ripudio tiếng Ý là gì?

ripudio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ripudio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ripudio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ripudio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ripudio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ripudio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ripudio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {repudiation} sự từ chối, sự cự tuyệt, sự thoái thác, sự không nhận, sự bỏ (vợ), sự không công nhận, sự không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết), sự quịt nợ, sự không thừa nhận (một món nợ công)
- {rejection} sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối, sự loại bỏ, sự loại ra, (số nhiều) vật bỏ đi, vật bị loại
- {disavowal; denial}
- {refusal} sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, quyền ưu tiên (chọn trước nhất)

Thuật ngữ liên quan tới ripudio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ripudio trong tiếng Ý

ripudio có nghĩa là: * danh từ- {repudiation} sự từ chối, sự cự tuyệt, sự thoái thác, sự không nhận, sự bỏ (vợ), sự không công nhận, sự không thừa nhận, bác bỏ (một thuyết), sự quịt nợ, sự không thừa nhận (một món nợ công)- {rejection} sự không chấp nhận, sự bác bỏ, sự từ chối, sự loại bỏ, sự loại ra, (số nhiều) vật bỏ đi, vật bị loại- {disavowal; denial}- {refusal} sự từ chối, sự khước từ, sự cự tuyệt, quyền ưu tiên (chọn trước nhất)

Đây là cách dùng ripudio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ripudio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {repudiation} sự từ chối tiếng Ý là gì?
sự cự tuyệt tiếng Ý là gì?
sự thoái thác tiếng Ý là gì?
sự không nhận tiếng Ý là gì?
sự bỏ (vợ) tiếng Ý là gì?
sự không công nhận tiếng Ý là gì?
sự không thừa nhận tiếng Ý là gì?
bác bỏ (một thuyết) tiếng Ý là gì?
sự quịt nợ tiếng Ý là gì?
sự không thừa nhận (một món nợ công)- {rejection} sự không chấp nhận tiếng Ý là gì?
sự bác bỏ tiếng Ý là gì?
sự từ chối tiếng Ý là gì?
sự loại bỏ tiếng Ý là gì?
sự loại ra tiếng Ý là gì?
(số nhiều) vật bỏ đi tiếng Ý là gì?
vật bị loại- {disavowal tiếng Ý là gì?
denial}- {refusal} sự từ chối tiếng Ý là gì?
sự khước từ tiếng Ý là gì?
sự cự tuyệt tiếng Ý là gì?
quyền ưu tiên (chọn trước nhất)