Thông tin thuật ngữ rinoceronte tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
rinoceronte (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ rinoceronte
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
rinoceronte tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ rinoceronte trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rinoceronte tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {rhinoceros} (động vật học) con tê giác ((viết tắt) rhino)
- {rhino} (từ lóng) tiền, (viết tắt) của rhinoceros
Thuật ngữ liên quan tới rinoceronte
Tóm lại nội dung ý nghĩa của rinoceronte trong tiếng Ý
rinoceronte có nghĩa là: * danh từ- {rhinoceros} (động vật học) con tê giác ((viết tắt) rhino)- {rhino} (từ lóng) tiền, (viết tắt) của rhinoceros
Đây là cách dùng rinoceronte tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rinoceronte tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {rhinoceros} (động vật học) con tê giác ((viết tắt) rhino)- {rhino} (từ lóng) tiền tiếng Ý là gì?
(viết tắt) của rhinoceros