rinchiudersi nel proprio guscio tiếng Ý là gì?

rinchiudersi nel proprio guscio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rinchiudersi nel proprio guscio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rinchiudersi nel proprio guscio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rinchiudersi nel proprio guscio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rinchiudersi nel proprio guscio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rinchiudersi nel proprio guscio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rinchiudersi nel proprio guscio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {retire into one's shell}
- {go into seclusion}
- {isolate oneself}

Thuật ngữ liên quan tới rinchiudersi nel proprio guscio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rinchiudersi nel proprio guscio trong tiếng Ý

rinchiudersi nel proprio guscio có nghĩa là: * danh từ- {retire into one's shell}- {go into seclusion}- {isolate oneself}

Đây là cách dùng rinchiudersi nel proprio guscio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rinchiudersi nel proprio guscio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {retire into one's shell}- {go into seclusion}- {isolate oneself}