risentito tiếng Ý là gì?

risentito tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng risentito trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ risentito tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm risentito tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ risentito

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

risentito tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ risentito tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {resentful} phẫn uất, oán giận, phật ý, bực bội
- {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét buốt (thời tiết, gió...), đắng như mật, đắng như bồ bòn, viên thuốc đắng phải uống, điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng, cho đến cùng, vị đắng, nỗi đắng cay, (sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin
- {angry} giận, tức giận, cáu, nhức nhối, viêm tấy (vết thương), hung dữ, dữ

Thuật ngữ liên quan tới risentito

Tóm lại nội dung ý nghĩa của risentito trong tiếng Ý

risentito có nghĩa là: * danh từ- {resentful} phẫn uất, oán giận, phật ý, bực bội- {bitter} đắng, cay đắng, chua xót, đau đớn; đau khổ, thảm thiết, chua cay, gay gắt; ác liệt, quyết liệt, rét buốt (thời tiết, gió...), đắng như mật, đắng như bồ bòn, viên thuốc đắng phải uống, điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng, cho đến cùng, vị đắng, nỗi đắng cay, (sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin- {angry} giận, tức giận, cáu, nhức nhối, viêm tấy (vết thương), hung dữ, dữ

Đây là cách dùng risentito tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ risentito tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {resentful} phẫn uất tiếng Ý là gì?
oán giận tiếng Ý là gì?
phật ý tiếng Ý là gì?
bực bội- {bitter} đắng tiếng Ý là gì?
cay đắng tiếng Ý là gì?
chua xót tiếng Ý là gì?
đau đớn tiếng Ý là gì?
đau khổ tiếng Ý là gì?
thảm thiết tiếng Ý là gì?
chua cay tiếng Ý là gì?
gay gắt tiếng Ý là gì?
ác liệt tiếng Ý là gì?
quyết liệt tiếng Ý là gì?
rét buốt (thời tiết tiếng Ý là gì?
gió...) tiếng Ý là gì?
đắng như mật tiếng Ý là gì?
đắng như bồ bòn tiếng Ý là gì?
viên thuốc đắng phải uống tiếng Ý là gì?
điều đắng cay (điều tủi nhục) phải chịu đựng tiếng Ý là gì?
cho đến cùng tiếng Ý là gì?
vị đắng tiếng Ý là gì?
nỗi đắng cay tiếng Ý là gì?
(sinh vật học) rượu bia đắng ((cũng) bitter beer) rượu thuốc apxin- {angry} giận tiếng Ý là gì?
tức giận tiếng Ý là gì?
cáu tiếng Ý là gì?
nhức nhối tiếng Ý là gì?
viêm tấy (vết thương) tiếng Ý là gì?
hung dữ tiếng Ý là gì?
dữ