rischiararsi tiếng Ý là gì?

rischiararsi tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rischiararsi trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rischiararsi tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rischiararsi tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rischiararsi

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rischiararsi tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rischiararsi tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {brighten} làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, đánh bóng (đồ đồng), bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên, vui tươi lên, tươi tỉnh lên (người...)
- {illuminate} chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ (chữ đầu một chương sách...), làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải, làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm rạng rỡ, chiếu sáng, soi sáng
- {be clarified}

Thuật ngữ liên quan tới rischiararsi

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rischiararsi trong tiếng Ý

rischiararsi có nghĩa là: * danh từ- {brighten} làm sáng sủa, làm tươi sáng, làm rạng rỡ, làm tươi tỉnh, làm sung sướng, làm vui tươi, đánh bóng (đồ đồng), bừng lên, hửng lên, rạng lên, sáng lên, vui tươi lên, tươi tỉnh lên (người...)- {illuminate} chiếu sáng, rọi sáng, soi sáng, treo đèn kết hoa, sơn son thiếp vàng, tô màu rực rỡ (chữ đầu một chương sách...), làm sáng tỏ, giải thích, giảng giải, làm sáng mắt, làm sáng trí, mở mang trí óc cho, khai trí cho, (từ Mỹ,nghĩa Mỹ) làm rạng rỡ, chiếu sáng, soi sáng- {be clarified}

Đây là cách dùng rischiararsi tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rischiararsi tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {brighten} làm sáng sủa tiếng Ý là gì?
làm tươi sáng tiếng Ý là gì?
làm rạng rỡ tiếng Ý là gì?
làm tươi tỉnh tiếng Ý là gì?
làm sung sướng tiếng Ý là gì?
làm vui tươi tiếng Ý là gì?
đánh bóng (đồ đồng) tiếng Ý là gì?
bừng lên tiếng Ý là gì?
hửng lên tiếng Ý là gì?
rạng lên tiếng Ý là gì?
sáng lên tiếng Ý là gì?
vui tươi lên tiếng Ý là gì?
tươi tỉnh lên (người...)- {illuminate} chiếu sáng tiếng Ý là gì?
rọi sáng tiếng Ý là gì?
soi sáng tiếng Ý là gì?
treo đèn kết hoa tiếng Ý là gì?
sơn son thiếp vàng tiếng Ý là gì?
tô màu rực rỡ (chữ đầu một chương sách...) tiếng Ý là gì?
làm sáng tỏ tiếng Ý là gì?
giải thích tiếng Ý là gì?
giảng giải tiếng Ý là gì?
làm sáng mắt tiếng Ý là gì?
làm sáng trí tiếng Ý là gì?
mở mang trí óc cho tiếng Ý là gì?
khai trí cho tiếng Ý là gì?
(từ Mỹ tiếng Ý là gì?
nghĩa Mỹ) làm rạng rỡ tiếng Ý là gì?
chiếu sáng tiếng Ý là gì?
soi sáng- {be clarified}