rischio tiếng Ý là gì?

rischio tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng rischio trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ rischio tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm rischio tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ rischio

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

rischio tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ rischio tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {risk} sự liều, sự mạo hiểm, sự rủi ro, sự nguy hiểm, liều, có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của
- {hazard} sự may rủi, mối nguy, trò chơi súc sắc cổ, (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bâi đánh gôn), (Ai,len) bến xe ngựa, phó thác cho may rủi; liều, mạo hiểm, đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến gì)
- {riskiness} tính liều, tính mạo hiểm, khả năng có thể gây ra rủi ro, khả năng có thể gây ra nguy hiểm
- {chance} sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, may ra có thể, cơ hội làm giàu, cơ hội để phất, tình cờ, ngẫu nhiên, tình cờ, ngẫu nhiên, may mà, (thông tục) liều, đánh liều, tình cờ mà tìm thấy, tình cờ mà gặp, (thông tục) liều làm mà thành công, cầu may
- {venture} việc mạo hiểm, việc liều lĩnh, (thương nghiệp) sự đầu cơ, tuỳ may rủi, liều, liều, mạo hiểm, dám, đánh bạo, đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài, liều làm (việc gì), (như) to venture abroad, (như) to venture on, (xem) nothing
- {jeopardy} nguy cơ, cảnh nguy hiểm, cảnh hiểm nghèo
- {gamble} cuộc đánh bạc, cuộc may rủi, việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...), đánh bạc, đầu cơ (ở thị trường chứng khoán), (nghĩa bóng) liều làm một công việc gì, thua bạc khánh kiệt
- {danger} sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ, (ngành đường sắt) (như) danger,signal

Thuật ngữ liên quan tới rischio

Tóm lại nội dung ý nghĩa của rischio trong tiếng Ý

rischio có nghĩa là: * danh từ- {risk} sự liều, sự mạo hiểm, sự rủi ro, sự nguy hiểm, liều, có cơ phải chịu sự rủi ro, có cơ phải chịu sự nguy hiểm của- {hazard} sự may rủi, mối nguy, trò chơi súc sắc cổ, (thể dục,thể thao) vật vướng, vật chướng ngại (trên bâi đánh gôn), (Ai,len) bến xe ngựa, phó thác cho may rủi; liều, mạo hiểm, đánh bạo (làm một cái gì, nêu ra ý kiến gì)- {riskiness} tính liều, tính mạo hiểm, khả năng có thể gây ra rủi ro, khả năng có thể gây ra nguy hiểm- {chance} sự may rủi, sự tình cờ, sự có thể, sự có khả năng, khả năng có thể, cơ hội, số phận, may ra có thể, cơ hội làm giàu, cơ hội để phất, tình cờ, ngẫu nhiên, tình cờ, ngẫu nhiên, may mà, (thông tục) liều, đánh liều, tình cờ mà tìm thấy, tình cờ mà gặp, (thông tục) liều làm mà thành công, cầu may- {venture} việc mạo hiểm, việc liều lĩnh, (thương nghiệp) sự đầu cơ, tuỳ may rủi, liều, liều, mạo hiểm, dám, đánh bạo, đánh bạo ra ngoài; mạo hiểm đi ra ngoài, liều làm (việc gì), (như) to venture abroad, (như) to venture on, (xem) nothing- {jeopardy} nguy cơ, cảnh nguy hiểm, cảnh hiểm nghèo- {gamble} cuộc đánh bạc, cuộc may rủi, việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không; việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...), đánh bạc, đầu cơ (ở thị trường chứng khoán), (nghĩa bóng) liều làm một công việc gì, thua bạc khánh kiệt- {danger} sự nguy hiểm, mối hiểm nghèo, nguy cơ, mối đe doạ, (ngành đường sắt) (như) danger,signal

Đây là cách dùng rischio tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ rischio tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {risk} sự liều tiếng Ý là gì?
sự mạo hiểm tiếng Ý là gì?
sự rủi ro tiếng Ý là gì?
sự nguy hiểm tiếng Ý là gì?
liều tiếng Ý là gì?
có cơ phải chịu sự rủi ro tiếng Ý là gì?
có cơ phải chịu sự nguy hiểm của- {hazard} sự may rủi tiếng Ý là gì?
mối nguy tiếng Ý là gì?
trò chơi súc sắc cổ tiếng Ý là gì?
(thể dục tiếng Ý là gì?
thể thao) vật vướng tiếng Ý là gì?
vật chướng ngại (trên bâi đánh gôn) tiếng Ý là gì?
(Ai tiếng Ý là gì?
len) bến xe ngựa tiếng Ý là gì?
phó thác cho may rủi tiếng Ý là gì?
liều tiếng Ý là gì?
mạo hiểm tiếng Ý là gì?
đánh bạo (làm một cái gì tiếng Ý là gì?
nêu ra ý kiến gì)- {riskiness} tính liều tiếng Ý là gì?
tính mạo hiểm tiếng Ý là gì?
khả năng có thể gây ra rủi ro tiếng Ý là gì?
khả năng có thể gây ra nguy hiểm- {chance} sự may rủi tiếng Ý là gì?
sự tình cờ tiếng Ý là gì?
sự có thể tiếng Ý là gì?
sự có khả năng tiếng Ý là gì?
khả năng có thể tiếng Ý là gì?
cơ hội tiếng Ý là gì?
số phận tiếng Ý là gì?
may ra có thể tiếng Ý là gì?
cơ hội làm giàu tiếng Ý là gì?
cơ hội để phất tiếng Ý là gì?
tình cờ tiếng Ý là gì?
ngẫu nhiên tiếng Ý là gì?
tình cờ tiếng Ý là gì?
ngẫu nhiên tiếng Ý là gì?
may mà tiếng Ý là gì?
(thông tục) liều tiếng Ý là gì?
đánh liều tiếng Ý là gì?
tình cờ mà tìm thấy tiếng Ý là gì?
tình cờ mà gặp tiếng Ý là gì?
(thông tục) liều làm mà thành công tiếng Ý là gì?
cầu may- {venture} việc mạo hiểm tiếng Ý là gì?
việc liều lĩnh tiếng Ý là gì?
(thương nghiệp) sự đầu cơ tiếng Ý là gì?
tuỳ may rủi tiếng Ý là gì?
liều tiếng Ý là gì?
liều tiếng Ý là gì?
mạo hiểm tiếng Ý là gì?
dám tiếng Ý là gì?
đánh bạo tiếng Ý là gì?
đánh bạo ra ngoài tiếng Ý là gì?
mạo hiểm đi ra ngoài tiếng Ý là gì?
liều làm (việc gì) tiếng Ý là gì?
(như) to venture abroad tiếng Ý là gì?
(như) to venture on tiếng Ý là gì?
(xem) nothing- {jeopardy} nguy cơ tiếng Ý là gì?
cảnh nguy hiểm tiếng Ý là gì?
cảnh hiểm nghèo- {gamble} cuộc đánh bạc tiếng Ý là gì?
cuộc may rủi tiếng Ý là gì?
việc mạo hiểm được ăn cả ngã về không tiếng Ý là gì?
việc làm liều mưu đồ ăn to (đầu cơ buôn bán...) tiếng Ý là gì?
đánh bạc tiếng Ý là gì?
đầu cơ (ở thị trường chứng khoán) tiếng Ý là gì?
(nghĩa bóng) liều làm một công việc gì tiếng Ý là gì?
thua bạc khánh kiệt- {danger} sự nguy hiểm tiếng Ý là gì?
mối hiểm nghèo tiếng Ý là gì?
nguy cơ tiếng Ý là gì?
mối đe doạ tiếng Ý là gì?
(ngành đường sắt) (như) danger tiếng Ý là gì?
signal