rimbambire tiếng Ý là gì?

rimbambire tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rimbambire trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rimbambire tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rimbambire tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rimbambire

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rimbambire tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rimbambire tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {stun} làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự, làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm điếc tai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự choáng váng; tình trạng bất tỉnh nhân sự, đòn choáng váng, cú làm bất tỉnh nhân sự
- {daze} (khoáng chất) mica, sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ, tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...), tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng, sự loá mắt, sự quáng mắt, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ, làm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng...), làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người, làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt
- {shock} sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ, sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức), sự động đất, (y học) sốc, làm chướng tai gai mắt, làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm, cho điện giật (người nào), (y học) gây sốc, (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh, đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê,cốt stook), xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê,cốt stook), mớ tóc bù xù, chó xù

Thuật ngữ liên quan tới rimbambire

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rimbambire trong tiếng Ý

rimbambire có nghĩa là: * danh từ- {stun} làm choáng váng, làm bất tỉnh nhân sự, làm sửng sốt, làm kinh ngạc, làm điếc tai, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) sự choáng váng; tình trạng bất tỉnh nhân sự, đòn choáng váng, cú làm bất tỉnh nhân sự- {daze} (khoáng chất) mica, sự sửng sốt, sự ngạc nhiên, sự kinh ngạc, sự sững sờ, tình trạng mê mụ, tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc, rượu nặng...), tình trạng bàng hoàng, tình trạng choáng váng, sự loá mắt, sự quáng mắt, làm sửng sốt, làm ngạc nhiên, làm sững sờ, làm mê mụ, làm mê mẩn (thuốc độc, rượu nặng...), làm bàng hoàng, làm choáng váng, làm điếng người, làm loá mắt, làm chói mắt, làm quáng mắt- {shock} sự đụng chạm, sự va chạm, sự đột xuất, sự đột biến, sự đột khởi, (nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột, sự khích động, sự sửng sốt; cảm giác bất ngờ, sự tổn thương (uy tín); sự xáo lộn (tổ chức), sự động đất, (y học) sốc, làm chướng tai gai mắt, làm căm phẫn, làm đau buồn; làm kinh tởm, cho điện giật (người nào), (y học) gây sốc, (thơ ca) chạm mạnh, va mạnh, đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê,cốt stook), xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê,cốt stook), mớ tóc bù xù, chó xù

Đây là cách dùng rimbambire tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rimbambire tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {stun} làm choáng váng tiếng Ý là gì?
làm bất tỉnh nhân sự tiếng Ý là gì?
làm sửng sốt tiếng Ý là gì?
làm kinh ngạc tiếng Ý là gì?
làm điếc tai tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) sự choáng váng tiếng Ý là gì?
tình trạng bất tỉnh nhân sự tiếng Ý là gì?
đòn choáng váng tiếng Ý là gì?
cú làm bất tỉnh nhân sự- {daze} (khoáng chất) mica tiếng Ý là gì?
sự sửng sốt tiếng Ý là gì?
sự ngạc nhiên tiếng Ý là gì?
sự kinh ngạc tiếng Ý là gì?
sự sững sờ tiếng Ý là gì?
tình trạng mê mụ tiếng Ý là gì?
tình trạng mê mẩn (vì thuốc độc tiếng Ý là gì?
rượu nặng...) tiếng Ý là gì?
tình trạng bàng hoàng tiếng Ý là gì?
tình trạng choáng váng tiếng Ý là gì?
sự loá mắt tiếng Ý là gì?
sự quáng mắt tiếng Ý là gì?
làm sửng sốt tiếng Ý là gì?
làm ngạc nhiên tiếng Ý là gì?
làm sững sờ tiếng Ý là gì?
làm mê mụ tiếng Ý là gì?
làm mê mẩn (thuốc độc tiếng Ý là gì?
rượu nặng...) tiếng Ý là gì?
làm bàng hoàng tiếng Ý là gì?
làm choáng váng tiếng Ý là gì?
làm điếng người tiếng Ý là gì?
làm loá mắt tiếng Ý là gì?
làm chói mắt tiếng Ý là gì?
làm quáng mắt- {shock} sự đụng chạm tiếng Ý là gì?
sự va chạm tiếng Ý là gì?
sự đột xuất tiếng Ý là gì?
sự đột biến tiếng Ý là gì?
sự đột khởi tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) sự tấn công mãnh liệt và đột ngột tiếng Ý là gì?
sự khích động tiếng Ý là gì?
sự sửng sốt tiếng Ý là gì?
cảm giác bất ngờ tiếng Ý là gì?
sự tổn thương (uy tín) tiếng Ý là gì?
sự xáo lộn (tổ chức) tiếng Ý là gì?
sự động đất tiếng Ý là gì?
(y học) sốc tiếng Ý là gì?
làm chướng tai gai mắt tiếng Ý là gì?
làm căm phẫn tiếng Ý là gì?
làm đau buồn tiếng Ý là gì?
làm kinh tởm tiếng Ý là gì?
cho điện giật (người nào) tiếng Ý là gì?
(y học) gây sốc tiếng Ý là gì?
(thơ ca) chạm mạnh tiếng Ý là gì?
va mạnh tiếng Ý là gì?
đống lúa ((thường) là 12 lượm) (Ê tiếng Ý là gì?
cốt stook) tiếng Ý là gì?
xếp (lúa) thành đống (12 lượm) (Ê tiếng Ý là gì?
cốt stook) tiếng Ý là gì?
mớ tóc bù xù tiếng Ý là gì?
chó xù