyền...) theo hướng khác

Đây là cách dùng riguardo a tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ riguardo a tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {regarding} đối với (vấn đề...) tiếng Ý là gì?
về phần- {concerning} về việc- {respecting} nói về tiếng Ý là gì?
về tiếng Ý là gì?
có liên quan tới (vấn đề...)- {over} trên tiếng Ý là gì?
ở trên tiếng Ý là gì?
trên khắp tiếng Ý là gì?
ở khắp tiếng Ý là gì?
hơn tiếng Ý là gì?
trên tiếng Ý là gì?
hơn tiếng Ý là gì?
nhiều hơn tiếng Ý là gì?
qua tiếng Ý là gì?
sang tiếng Ý là gì?
đến tận tiếng Ý là gì?
(từ lóng) mê ai tiếng Ý là gì?
phải lòng ai tiếng Ý là gì?
say ai tiếng Ý là gì?
từ bên này đến bên kia tiếng Ý là gì?
bao quát tiếng Ý là gì?
khó quá chúng tôi không hiểu được tiếng Ý là gì?
vượt qua đầu chúng tôi tiếng Ý là gì?
không hỏi ý kiến chúng tôi tiếng Ý là gì?
yêu say đắm tiếng Ý là gì?
(xem) boot tiếng Ý là gì?
nhảy lên (hào giao thông) để công kích tiếng Ý là gì?
đi ngủ mà còn suy nghĩ đến công việc tiếng Ý là gì?
nói chuyện trong khi uống trà tiếng Ý là gì?
nghiêng tiếng Ý là gì?
ngửa tiếng Ý là gì?
qua tiếng Ý là gì?
sang tiếng Ý là gì?
khắp tiếng Ý là gì?
khắp chỗ tiếng Ý là gì?
khắp nơi tiếng Ý là gì?
ngược tiếng Ý là gì?
lần nữa tiếng Ý là gì?
lại tiếng Ý là gì?
quá tiếng Ý là gì?
hơn tiếng Ý là gì?
từ đầu đến cuối tiếng Ý là gì?
kỹ lưỡng tiếng Ý là gì?
cẩn thận tiếng Ý là gì?
qua tiếng Ý là gì?
xong tiếng Ý là gì?
hết tiếng Ý là gì?
(xem) all tiếng Ý là gì?
lại nữa tiếng Ý là gì?
đối lập với tiếng Ý là gì?
(xem) above tiếng Ý là gì?
nhiều lần lặp đi lặp lại tiếng Ý là gì?
cái thêm vào tiếng Ý là gì?
cái vượt quá tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) tiếng Ý là gì?
(quân sự) phát đạn nổ quá mục tiêu tiếng Ý là gì?
cao hơn tiếng Ý là gì?
ở ngoài hơn tiếng Ý là gì?
nhiều hơn tiếng Ý là gì?
quá tiếng Ý là gì?
qua tiếng Ý là gì?
xong hết- {about} xung quanh tiếng Ý là gì?
quanh quẩn tiếng Ý là gì?
đây đó tiếng Ý là gì?
rải rác tiếng Ý là gì?
đằng sau tiếng Ý là gì?
khoảng chừng tiếng Ý là gì?
gần tiếng Ý là gì?
vòng tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) rất giống nhau tiếng Ý là gì?
bận (làm gì) tiếng Ý là gì?
đã dậy được (sau khi ốm) tiếng Ý là gì?
có mặt tiếng Ý là gì?
đúng tiếng Ý là gì?
đúng đắn tiếng Ý là gì?
tốt tiếng Ý là gì?
được tiếng Ý là gì?
về tiếng Ý là gì?
quanh quất tiếng Ý là gì?
quanh quẩn đây đó tiếng Ý là gì?
rải rác tiếng Ý là gì?
xung quanh tiếng Ý là gì?
khoảng chừng tiếng Ý là gì?
vào khoảng tiếng Ý là gì?
bận tiếng Ý là gì?
đang làm (gì...) tiếng Ý là gì?
ở (ai) tiếng Ý là gì?
trong người (ai) tiếng Ý là gì?
theo với (ai) tiếng Ý là gì?
sắp tiếng Ý là gì?
sắp sửa tiếng Ý là gì?
(từ hiếm tiếng Ý là gì?
nghĩa hiếm) anh đang làm gì đấy? tiếng Ý là gì?
(xem) what tiếng Ý là gì?
lái (thuyền...) theo hướng khác