riscaldante tiếng Ý là gì?

riscaldante tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng riscaldante trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ riscaldante tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm riscaldante tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ riscaldante

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

riscaldante tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ riscaldante tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {calefacient} (y học) làm ấm, làm nóng, (y học) thuốc làm ấm, thuốc làm nóng
- {creating warmth}

Thuật ngữ liên quan tới riscaldante

Tóm lại nội dung ý nghĩa của riscaldante trong tiếng Ý

riscaldante có nghĩa là: * danh từ- {calefacient} (y học) làm ấm, làm nóng, (y học) thuốc làm ấm, thuốc làm nóng- {creating warmth}

Đây là cách dùng riscaldante tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ riscaldante tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {calefacient} (y học) làm ấm tiếng Ý là gì?
làm nóng tiếng Ý là gì?
(y học) thuốc làm ấm tiếng Ý là gì?
thuốc làm nóng- {creating warmth}