Thông tin thuật ngữ ristagno tiếng Ý
Từ điển Ý Việt |
ristagno (phát âm có thể chưa chuẩn) |
Hình ảnh cho thuật ngữ ristagno
|
|
Chủ đề | Chủ đề Tiếng Ý chuyên ngành |
Định nghĩa - Khái niệm
ristagno tiếng Ý?
Dưới đây là khái niệm, định nghĩa và giải thích cách dùng từ ristagno trong tiếng Ý. Sau khi đọc xong nội dung này chắc chắn bạn sẽ biết từ ristagno tiếng Ý nghĩa là gì.
* danh từ
- {stagnation} sự ứ đọng; tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn, tình trạng mụ mẫm
- {stillness} sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch
- {lack of activity or progress}
Thuật ngữ liên quan tới ristagno
Tóm lại nội dung ý nghĩa của ristagno trong tiếng Ý
ristagno có nghĩa là: * danh từ- {stagnation} sự ứ đọng; tình trạng tù hãm, sự đình trệ, sự đình đốn, tình trạng mụ mẫm- {stillness} sự yên lặng, sự yên tĩnh, sự tĩnh mịch- {lack of activity or progress}
Đây là cách dùng ristagno tiếng Ý. Đây là một thuật ngữ Tiếng Ý chuyên ngành được cập nhập mới nhất năm 2024.
Cùng học tiếng Ý
Hôm nay bạn đã học được thuật ngữ ristagno tiếng Ý là gì? với Từ Điển Số rồi phải không? Hãy truy cập tudienso.com để tra cứu thông tin các thuật ngữ chuyên ngành tiếng Anh, Trung, Nhật, Hàn...liên tục được cập nhập. Từ Điển Số là một website giải thích ý nghĩa từ điển chuyên ngành thường dùng cho các ngôn ngữ chính trên thế giới.
Từ điển Việt Ý
* danh từ- {stagnation} sự ứ đọng tiếng Ý là gì?
tình trạng tù hãm tiếng Ý là gì?
sự đình trệ tiếng Ý là gì?
sự đình đốn tiếng Ý là gì?
tình trạng mụ mẫm- {stillness} sự yên lặng tiếng Ý là gì?
sự yên tĩnh tiếng Ý là gì?
sự tĩnh mịch- {lack of activity or progress}