rimpinguare tiếng Ý là gì?

rimpinguare tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rimpinguare trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rimpinguare tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rimpinguare tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rimpinguare

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rimpinguare tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rimpinguare tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {enrich} làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm; bón phân (đất trồng), (y học) cho vitamin vào (thức ăn, bánh mì...)
- {fatten} nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt), làm cho (đất) màu mỡ, béo ra
- {make rich}
- {make fat}

Thuật ngữ liên quan tới rimpinguare

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rimpinguare trong tiếng Ý

rimpinguare có nghĩa là: * danh từ- {enrich} làm giàu, làm giàu thêm, làm phong phú, làm tốt thêm, làm màu mỡ thêm; bón phân (đất trồng), (y học) cho vitamin vào (thức ăn, bánh mì...)- {fatten} nuôi béo, vỗ béo (để giết thịt), làm cho (đất) màu mỡ, béo ra- {make rich}- {make fat}

Đây là cách dùng rimpinguare tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rimpinguare tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {enrich} làm giàu tiếng Ý là gì?
làm giàu thêm tiếng Ý là gì?
làm phong phú tiếng Ý là gì?
làm tốt thêm tiếng Ý là gì?
làm màu mỡ thêm tiếng Ý là gì?
bón phân (đất trồng) tiếng Ý là gì?
(y học) cho vitamin vào (thức ăn tiếng Ý là gì?
bánh mì...)- {fatten} nuôi béo tiếng Ý là gì?
vỗ béo (để giết thịt) tiếng Ý là gì?
làm cho (đất) màu mỡ tiếng Ý là gì?
béo ra- {make rich}- {make fat}