rimorchiare tiếng Ý là gì?

rimorchiare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rimorchiare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rimorchiare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rimorchiare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rimorchiare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rimorchiare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rimorchiare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {tow} xơ (lanh, gai), sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc), (như) tow,rope, dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai, dắt, lai, kéo (tàu, thuyền)
- {tug} sự kéo mạnh, sự giật mạnh, (hàng hải) (như) tugboat, kéo mạnh, lôi kéo, (hàng hải) lai, kéo, kéo mạnh, giật mạnh, (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...)
- {haul} sự kéo mạnh; đoạn đường kéo, (ngành mỏ) sự đẩy goòng, sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở, (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được, kéo mạnh, lôi mạnh, (ngành mỏ) đẩy (goòng than), chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải), (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu), (+ at, upon) kéo mạnh, lôi mạnh, (ngành mỏ) đẩy (goòng than), (hàng hải) xoay hướng, đổi chiều (gió), (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu, rút lui, (thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng, chuẩn bị đấm, đầu hàng, (xem) coal

Thuật ngữ liên quan tới rimorchiare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rimorchiare trong tiếng Ý

rimorchiare có nghĩa là: * danh từ- {tow} xơ (lanh, gai), sự dắt, sự lai, sự kéo (tàu thuyền, đoàn toa móc), (như) tow,rope, dìu dắt trông nom ai; kiểm soát ai, dắt, lai, kéo (tàu, thuyền)- {tug} sự kéo mạnh, sự giật mạnh, (hàng hải) (như) tugboat, kéo mạnh, lôi kéo, (hàng hải) lai, kéo, kéo mạnh, giật mạnh, (nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được, cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...)- {haul} sự kéo mạnh; đoạn đường kéo, (ngành mỏ) sự đẩy goòng, sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải); khối lượng chuyên chở, (nghĩa bóng) mẻ lưới; món lâi, món kiếm được, mẻ vớ được, kéo mạnh, lôi mạnh, (ngành mỏ) đẩy (goòng than), chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải), (hàng hải) đổi hướng đi (của tàu), (+ at, upon) kéo mạnh, lôi mạnh, (ngành mỏ) đẩy (goòng than), (hàng hải) xoay hướng, đổi chiều (gió), (hàng hải) xoay hướng, chuyển hướng tàu, rút lui, (thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng, chuẩn bị đấm, đầu hàng, (xem) coal

Đây là cách dùng rimorchiare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rimorchiare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {tow} xơ (lanh tiếng Ý là gì?
gai) tiếng Ý là gì?
sự dắt tiếng Ý là gì?
sự lai tiếng Ý là gì?
sự kéo (tàu thuyền tiếng Ý là gì?
đoàn toa móc) tiếng Ý là gì?
(như) tow tiếng Ý là gì?
rope tiếng Ý là gì?
dìu dắt trông nom ai tiếng Ý là gì?
kiểm soát ai tiếng Ý là gì?
dắt tiếng Ý là gì?
lai tiếng Ý là gì?
kéo (tàu tiếng Ý là gì?
thuyền)- {tug} sự kéo mạnh tiếng Ý là gì?
sự giật mạnh tiếng Ý là gì?
(hàng hải) (như) tugboat tiếng Ý là gì?
kéo mạnh tiếng Ý là gì?
lôi kéo tiếng Ý là gì?
(hàng hải) lai tiếng Ý là gì?
kéo tiếng Ý là gì?
kéo mạnh tiếng Ý là gì?
giật mạnh tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) cố đưa vào bằng được tiếng Ý là gì?
cố lồng vào bằng được (một vấn đề gì...)- {haul} sự kéo mạnh tiếng Ý là gì?
đoạn đường kéo tiếng Ý là gì?
(ngành mỏ) sự đẩy goòng tiếng Ý là gì?
sự chuyên chở hàng (bằng xe vận tải) tiếng Ý là gì?
khối lượng chuyên chở tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) mẻ lưới tiếng Ý là gì?
món lâi tiếng Ý là gì?
món kiếm được tiếng Ý là gì?
mẻ vớ được tiếng Ý là gì?
kéo mạnh tiếng Ý là gì?
lôi mạnh tiếng Ý là gì?
(ngành mỏ) đẩy (goòng than) tiếng Ý là gì?
chuyên chở (hàng hoá... bằng xe vận tải) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) đổi hướng đi (của tàu) tiếng Ý là gì?
(+ at tiếng Ý là gì?
upon) kéo mạnh tiếng Ý là gì?
lôi mạnh tiếng Ý là gì?
(ngành mỏ) đẩy (goòng than) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) xoay hướng tiếng Ý là gì?
đổi chiều (gió) tiếng Ý là gì?
(hàng hải) xoay hướng tiếng Ý là gì?
chuyển hướng tàu tiếng Ý là gì?
rút lui tiếng Ý là gì?
(thông tục) rút tay về trước khi đánh trúng tiếng Ý là gì?
chuẩn bị đấm tiếng Ý là gì?
đầu hàng tiếng Ý là gì?
(xem) coal