risolvere tiếng Ý là gì?

risolvere tiếng Ý là gì? Định nghĩa, khái niệm, giải thích ý nghĩa, ví dụ mẫu và hướng dẫn cách sử dụng risolvere trong tiếng Ý.

Thông tin thuật ngữ risolvere tiếng Ý

Từ điển Ý Việt

phát âm risolvere tiếng Ý
(phát âm có thể chưa chuẩn)

Hình ảnh cho thuật ngữ risolvere

Chủ đề Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành

Định nghĩa - Khái niệm

risolvere tiếng Ý?

Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ risolvere tiếng Ý nghĩa là gì.

* danh từ
- {make up one's mind}
- {decide} giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn, chọn, quyết định chọn
- {determine; solve}
- {resolve} quyết tâm, ý kiên quyết, kiên quyết (làm gì), quyết định, giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ...), (hoá học) phân giải, phân tích, chuyển (sang một trạng thái khác), tiêu độc, tiêu tan, (âm nhạc) chuyển sang thuận tai, (toán học) giải (bài toán...)
- {work out}
- {settle} ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ), giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống; ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa, để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống; lắng xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc (công việc), thanh toán, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, (y học) định vị, khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh), trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai, không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì, thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)

Thuật ngữ liên quan tới risolvere

Tóm lại nội dung ý nghĩa của risolvere trong tiếng Ý

risolvere có nghĩa là: * danh từ- {make up one's mind}- {decide} giải quyết, phân xử, quyết định, lựa chọn, quyết định chọn, chọn, quyết định chọn- {determine; solve}- {resolve} quyết tâm, ý kiên quyết, kiên quyết (làm gì), quyết định, giải quyết (khó khăn, vấn đề, mối nghi ngờ...), (hoá học) phân giải, phân tích, chuyển (sang một trạng thái khác), tiêu độc, tiêu tan, (âm nhạc) chuyển sang thuận tai, (toán học) giải (bài toán...)- {work out}- {settle} ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ), giải quyết, ổn định tư tưởng, dàn xếp, hoà giải, ngồi đậu, để, bố trí, làm ăn, sinh sống; ổn định cuộc sống, an cư lạc nghiệp, định cư, lắng xuống, đi vào nền nếp, chiếm làm thuộc địa, để lắng, làm lắng xuống, làm chìm xuống; lắng xuống, lún xuống, chìm xuống, kết thúc (công việc), thanh toán, trả dứt nợ, nguội dần, dịu dần, để lại cho, chuyển cho, (y học) định vị, khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh), trị cho ai một trận, sửa cho ai một trận; thịt ai, không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì, thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)

Đây là cách dùng risolvere tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.

Cùng học tiếng Ý

Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ risolvere tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.

Từ điển Việt Ý

* danh từ- {make up one's mind}- {decide} giải quyết tiếng Ý là gì?
phân xử tiếng Ý là gì?
quyết định tiếng Ý là gì?
lựa chọn tiếng Ý là gì?
quyết định chọn tiếng Ý là gì?
chọn tiếng Ý là gì?
quyết định chọn- {determine tiếng Ý là gì?
solve}- {resolve} quyết tâm tiếng Ý là gì?
ý kiên quyết tiếng Ý là gì?
kiên quyết (làm gì) tiếng Ý là gì?
quyết định tiếng Ý là gì?
giải quyết (khó khăn tiếng Ý là gì?
vấn đề tiếng Ý là gì?
mối nghi ngờ...) tiếng Ý là gì?
(hoá học) phân giải tiếng Ý là gì?
phân tích tiếng Ý là gì?
chuyển (sang một trạng thái khác) tiếng Ý là gì?
tiêu độc tiếng Ý là gì?
tiêu tan tiếng Ý là gì?
(âm nhạc) chuyển sang thuận tai tiếng Ý là gì?
(toán học) giải (bài toán...)- {work out}- {settle} ghế tủ (ghế dài có lưng dựa và phần dưới đóng thành tủ) tiếng Ý là gì?
giải quyết tiếng Ý là gì?
ổn định tư tưởng tiếng Ý là gì?
dàn xếp tiếng Ý là gì?
hoà giải tiếng Ý là gì?
ngồi đậu tiếng Ý là gì?
để tiếng Ý là gì?
bố trí tiếng Ý là gì?
làm ăn tiếng Ý là gì?
sinh sống tiếng Ý là gì?
ổn định cuộc sống tiếng Ý là gì?
an cư lạc nghiệp tiếng Ý là gì?
định cư tiếng Ý là gì?
lắng xuống tiếng Ý là gì?
đi vào nền nếp tiếng Ý là gì?
chiếm làm thuộc địa tiếng Ý là gì?
để lắng tiếng Ý là gì?
làm lắng xuống tiếng Ý là gì?
làm chìm xuống tiếng Ý là gì?
lắng xuống tiếng Ý là gì?
lún xuống tiếng Ý là gì?
chìm xuống tiếng Ý là gì?
kết thúc (công việc) tiếng Ý là gì?
thanh toán tiếng Ý là gì?
trả dứt nợ tiếng Ý là gì?
nguội dần tiếng Ý là gì?
dịu dần tiếng Ý là gì?
để lại cho tiếng Ý là gì?
chuyển cho tiếng Ý là gì?
(y học) định vị tiếng Ý là gì?
khu trú (vào một bộ phận trong cơ thể) (bệnh) tiếng Ý là gì?
trị cho ai một trận tiếng Ý là gì?
sửa cho ai một trận tiếng Ý là gì?
thịt ai tiếng Ý là gì?
không thể yên tâm kiên trì làm một việc gì tiếng Ý là gì?
thôi thế là xong (không cần phải nói thêm nữa)