ripulsione tiếng Ý là gì?

ripulsione tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng ripulsione trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ ripulsione tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm ripulsione tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ ripulsione

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

ripulsione tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ripulsione tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {repulsion} sự ghét, sự ghê tởm, (vật lý) lực đẩy
- {disgust} làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng, làm phẫn nộ, làm căm phẫn
- {aversion} sự ghét; ác cảm, sự không thích, sự không muốn, cái mình ghét
- {detestation} sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm, cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm

Thuật ngữ liên quan tới ripulsione

Tóm lại nội dung ý nghĩa của ripulsione trong tiếng Ý

ripulsione có nghĩa là: * danh từ- {repulsion} sự ghét, sự ghê tởm, (vật lý) lực đẩy- {disgust} làm ghê tởm, làm kinh tởm; làm chán ghét, làm ghét cay ghét đắng, làm phẫn nộ, làm căm phẫn- {aversion} sự ghét; ác cảm, sự không thích, sự không muốn, cái mình ghét- {detestation} sự ghét cay ghét đắng; sự ghê tởm, cái đáng ghét; cái đáng ghê tởm

Đây là cách dùng ripulsione tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ripulsione tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {repulsion} sự ghét tiếng Ý là gì?
sự ghê tởm tiếng Ý là gì?
(vật lý) lực đẩy- {disgust} làm ghê tởm tiếng Ý là gì?
làm kinh tởm tiếng Ý là gì?
làm chán ghét tiếng Ý là gì?
làm ghét cay ghét đắng tiếng Ý là gì?
làm phẫn nộ tiếng Ý là gì?
làm căm phẫn- {aversion} sự ghét tiếng Ý là gì?
ác cảm tiếng Ý là gì?
sự không thích tiếng Ý là gì?
sự không muốn tiếng Ý là gì?
cái mình ghét- {detestation} sự ghét cay ghét đắng tiếng Ý là gì?
sự ghê tởm tiếng Ý là gì?
cái đáng ghét tiếng Ý là gì?
cái đáng ghê tởm